Bảng giá phụ kiện Blum

Bảng giá phụ kiện Blum năm 2023 - 2024 giá niêm yết chưa VAT Bảng giá tay nâng Blum, Bản lề Blum, Ray âm Blum, Ray hộp Blum, Khay chia Blum, hệ điện Blum ..... Tư vấn, báo giá ưu đãi và lắp đặt hotline: 0988.128.302

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN BLUM

(Bảng giá phụ kiện Blum năm 2023 - 2024 giá niêm yết chưa VAT)

Toàn bộ sản phẩm Blum phân phối chính hãng tại Việt Nam được sản xuất và nhập khẩu trực tiếp từ Châu Âu.

1. Bảng giá tay nâng Blum Aventos:

1.1. Bảng giá tay nâng Blum Aventos HF:

Bảng giá phụ kiện Blum

Bảng giá phụ kiện Blum

 

STT  Mã sản phẩm   Mã đặt hàng   Mô tả   Đơn vị tính   Giá lẻ 23-24
(chưa VAT) 
1 20F2200.05KRA+Z VNV1HG/T 7302840 Bộ hộp lực AVENTOS HF 22 tích hợp giảm chấn dùng cho cánh gỗ (bao gồm 4 bộ bản lề), nắp đậy màu xám, PF 2600-5500 Bộ                   2,430,000  
2 20F2500.05KRA+Z VNV1HG/T 4259827 Bộ hộp lực AVENTOS HF 25 tích hợp giảm chấn dùng cho cánh gỗ (bao gồm 4 bộ bản lề), nắp đậy màu xám, PF5350-10150 Bộ                   2,574,000  
3 20F2800.05KRA+Z VNV1HG/T 3732091 Bộ hộp lực AVENTOS HF 28 tích hợp giảm chấn dùng cho cánh gỗ (bao gồm 4 bộ bản lề), nắp đậy màu xám, PF9000-17250 Bộ                   2,781,000  
4 20F2200.23KRA+Z VNV1HG/T 8427853 Bộ hộp lực AVENTOS HF 22 tích hợp giảm chấn dùng cho cánh khung nhôm rộng từ 19-21mm (bao gồm 4 bộ bản lề), nắp đậy màu xám, PF 2600-5500 Bộ                   2,953,000  
5 20F2500.23KRA+Z VNV1HG/T 8721264 Bộ hộp lực AVENTOS HF 25 tích hợp giảm chấn dùng cho cánh khung nhôm rộng từ 19-21mm (bao gồm 4 bộ bản lề), nắp đậy màu xám, PF5350-10150 Bộ                   3,098,000  
6 20F2800.23KRA+Z VNV1HG/T 2615916 Bộ hộp lực AVENTOS HF 28 tích hợp giảm chấn dùng cho cánh khung nhôm rộng từ 19-21mm (bao gồm 4 bộ bản lề), nắp đậy màu xám, PF9000-17250 Bộ                   3,305,000  
7  20F3200.01TE-HE VNS2  NI 5818329 Bộ cánh tay nâng AVENTOS HF 32, chiều cao thùng tủ 480-570mm Bộ                      845,000  
8  20F3500.01TE-HE VNS2  NI 6900672 Bộ cánh tay nâng AVENTOS HF 35, chiều cao thùng tủ 560-710mm Bộ                      949,000  
9  20F3800.01TE-HE VNS2  NI 8998276 Bộ cánh tay nâng AVENTOS HF 38, chiều cao thùng tủ 700-900mm Bộ                   1,156,000  
10  20F3900.01TE-HE VNS2  NI 1896025 Bộ cánh tay nâng AVENTOS HF 39, chiều cao thùng tủ 760-1040mm Bộ                   1,311,000  
11  21FA008   ANT+A SGV1 HGR 1632844 Bộ điện servo drive cho Aventos HF, màu xám Bộ                 11,588,000  
12 20F7011   BEGR  V100R737 7285440 Chặn góc mở AVENTOS HF 83 độ Cái                        54,000  
13 20F7051   BEGR  V100 TGR 7160400 Chặn góc mở AVENTOS HF 104 độ Cái                        54,000  
14 20F8001   ABD L  V20SEIW 6844402 Nắp đậy AVENTOS HF , bên trái, màu trắng Cái                        84,000  
15 20F8001   ABD R  V20SEIW 6844232 Nắp đậy AVENTOS HF, bên phải, màu trắng Cái                        84,000  
16  21F8001   ABD L   V5SEIW      8979452 Nắp đậy AVENTOS HF SERVO-DRIVE, bên trái, màu trắng Cái                      219,000  
17 70T5550.TLMB     V50  NI 6510533 Bản lề CLIP top 120 độ cho tay nâng HF Cái                        59,000  
18 78Z5500T  MB     V50  NI 6796673 Bản lề CLIP top 134 độ cho tay nâng HF Cái                      125,000  
19 175H3100   MPL   V500  NI 5891994 Đế bản lề thẳng, có ốc điều chỉnh chiều cao 0mm Cái                        17,000  

