• Tay nâng, Häfele Free space 1.11, có tay cầm, 372.27.354

  • 199 lượt xem sản phẩm
  • Giá Bán : 899.250 đ 1.199.000 đ
  • Mã SP : 372.27.354
  • Model F, Màu than anthracite
  • ( Liên hệ chúng tôi để có giá tốt hơn )
  • Hướng dẩn mua hàng

Tay nâng, Häfele Free space 1.11, có tay cầm,  372.27.354

 

Chi tiết sản phẩm

Lĩnh vực ứng dụng

dành cho tất cả các ứng dụng tay nâng giữ tiêu chuẩn có tay cầm lên đến chiều cao tủ 650 mm,
dành cho tay nâng nguyên khối làm từ gỗ hoặc bằng khung nhôm (19–21 mm hoặc từ chiều rộng 45 mm)

Vật liệu

Thép

Màu sắc/lớp hoàn thiện

Tay đòn: mạ niken

Chất liệu nắp

Gỗ, Khung nhôm 

Loại cánh tủ

một phần 

Cho chiều rộng tủ

≤1,800 mm 

Đối với chiều cao tủ

225 – 650 mm 

Chiều sâu lắp đặt

63.00 mm 

Lắp đặt

Phụ kiện để bắt vít với vít Euro gắn sẵn,
Mặt trước không có dụng cụ, có giá đỡ cố định phía trước để trượt vào tay đòn

Đối với chiều cao nắp

650 mm

Tham chiếu đơn hàng

Vui lòng đặt mua bộ cố định phía trước phù hợp 372.27.600 cho tay nâng có khung nhôm có chiều rộng từ 45 mm trở lên. 
Vui lòng đặt mua bộ chuyển đổi phù hợp 372.27.607 cho tay nâng có khung nhôm rộng 19–21 mm.

Trọn bộ gồm

1 bộ cánh tủ (mỗi bên trái / phải 1 cái)
2 tấm cố định phía trước bằng vít gắn sẵn
1 hướng dẫn lắp đặt với tờ rập cho mặt bên

Technical data attributes

Bảng kích thước đo đạc để chọn đúng model dựa trên chiều cao tủ và trọng lượng tay nâng bao gồm cả tay nắm
  Model B, EF≈480-983 Model C, EF≈856-1615 Model D, EF≈1460-2276 Model E, EF≈2086-3323 Model F, EF≈3040-4305
Cabinet height mm Flap weight kg Flap weight kg Flap weight kg Flap weight kg Flap weight kg
225 2.3–4.3 3.8–7.1 6.4–9.3 9.2–13.4 13.4–19.1
250 1.9–3.9 3.4–6.4 5.8–9.1 8.3–12.6 12.1–17.2
275 1.9–3.5 3.1–5.8 5.3–8.2 7.5–12.0 11.0–15.6
300 1.7–3.2 2.8–5.3 4.8–7.5 6.9–11.0 10.1–14.3
325 1.6–3.0 2.6–4.9 4.4–7.0 6.4–10.2 9.3–13.2
350 1.5–2.8 2.4–4.6 4.1–6.5 5.9–9.5 8.6–12.3
375 1.3–2.6 2.2–4.3 3.8–6.0 5.5–8.8 8.1–11.4
400 1.2–2.4 2.1–4.0 3.6–5.6 5.2–8.3 7.6–10.7
425 1.1–2.3 2.0–3.8 3.4–5.3 4.9–7.8 7.1–10.1
450 1.0–2.1 1.9–3.5 3.2–5.0 4.6–7.3 6.7–9.5
475 1.0–2.0 1.8–3.4 3.0–4.7 4.3–7.0 6.4–9.0
500 0.9–1.9 1.7–3.2 2.9–4.5 4.1–6.6 6.0–8.6
525 0.9–1.8 1.6–3.0 2.7–4.3 3.9–6.3 5.7–8.2
550 0.8–1.7 1.5–2.9 2.6–4.1 3.7–6.0 5.5–7.8
575 0.8–1.7 1.4–2.8 2.5–3.9 3.6–5.7 5.2–7.4
600 0.8–1.6 1.4–2.7 2.4–3.7 3.4–5.5 5.0–7.1
625 0.7–1.5 1.3–2.5 2.3–3.6 3.3–5.3 4.8–6.8
650 0.7–1.5 1.3–2.4 2.2–3.5 3.2–5.1 4.6–6.6

Hệ số hiệu quả EF = chiều cao tủ (mm) x trọng lượng mặt trước bao gồm trọng lượng tay cầm đôi (kg)

Hướng dẫn lắp
Front panel thickness Y mm 16 18 19 22 24 26 28
Distance X mm (with cabinet top panel thickness K=16 mm) 117 110 107 96 90 83 76

Additional information attributes

Việc lựa chọn cánh tủ cho mặt trước có tay nắm tùy thuộc vào chiều cao của tủ và trọng lượng của cánh tủ bao gồm tay nắm. 
Xem bảng đo mẫu để lựa chọn model. 
Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng model phù hợp hơn khi có băn khoăn.

CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG CỦA Techhomes

+ Thời gian bảo hành cho các thiết bị vệ sinh là 5 năm, thiết bị điện tử là 2 năm, phụ kiện cửa là 1 năm, các sản phẩm phụ kiện Blum là trọn đời sản phẩm đồ gỗ.
+ Techhomes chỉ miễn phí giao hàng với đơn hàng có giá trị từ 10,000,000 VND trở lên nội thành HCM, những đơn hàng dưới giá trị quy định sẽ được tính phí giao hàng hoặc khách hàng nhận tại showroom Techhomes tại 132 Nguyễn Trọng Tuyển , Phú Nhuận , TP HCM.

Chi nhánh: 283/57 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10, TP HCM

+ Techhomes sẽ miễn phí lắp đặt đối với các sản phẩm thiết bị gia dụng nhỏ và các mặt hàng điện tử, các mặt hàng khác Hafele chỉ hỗ trợ khách hàng hướng dẫn lắp đặt và sử dụng trong nội thành TP HCM.

Đánh giá và nhận xét " Tay nâng, Häfele Free space 1.11, có tay cầm, 372.27.354 "

0 Trên 5
0 Đánh giá
  • 5Sao
    0
  • 4Sao
    0
  • 3Sao
    0
  • 2Sao
    0
  • 1Sao
    0
Nhận xét về sản phẩm này
Số điện thoại
0988.128.302
zalo