1.2. Bảng giá tay nâng Blum Aventos HS:

Bảng giá phụ kiện Blum

Bảng giá phụ kiện Blum

STT  Mã sản phẩm   Mã đặt hàng   Mô tả   Đơn vị tính   Giá lẻ 23-24
(chưa VAT) 
1 20S2A00.05KRA+F VNV1HG/T 4616228 Bộ hộp lực AVENTOS HS A, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 350-525mm, KL 2-5kg, nắp đậy màu xám Bộ                   2,334,000  
2 20S2B00.05KRA+F VNV1HG/T 5357500 Bộ hộp lực AVENTOS HS B, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 350-525mm, KL 3.25-9.5kg, nắp đậy màu xám Bộ                   2,334,000  
3 20S2C00.05KRA+F VNV1HG/T 6348436 Bộ hộp lực AVENTOS HS C, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 350-525mm, KL 7.25-15kg, nắp đậy màu xám Bộ                   2,551,000  
4 20S2D00.05KRA+F VNV1HG/T 5824358 Bộ hộp lực AVENTOS HS D, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 526-675mm, KL 3-6.75kg, nắp đậy màu xám Bộ                   2,334,000  
5 20S2E00.05KRA+F VNV1HG/T 2070991 Bộ hộp lực AVENTOS HS E, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 526-675mm, KL 5-13kg, nắp đậy màu xám Bộ                   2,551,000  
6 20S2F00.05KRA+F VNV1HG/T 4832030 Bộ hộp lực AVENTOS HS F, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 526-675mm, KL 9.75-19kg, nắp đậy màu xám Bộ                   4,108,000  
7 20S2G00.05KRA+F VNV1HG/T 8044933 Bộ hộp lực AVENTOS HS G, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 676-800mm, KL 4-8kg, nắp đậy màu xám Bộ                   2,551,000  
8 20S2H00.05KRA+F VNV1HG/T 6360389 Bộ hộp lực AVENTOS HS H, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 676-800mm, KL 6-13.5kg, nắp đậy màu xám Bộ                   2,551,000  
9 20S2I00.05KRA+F VNV1HG/T 8192281 Bộ hộp lực AVENTOS HS I, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 676-800mm, KL 10.5-21.5kg, nắp đậy màu xám Bộ                   4,108,000  
10 20S3500.06HEB R+L  M  NI 3527274 Bộ cánh tay nâng AVENTOS HS Bộ                   1,603,000  
11 20Q1061UN QUERST V20 EV1 3626183 Thanh nhôm cân bằng cho Aventos HS, chiều dài 1061 mm, phù hợp với tủ có chiều ngang lọt lòng 1.190mm Thanh                      329,000  
12 21SA008   AN-01 VN M HGR 4842862 Bộ điện servo drive cho Aventos HS, màu xám Bộ                 11,588,000  
13 21S3500.01HE RL VNV1  NI 9491742 Bộ cánh tay nâng AVENTOS HS SERVO DRIVE Bộ                   2,564,000  
14 20S42T1 FRO-B V100 NI 3613770 Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh mỏng 8-14mm, tay nâng HL, HS, HK top Cái                      413,000  
15 20S4200A 7484703 Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh khung nhôm hẹp, tay nâng HL, HS, HK top Cặp                      561,000  

1.3. Bảng giá tay nâng Blum Aventos HL:

Bảng giá phụ kiện Blum

Bảng giá phụ kiện Blum

 

STT  Mã sản phẩm   Mã đặt hàng   Mô tả   Đơn vị tính   Giá lẻ 23-24
(chưa VAT) 
1 20L2100.05KRA+F VNV1HG/T 2122194 Bộ hộp lực AVENTOS HL 21, tích hợp giảm chấn, nắp đậy màu xám Bộ                   2,353,000  
2 20L2300.05KRA+F VNV1HG/T 2810826 Bộ hộp lực AVENTOS HL 23, tích hợp giảm chấn, nắp đậy màu xám Bộ                   2,353,000  
3 20L2500.05KRA+F VNV1HG/T 7817597 Bộ hộp lực AVENTOS HL 25, tích hợp giảm chấn, nắp đậy màu xám Bộ                   2,570,000  
4 20L2700.05KRA+F VNV1HG/T 1612252 Bộ hộp lực AVENTOS HL 27, tích hợp giảm chấn, nắp đậy màu xám Bộ                   2,570,000  
5 20L2900.05KRA+F VNV1HG/T 5076908 Bộ hộp lực AVENTOS HL 29, tích hợp giảm chấn, nắp đậy màu xám Bộ                   4,127,000  
6 20L3200.06HE RL VNV1  NI 8188112 Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 32, 300-350mm Bộ                   1,429,000  
7 20L3500.06HE RL VNV1  NI 1106888 Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 35, 350-399mm Bộ                   1,494,000  
8 20L3800.06HE RL VNV1  NI 5840542 Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 38, 400-550mm Bộ                   1,559,000  
9 20L3900.06HE RL VNV1  NI 4525024 Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 39, 450-580mm Bộ                   1,733,000  
10 20Q1061UA QUERST V20 EV1 7799390 Thanh nhôm cân bằng cho Aventos HL, chiều dài 1061 mm, phù hợp với tủ có chiều ngang lọt lòng 1.190mm Thanh                      434,000  
11 21LA008   ANT+A VNV1 HGR 4656096 Bộ điện servo drive cho Aventos HL, màu xám Bộ                 11,588,000  
12 21L3200.01HE RL VNV1  NI 9676186 Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 32, 300-350mm, SERVO DRIVE Bộ                   2,015,000  
13 21L3500.01HE RL VNV1  NI 3859862 Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 35, 350-399mm SERVO DRIVE Bộ                   2,080,000  
14 21L3800.01HE RL VNV1  NI 2161963 Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 38, 400-550mm SERVO DRIVE Bộ                   2,146,000  
15 21L3900.01HE RL VNV1  NI 7669588 Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 39, 450-580mm SERVO DRIVE Bộ                   2,319,000  
16 20S42T1 FRO-B V100 NI 3613770 Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh mỏng 8-14mm, tay nâng HL, HS, HK top Cái                      413,000  
17 20S4200A 7484703 Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh khung nhôm hẹp, tay nâng HL, HS, HK top Cặp                      561,000  

1.4. Bảng giá tay nâng Blum Aventos HK - top:

Bảng giá phụ kiện Blum

Bảng giá phụ kiện Blum

STT  Mã sản phẩm   Mã đặt hàng   Mô tả   Đơn vị tính   Giá lẻ 23-24
(chưa VAT) 
1 22K2300 KRA+F VNV1HGIG 1073882 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu xám lợt Bộ                   2,131,000  
2 22K2300 KRA+F VNV1SWIG 7761675 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu trắng Bộ                   2,158,000  
3 22K2300 KRA+F VNV1TGIG 8926734 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu xám đậm Bộ                   2,158,000  
4 22K2500 KRA+F VNV1HGIG 6082415 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 930 - 2800, nắp đậy màu xám lợt Bộ                   2,131,000  
5 22K2500 KRA+F VNV1SWIG 5354922 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 930 - 2800, nắp đậy màu trắng Bộ                   2,158,000  
6 22K2500 KRA+F VNV1TGIG 6861867 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 930 - 2800, nắp đậy màu xám đậm Bộ                   2,158,000  
7 22K2700 KRA+F VNV1HGIG 1248677 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 1730 - 5200, nắp đậy màu xám lợt Bộ                   2,140,000  
8 22K2700 KRA+F VNV1SWIG 3300900 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 1730 - 5200, nắp đậy màu trắng Bộ                   2,167,000  
9 22K2700 KRA+F VNV1TGIG 3505455 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 1730 - 5200, nắp đậy màu xám đậm Bộ                   2,167,000  
10 22K2900 KRA+F VNV1HGIG 3864056 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu xám lợt Bộ                   2,468,000  
11 22K2900 KRA+F VNV1SWIG 4490453 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu trắng Bộ                   2,495,000  
12 22K2900 KRA+F VNV1TGIG 6937787 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu xám đậm Bộ                   2,495,000  
13 22K2300T KRA+F VNV1HGIG 6441170 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu xám lợt Bộ                   2,394,000  
14   22K2300T KRA+F VNV1SWIG  8199114 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu trắng Bộ                   2,419,000  
15   22K2300T KRA+F VNV1TGIG  2098816 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu xám đậm Bộ                   2,421,000  
16 22K2500T KRA+F VNV1HGIG 2552986 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 930 - 2800, nắp đậy màu xám lợt Bộ                   2,394,000  
17  22K2500T KRA+F VNV1SWIG  4264226 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 930 - 2800, nắp đậy màu trắng Bộ                   2,419,000  
18  22K2500T KRA+F VNV1TGIG  9350427 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 930 - 2800, nắp đậy màu xám đậm Bộ                   2,421,000  
19 22K2700T KRA+F VNV1HGIG 1474762 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 1730 - 5200, nắp đậy màu xám lợt Bộ                   2,566,000  
20  22K2700T KRA+F VNV1SWIG  7245810 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 1730 - 5200, nắp đậy màu trắng Bộ                   2,591,000  
21   22K2700T KRA+F VNV1TGIG  6655550 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 1730 - 5200, nắp đậy màu xám đậm Bộ                   2,593,000  
22 22K2900T KRA+F VNV1HGIG 5504792 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu xám lợt Bộ                   2,894,000  
23  22K2900T KRA+F VNV1SWIG  3176114 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu trắng Bộ                   2,919,000  
24  22K2900T KRA+F VNV1TGIG  5632837 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu xám đậm Bộ                   2,921,000  
25
23KA008 ANT+A VNV1 HGR 4251528 Bộ điện servo drive cho Aventos HK top, màu xám lợt Bộ                 13,105,000  
26 23K8001 ABD L V5SEIW 8204090 Nắp đậy AVENTOS HK top SERVO-DRIVE, bên trái, màu trắng Cái                      361,000  
27 23K8001 ABD L V5 TGR 5264272 Nắp đậy AVENTOS HK top SERVO-DRIVE, bên trái, màu xám đậm Cái                      361,000  
28 20S42T1 FRO-B V100 NI 3613770 Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh mỏng 8-14mm, tay nâng HL, HS, HK top Cái                      413,000  
29 20S4200A 7484703 Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh khung nhôm hẹp, tay nâng HL, HS, HK top Cặp                      561,000  

1.5. Bảng giá tay nâng Blum Aventos HK - XS:

Bảng giá phụ kiện Blum

Bảng giá phụ kiện Blum

STT  Mã sản phẩm   Mã đặt hàng   Mô tả   Đơn vị tính   Giá lẻ 23-24
(chưa VAT) 
1  20K1100   KRA+Z VNV1  NI 9326409 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 11, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 200-1000, ứng dụng cho cánh trùm hết Bộ                      755,000  
2  20K1300   KRA+Z VNV1  NI 9474199 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 13, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 500-1500, ứng dụng cho cánh trùm hết Bộ                      755,000  
3  20K1500   KRA+Z VNV1  NI 9165359 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 15, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 800-1800, ứng dụng cho cánh trùm hết Bộ                      755,000  
4  20K1100T  KRA+Z VNV1  NI 7617058 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 11, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 180 - 800, ứng dụng cho cánh trùm hết Bộ                      786,000  
5  20K1300T  KRA+Z VNV1  NI 7179682 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 13, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 500 - 1200, ứng dụng cho cánh trùm hết Bộ                      786,000  
6  20K1500T  KRA+Z VNV1  NI 4660006 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 15, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 800 - 1600, ứng dụng cho cánh trùm hết Bộ                      786,000  
7 20K1100.39KRA+Z VNV1  NI 2305154 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 11, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 200-1000, ứng dụng cho cánh trùm nửa Bộ                      771,000  
8 20K1300.39KRA+Z VNV1  NI 2356708 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 13, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 500-1500, ứng dụng cho cánh trùm nửa Bộ                      771,000  
9 20K1500.39KRA+Z VNV1  NI 5098783 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 15, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 800-1800, ứng dụng cho cánh trùm nửa Bộ                      771,000  
10 20K1100T39KRA+Z VNV1  NI 5977117 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 11, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 180 - 800, ứng dụng cho cánh trùm nửa Bộ                      799,000  
11 20K1300T39KRA+Z VNV1  NI 6685656 False
Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 13, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 500 - 1200, ứng dụng cho cánh trùm nửa
Bộ                      799,000  
12 20K1500T39KRA+Z VNV1  NI 5387547 False
Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 15, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 800 - 1600, ứng dụng cho cánh trùm nửa
Bộ                      799,000  

2. Bản lề Blum:

2.1. Bản lề tủ bếp Blum:

STT  Mã sản phẩm   Mã đặt hàng   Mô tả   Đơn vị tính   Giá lẻ 23-24
(chưa VAT) 
1 91M2550   MB    V250  NI 9292730 Bản lề MODUL 100°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-24mm Cái                        18,000  
2 91M2650   MB    V250  NI 4127083 Bản lề MODUL 100°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-24mm Cái                        23,000  
3 91M2750   MB    V250  NI 4127163 Bản lề MODUL 100°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-24mm Cái                        23,000  
4 71M2550   MB    V250  NI 3281399 Bản lề CLIP 100°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-26mm Cái                        30,000  
5 71M2650   MB    V250  NI 7979793 Bản lề CLIP 100°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-26mm Cái                        36,000  
6 71M2750   MB    V250  NI 1984053 Bản lề CLIP 100°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-26mm Cái                        36,000  
7 75T1550   MB    V250  NI 7096875 Bản lề CLIP top 107°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 15-24mm Cái                        36,000  
8 75T1650   MB    V250  NI 3564773 Bản lề CLIP top 107°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 15-24mm Cái                        43,000  
9 75T1750   MB    V250  NI 6119950 Bản lề CLIP top 107°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 15-24mm Cái                        44,000  
10 74T1550.TLMB     V50  NI 7657333 Bản lề CLIP top 107°, trùm ngoài, không bật, dùng cho cánh dày 15-24mm Cái                        39,000  
11 74T1650.TLMB     V50  NI 6974603 Bản lề CLIP top 107°, trùm nửa, không bật, dùng cho cánh dày 15-24mm Cái                        46,000  
12 74T1750.TLMB     V50  NI 6510373 Bản lề CLIP top 107°, lọt lòng, không bật, dùng cho cánh dày 15-24mm Cái                        47,000  
13 71T9550   MB    V250  NI 3805303 Bản lề CLIP top 95°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-32mm Cái                        63,000  
14 71T9650   MB     V50  NI 3805993 Bản lề CLIP top 95°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-32mm Cái                        73,000  
15 71T9750   MB     V50  NI 3806373 Bản lề CLIP top 95°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-32mm Cái                        75,000  
16 70T9550.TLMB     V50  NI 7655043 Bản lề CLIP top 95°, trùm ngoài, không bật, dùng cho cánh dày 16-32mm Cái                        66,000  
17 70T9650.TLMB     V50  NI 7655393 Bản lề CLIP top 95°, trùm nửa, không bật, dùng cho cánh dày 16-32mm Cái                        73,000  
18 70T9750.TLMB     V50  NI 7655473 Bản lề CLIP top 95°, lọt lòng, không bật, dùng cho cánh dày 16-32mm Cái                        75,000  
19  70T7550.TLMB     V25  NI 8293246 Bản lề CLIP top 155°, trùm ngoài, không bật, dùng cho cánh dày 16-31mm Cái                      176,000  
20 70T7650.TLMB V25 NI 6843804 Bản lề CLIP top 155°, trùm nửa, không bật, dùng cho cánh dày 16-31mm Cái                      223,000  
21 71T6550   MB    V125  NI 3703643 Bản lề CLIP top 170°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 14-21mm Cái                      117,000  
22 71T6650   MB     V25  NI 3703563 Bản lề CLIP top 170°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 14-21mm Cái                      163,000  
23 79T8500   MB     V25  NI 6466533 Bản lề CLIP top  nối góc, góc mở 60°, dùng cho cánh dày 15-23mm Cái                      140,000  
24 71T950A   MB     V50  NI 3810053 Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 18-22mm Cái                        99,000  
25 71T960A   MB     V50  NI 3810133 Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, trùm nửa, dùng cho cánh dày 18-22mm Cái                      106,000  
26 71T970A   MB     V50  NI 3810303 Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, lọt lòng, dùng cho cánh dày 18-22mm Cái                      108,000  
27 71T950A MB V50 ONS 1488410 Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 18-22mm, màu đen Cái                      111,000  
28 71T960A MB V50 ONS 5465325 Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, trùm nửa, dùng cho cánh dày 18-22mm, màu đen Cái                      119,000  
29 71T970A MB V50 ONS 3262034 Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, lọt lòng, dùng cho cánh dày 18-22mm, màu đen Cái                      120,000  
30 75T4100 GT-MB V50S/NI 6458437 Bản lề CLIP top 94° dành cho cửa kính/ gương 4,5-7mm, dạng khoan, trùm ngoài Cái                      108,000  
31 75T4200 GT-MB V50S/NI 6458607 Bản lề CLIP top 94° dành cho cửa kính/ gương 4,5-7mm, dạng khoan, trùm nửa Cái                      114,000  
32 75T4300 GT-MB V50S/NI 6458787 Bản lề CLIP top 94° dành cho cửa kính/ gương 4,5-7mm, dạng khoan, lọt lòng Cái                      115,000  
33 84.4140 ABD V50MANI 6317878 Nắp chén bản lề kính Cái                        64,000  
34 75B1550   MB    V250  NI 4243508 Bản lề giảm chấn 107°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 15-24mm Cái                        94,000  
35 75B1650   MB    V250  NI 3005399 Bản lề giảm chấn 107°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 15-24mm Cái                      101,000  
36 75B1750   MB    V250  NI 1509150 Bản lề giảm chấn 107°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 15-24mm Cái                      103,000  
37 75B1550   MB    V250 ONS 4518926 Bản lề giảm chấn 107°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 15-24mm, màu đen Cái                      106,000  
38 75B1650   MB    V250 ONS 6261334 Bản lề giảm chấn 107°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 15-24mm, màu đen Cái                      113,000  
39 75B1750   MB    V250 ONS 2760874 Bản lề giảm chấn 107°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 15-24mm, màu đen Cái                      115,000  
40 75B1550   MB    V250BCOR 5891095 Bản lề giảm chấn 107°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 15-24mm, phủ lớp mạ BCOR Cái                        96,000  
41 75B1650   MB    V250BCOR 6598557 Bản lề giảm chấn 107°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 15-24mm, phủ lớp mạ BCOR Cái                      104,000  
42 75B1750   MB    V250BCOR 6894749 Bản lề giảm chấn 107°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 15-24mm, phủ lớp mạ BCOR Cái                      105,000  
43 71B9550   MB    V250  NI 9349303 Bản lề giảm chấn 95°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-32mm Cái                      124,000  
44 71B9650   MB     V50  NI 9349923 Bản lề giảm chấn 95°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-32mm Cái                      134,000  
45 71B9750   MB     V50  NI 9350293 Bản lề giảm chấn 95°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-32mm Cái                      136,000  
46  71B9550   MB    V250 ONS 8701018 Bản lề giảm chấn 95°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-32mm, màu đen Cái                      135,000  
47  71B9650   MB    V250 ONS 9526904 Bản lề giảm chấn 95°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-32mm, màu đen Cái                      146,000  
48  71B9750   MB    V250 ONS 9605940 Bản lề giảm chấn 95°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-32mm, màu đen Cái                      147,000  
49  71B7550   MB    V125  NI 1181769 Bản lề giảm chấn 155°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-31mm Cái                      227,000  
50 71B7650 MB V125 NI 1159619 Bản lề giảm chấn 155°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-31mm Cái                      278,000  
51  71B7550   MB    V125 ONS 8671120 Bản lề giảm chấn 155°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-31mm, màu đen Cái                      267,000  
52  79B9550   MB     V50  NI 9350503 Bản lề giảm chấn 95°, dành cho góc mù, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-28mm Cái                      137,000  
53 71B950A MB V50 NI 9350813 Bản lề giảm chấn 95° dành cho khung nhôm hẹp, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 18-22mm Cái                      209,000  
54 71B960A MB V50 NI 9350983 Bản lề giảm chấn 95° dành cho khung nhôm hẹp, trùm nửa, dùng cho cánh dày 18-22mm Cái                      217,000  
55 71B960A MB V50 NI 9351043 Bản lề giảm chấn 95° dành cho khung nhôm hẹp, lọt lòng, dùng cho cánh dày 18-22mm Cái                      218,000  
56  71B453T   MB    V125  NI 7021363 Bản lề giảm chấn 110°, dành cho cánh mỏng 8-14mm Cái                      434,000  
57  71B453T   MB     V25 ONS 5740545 Bản lề giảm chấn 110°, dành cho cánh mỏng 8-14mm, màu đen Cái                      477,000  
58  71B4500C  GT-MB V125  NI 2650369 Bản lề giảm chấn CRISTALLO 110° dùng cho gương và kính dày 3-8mm Cái                      298,000  
59 71B4500C GT-MB V25 ONS 2822601 Bản lề giảm chấn CRISTALLO 110° dùng cho gương và kính dày 3-8mm, màu đen Cái                      341,000  
60 193L6100   MPL   V500  NI 6863103 Đế bản lề MODUL Cái                          7,500  
61 173L6100   MPL   V500  NI 7480175 Đế bản lề chữ thập, không có ốc điều chỉnh chiều cao Cái                          6,500  
62 173H7100   MPL   V500  NI 8748653 Đế bản lề chữ thập, có ốc điều chỉnh ° cao 0mm Cái                        16,000  
63 173H7100   MPL   V500 ONS 2509289 Đế bản lề chữ thập, có ốc điều chỉnh ° cao 0mm, màu đen Cái                        19,000  
64 173H7130   MPL   V500  NI 2364103 Đế bản lề có ốc điều chỉnh ° cao 3mm, dùng cho bản lề góc mù Cái                        19,000  
65 175H3100   MPL   V500  NI 5891994 Đế bản lề thẳng, có ốc điều chỉnh chiều cao 0mm Cái                        17,000  
66 175H3100   MPL   V500 ONS 9594813 Đế bản lề thẳng, có ốc điều chỉnh chiều cao 0mm, màu đen Cái                        19,000  
67 175H9160   MPL    V50  NI 4974013 Đế bản lề chữ thập, có ốc điều chỉnh ° cao 6mm Cái                        34,000  
68 175H7190   MPL    V50  NI 7323033 Đế bản lề chữ thập, có ốc điều chỉnh ° cao 9mm Cái                        37,000  
69  70T4568C  TOPFPL V25SMNI 2794923 Đế dán Cristallo mạ kềm đặc biệt Cái                      158,000  
70  90M2503.BPABD PR1000  NI 2171083 Nắp đậy cho bản lề Modul có logo Blum, trùm ngoài Cái                          2,000  
71  90M2603.BPABD PR LI   NI 2076357 Nắp đậy cho bản lề Modul có logo Blum, trùm nửa, lọt lòng, bên trái Cái                          2,500  
72  90M2603.BPABD PR RE   NI 3992803 Nắp đậy cho bản lề Modul có logo Blum, trùm nửa, lọt lòng, bên phải Cái                          2,500  
73 70.1503.BPABD PR1000  NI 3445333 Nắp đậy cho bản lề CLIP có logo Blum, trùm ngoài, dùng cho bản lề 107°, 95° Cái                          3,000  
74 70.1503.BPABD PR1000 ONS 6954352 Nắp đậy cho bản lề CLIP có logo Blum, trùm ngoài, dùng cho bản lề 107°, 95°, màu đen Cái                          4,500  
75 70.1663.BPABD PR LI   NI 8031633 Nắp đậy cho bản lề CLIP có logo Blum, trùm nửa, lọt lòng, bên trái, dùng cho bản lề 107°, 95° Cái                          3,500  
76 70.1663.BPABD PR RE   NI 2872593 Nắp đậy cho bản lề CLIP có logo Blum, trùm nửa, lọt lòng, bên phải, dùng cho bản lề 107°, 95° Cái                          3,500  
77 70.1663   ABD  V1000 ONS 8801513 Nắp đậy cho bản lề CLIP, trùm nửa, lọt lòng, dùng cho bản lề 107°, 95°, màu đen Cái                          5,500  
78 70.4503.BPABD  V1000  NI 5533954 Năp đậy cho thân bản lề kính CRISTALLO, EXPANDO T, 155° có logo Blum Cái                          3,000  
79 70.4503 ABD V1000 ONS 6102697 Năp đậy cho thân bản lề kính CRISTALLO, EXPANDO T, 155°, màu đen Cái                          4,500  
80  80.6507.BPABD PR1000  NI 3460453 Nắp đậy cho bản lề 170 ° có logo Blum Cái                          2,500  
81 70T1504   TO-AB 1000  NI 4024443 Nắp đậy cho chén bản lề CLIP top 107, 95°, niken Cái                          4,500  
82 70T3504   TO-AB 1000  NI 9003173 Nắp đậy cho chén bản lề CTB 107°, 95° Cái                          4,500  
83 70T3504   TO-AB 1000 ONS 1220669 Nắp đậy cho chén bản lề CTB 107°, 95°, màu đen Cái                          7,000  
84 70T7504   TO-AB 1000  NI 1316548 Nắp đậy cho chén bản lề CTB 155° Cái                          4,500  
85 70T7504 TO-AB 1000 ONS 2943131 Nắp đậy cho chén bản lề CTB 155°, màu đen Cái                          7,000  
86 70T4504 TO-AB 1000 NI 9086485 Năp đậy cho chen bản lề  EXPANDO T Cái                          4,500  
87 70T4504   TO-AB 1000 ONS 3994231 Năp đậy cho chen bản lề  EXPANDO T, màu đen Cái                          7,000  
88 973A0500.01BLUMOT 500  NI 7196933 Nêm giảm chấn BLUMOTION cho bản lề CLIP 100°, CLIP top 107°, CLIP top 95°, trùm ngoài Cái                        56,000  
89 973A0600   BLUMOT 250  NI 7087703 Nêm giảm chấn BLUMOTION cho bản lề CLIP 100°, CLIP top 107°, CLIP top 95°, trùm nửa Cái                        82,000  
90 973A0700   BLUMOT 250  NI 7087993 Nêm giảm chấn BLUMOTION cho bản lề CLIP 100°, CLIP top 107°, CLIP top 95°, lọt lòng Cái                        87,000  
91 973A6000   BLUMOT 125  NI 7085783 Nêm giảm chấn BLUMOTION, cho bản lề góc mở 170° trùm ngoài và trùm nửa Cái                        88,000  
92 971A0500   BLUMOT V25  NI 6823663 Nêm giảm chấn BLUMOTION có đế, lắp phía bản lề Cái                      102,000  
93 970A1002   BLUMOT V50R737 6823230 Nêm giảm chấn rời, khoan âm vào cạnh tủ gắn phía bản lề Cái                        55,000  

2.2. Niêm giảm chấn Blum:

STT  Mã sản phẩm   Mã đặt hàng   Mô tả   Đơn vị tính   Giá lẻ 23-24
(chưa VAT) 
1 970.1501   BLU-AP 500R736 3140813 Đế đơn cho nêm giảm chấn 970A1002 Cái                          6,500  
2 956.1002   TIP-ON 250SEIW 3728955 Nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu trắng Cái                      100,000  
3 956.1002   TIP-ON 250R736 7188096 Nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu xám Cái                      100,000  
4 956.1002 TIP-ON 250 CS 3465683 Nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu đen Cái                      100,000  
5 956A1006   TIP-ONP250R736 8090760 Nêm nhấn TIP-ON dài, màu xám, có đệm cao su Cái                      135,000  
6 956A1002   TIP-ON 250SEIW 2127740 Nêm nhấn TIP-ON dài, màu trắng Cái                      135,000  
7 956A1002   TIP-ON 250R736 1457287 Nêm nhấn TIP-ON dài, màu xám Cái                      135,000  
8 956A1002 TIP-ON 250 CS 7779983 Nêm nhấn TIP-ON dài, màu đen Cái                      135,000  
9 956.1201   TIP-AP 250SEIW 2988448 Đế cho nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu trắng Bộ                        30,000  
10 956.1201   TIP-AP 250R736 3913370 Đế cho nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu xám Bộ                        30,000  
11 956.1201 TIP-AP V50 CS 8711715 Đế cho nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu đen Bộ                        34,000  
12 956A1201   TIP-AP 250SEIW 3880106 Đế cho nêm nhấn TIP-ON dài, màu trắng Bộ                        30,000  
13 956A1201   TIP-AP 250R736 1743112 Đế cho nêm nhấn TIP-ON dài, màu xám Bộ                        30,000  
14 956A1201 TIP-AP V50 CS 3735328 Đế cho nêm nhấn TIP-ON dài, màu đen Bộ                        34,000  
15 955.1008S  HPL-SR 250  NI 7855329 Vòng sắt TIP-ON, dạng bắt vít Bộ                          3,500  
16 955.1008D  HPL-DR 250  NI 8038929 Vòng sắt TIP-ON, dạng đóng vào Bộ                          5,000  
17 70T7553N  BEGR  V500R737 3312754 Chặn góc mở 110 độ cho bản lề CTB 155 độ Cái                        16,000  
18 70T7553.09BEGR  V250 TGR 1283507 Chặn góc mở 92 độ cho bản lề CTB 155 độ Cái                        16,000  
19 74.1103 BEGR V250 S 6285154 Chặn góc mở 86 độ cho bản lề CtB 107 độ Cái                          8,000  

3. Bảng giá ray âm Blum :

3.1.Bảng giá ray âm Blum Tandem:

STT  Mã sản phẩm   Mã đặt hàng   Mô tả   Đơn vị tính   Giá lẻ 23-24
(chưa VAT) 
1 T51.1700.04KUPP L 100  OR 2003290 Khóa ray TANDEM bên trái  Cái                         30,000  
2 T51.1700.04KUPP R 100  OR 2003530 Khóa ray TANDEM bên phải  Cái                         30,000  
3 550F2700B  TANDEM  MP  ZN 2191665 Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 270mm  Cặp                       365,000  
4 550F3000B  TANDEM  MP  ZN 6667742 Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 300mm  Cặp                       365,000  
5 550F3500B  TANDEM  MP  ZN 1152589 Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 350mm  Cặp                       365,000  
6 550F4000B  TANDEM  MP  ZN 8063133 Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 400mm  Cặp                       370,000  
7 550F4500B  TANDEM  MP  ZN 8963784 Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 450mm  Cặp                       375,000  
8 550F5000B  TANDEM  MP  ZN 5921262 Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 500mm  Cặp                       380,000  
9 550F5500B  TANDEM  MP  ZN 9056023 Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 550mm  Cặp                       421,000  
10 560F2500B  TANDEM  MP  ZN 3802095 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn 30kg, 250mm  Cặp                       801,000  
11 560F3000B  TANDEM  MP  ZN 8433610 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 300mm  Cặp                       801,000  
12 560F3500B  TANDEM  MP  ZN 5694588 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 350mm  Cặp                       801,000  
13 560F4000B  TANDEM  MP  ZN 2141477 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg,  400mm  Cặp                       811,000  
14 560F4500B  TANDEM  MP  ZN 4965692 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 450mm  Cặp                       822,000  
15 560F5000B  TANDEM  MP  ZN 4192576 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 500mm  Cặp                       832,000  
16 560F5500B  TANDEM  MP  ZN 2964352 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 550mm  Cặp                       870,000  
17 550F3000T  TANDEM  MP  ZN 1834746 Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 300mm, tích hợp công nghệ Tip-on  Cặp                       427,000  
18 550F3500T  TANDEM  MP  ZN 9967013 Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 350mm, tích hợp công nghệ Tip-on  Cặp                       427,000  
19 550F4000T  TANDEM  MP  ZN 4134083 Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 400mm, tích hợp công nghệ Tip-on  Cặp                       432,000  
20 550F4500T  TANDEM  MP  ZN 3985253 Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 450mm, tích hợp công nghệ Tip-on  Cặp                       437,000  
21 550F5000T  TANDEM  MP  ZN 2939822 Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 500mm, tích hợp công nghệ Tip-on  Cặp                       442,000  
22 T57.1140S PR-WE V90 GR 3987936 Thanh đồng bộ cho TIP-ON  Thanh                       154,000  
23 560F3000C  TANDEM  MP  ZN 7849361 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 300mm, dùng cho công nghệ Tip-on  Cặp                       528,000  
24 560F3500C TANDEM *MP ZN 9860185 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 350mm, dùng cho công nghệ Tip-on  Cặp                       528,000  
25 560F4000C  TANDEM  MP  ZN 7728719 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 400mm, dùng cho công nghệ Tip-on  Cặp                       538,000  
26 560F4500C  TANDEM  MP  ZN 6895799 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 450mm, dùng cho công nghệ Tip-on  Cặp                       548,000  
27 560F5000C  TANDEM  MP  ZN 5915515 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 500mm, dùng cho công nghệ Tip-on  Cặp                       558,000  
28 T55.7151S  TIP*M*L 40   S 8996114 TIP-ON kết hợp với ray TANDEM mở toàn phần không giảm chấn, bên trái  Cái                       163,000  
29 T55.7151S  TIP*M*R 40   S 8996284 TIP-ON kết hợp với ray TANDEM mở toàn phần không giảm chấn, bên phải  Cái                       163,000  
30 T55.889W   HR-W+D V40 ROH 8995671 Thanh đồng bộ cho TIP-ON, dài 899mm  Thanh                       100,000  
31 T55.000R   RITZEL 100R737 8995050 Đầu nối thanh đồng bộ, cần 2 cái cho mỗi thanh  Cái                         53,000  

3.2.Bảng giá ray âm Blum Movento:

STT  Mã sản phẩm   Mã đặt hàng   Mô tả   Đơn vị tính   Giá lẻ 23-24
(chưa VAT) 
1 T51.7601   KUPP L 100  OR 6449983 Khóa ray MOVENTO, bên trái  Cái                         56,000  
2 T51.7601   KUPP R 100  OR 6616738 Khóa ray MOVENTO, bên phải  Cái                         56,000  
3 760H3000S  MOVENTO MP  ZN 2044824 Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 40kg, 300mm  Cặp                    1,026,000  
4 760H3500S  MOVENTO MP  ZN 2929806 Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION,  40kg, 350mm  Cặp                    1,026,000  
5 760H4000S  MOVENTO MP  ZN 4084545 Ray MOVENTO  giảm chấn,có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION,  40kg, 400mm  Cặp                    1,037,000  
6 760H4500S  MOVENTO MP  ZN 4215867 Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION,  40kg, 450mm  Cặp                    1,049,000  
7 760H5000S  MOVENTO MP  ZN 5083446 Ray MOVENTO giảm chấn,có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION,  40kg, 500mm  Cặp                    1,061,000  
8 766H4500S  MOVENTO MP  ZN 9578815 Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION,  70kg, 450mm  Cặp                    1,263,000  
9 766H5000S  MOVENTO MP  ZN 4851449 Ray MOVENTO giảm chấn,có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION,  70kg, 500mm  Cặp                    1,275,000  
10 766H5500S  MOVENTO MP  ZN 3054693 Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION,  70kg, 550mm  Cặp                    1,337,000  
11 766H6000S  MOVENTO MP  ZN 4969660 Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION,  70kg, 600mm  Cặp                    1,463,000  
12 766H6500S  MOVENTO MP  ZN 5626919 Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION,  70kg, 650mm  Cặp                    1,525,000  
13 760H3000T  MOVENTO MP  ZN 2974210 Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 300mm  Cặp                    1,377,000  
14 760H3500T  MOVENTO MP  ZN 2692501 Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 350mm  Cặp                    1,377,000  
15 760H4000T  MOVENTO MP  ZN 8932397 Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 400mm  Cặp                    1,389,000  
16 760H4500T  MOVENTO MP  ZN 6395115 Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 450mm  Cặp                    1,400,000  
17 760H5000T  MOVENTO MP  ZN 8885556 Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 500mm  Cặp                    1,412,000  
18 760H5500T  MOVENTO MP  ZN 2836794 Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 550mm  Cặp                    1,474,000  
19 ZST.1160W  WELLE  V40 ROH 5075934 Thanh đồng bộ cho MOVENTO TIP-ON, cho khóa kệ kéo TANDEM/ MOVENTO, CW = 1.160mm Thanh                      175,000  
20 T57.7400.01SYN KU+AU R737 1605111 Bộ đầu nối cho thanh đồng bộ MOVENTO TIP-ON  Bộ                       245,000  
21 T60L7140   TOB  R+LV1R735 8743540 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại S1, 10-20kg, trái+phải, dùng cho ray 300mm, bao gồm đầu nối thanh cân bằng  Bộ                       649,000  
22 T60L7340   TOB  R+LV1R735 2368890 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L1, 0-20kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng  Bộ                       649,000  
23 T60L7540   TOB  R+LV1R737 1286932 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L3, 15-40kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng  Bộ                       649,000  
24 T60L7570 TOB R+LV1 S 6335560 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L5, 35-70kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng  Bộ                       649,000  
25 T60.1125W  WELLE  V40  GR 2101757 Thanh cân bằng cho TIP-ON BLUMOTION cho MOVENTO/ LEGRABOX/ MERIVOBOX, dài 1125mm  Thanh                       167,000  
26 298.7600   TV-KU  V1 R737 7646995 Bộ phận điều chỉnh chiều sâu  Cặp                       157,000  
27 ZS4.650MU SE-ST14 V1R737 4666290 Bộ cân bằng cho MERIVOBOX, LEGRABOX, MOVENTO: NL=650mm, dành cho ngăn kéo rộng 900 - 1400mm Bộ                      842,000  

3.3.Bảng giá khóa kệ kéo Blum:

 

STT  Mã sản phẩm   Mã đặt hàng   Mô tả   Đơn vị tính   Giá lẻ 23-24
(chưa VAT) 
1 295F5700   TAB-AR V1 OG-M 5459007 Khóa kệ kéo cho TANDEM Bộ                      458,000  
2 295H5700   TAB-AR V1 OG-M 9739914 Khóa kệ kéo cho MOVENTO Bộ                      458,000  
3 ZST.1160W  WELLE  V40 ROH 5075934 Thanh đồng bộ cho MOVENTO TIP-ON, cho khóa kệ kéo TANDEM/ MOVENTO, CW = 1.160mm Thanh                      175,000  

4. Bảng giá ray hộp Blum :

4.1. Ray hộp Blum Merivobox:

STT  Mã sản phẩm   Mã đặt hàng   Mô tả   Đơn vị tính   Giá lẻ 23-24
(chưa VAT) 
1 470M5002S  SK-01 VNV1SW-M 6774116 Bộ thành hộp MERIVOBOX R1, màu trắng, 500mm, chiều cao M (91mm) Bộ                      741,000  
2 470M5002S  SK-01 VNV1IG-M 9488227 Bộ thành hộp MERIVOBOXR1, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao M (91mm) Bộ                      741,000  
3 470M5002S  SK-01 VNV1OG-M 6935125 Bộ thành hộp MERIVOBOX R1, màu xám đậm, 500mm, chiều cao M (91mm) Bộ                      741,000  
4 470M5002S  FA-01 VNV1SW-M 2579506 Bộ thành hộp MERIVOBOX R2 với thanh nâng cấp, màu trắng, 500mm, chiều cao E (192mm) Bộ                   1,028,000  
5 470M5002S  FA-01 VNV1IG-M 8629443 Bộ thành hộp MERIVOBOX R2 với thanh nâng cấp, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao E (192mm) Bộ                   1,028,000  
6 470M5002S  FA-01 VNV1OG-M 4605814 Bộ thành hộp MERIVOBOX R2 với thanh nâng cấp, màu xám đậm, 500mm, chiều cao E (192mm) Bộ                   1,028,000  
7 470M5002S  FA-02 VNV1SW-M 1641145 Bộ thành hộp MERIVOBOX R3 với thành nâng cấp, màu trắng, 500mm, chiều cao E (192mm) Bộ                   1,411,000  
8 470M5002S  FA-02 VNV1IG-M 5181038 Bộ thành hộp MERIVOBOX R3 với thành nâng cấp, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao E (192mm) Bộ                   1,411,000  
9 470M5002S  FA-02 VNV1OG-M 2541643 Bộ thành hộp MERIVOBOX R3 với thành nâng cấp, màu xám đậm, 500mm, chiều cao E (192mm) Bộ                   1,411,000  
10 470M5002S  IS-01 VNV1SW-M 6234006 Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR1, màu trắng, 500mm, chiều cao M (91mm) Bộ                      853,000  
11 470M5002S  IS-01 VNV1IG-M 6874725 Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR1, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao M (91mm) Bộ                      853,000  
12 470M5002S  IS-01 VNV1OG-M 8681701 Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR1, màu xám đậm, 500mm, chiều cao M (91mm) Bộ                      853,000  
13 470M5002S  IA-01 VNV1SW-M 9920351 Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR2 với thanh nâng cấp, màu trắng, 500mm, chiều cao E (192mm) Bộ                   1,329,000  
14 470M5002S  IA-01 VNV1IG-M 7031353 Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR2 với thanh nâng cấp, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao E (192mm) Bộ                   1,329,000  
15 470M5002S  IA-01 VNV1OG-M 6847435 Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR2 với thanh nâng cấp, màu xám đậm, 500mm, chiều cao E (192mm) Bộ                   1,329,000  
16 470M5002S  IA-02 VNV1SW-M 7158342 Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR3 với thành nâng cấp, màu trắng, 500mm, chiều cao E (192mm) Bộ                   1,971,000  
17 470M5002S  IA-02 VNV1IG-M 6324085 Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR3 với thành nâng cấp, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao E (192mm) Bộ                   1,971,000  
18 470M5002S  IA-02 VNV1OG-M 3292652 Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR3 với thành nâng cấp, màu xám đậm, 500mm, chiều cao E (192mm) Bộ                   1,971,000  
19 ZV4.1042M VORD-ST 12OG-M 6673888 Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR1-IR2-IR3)- màu xám đậm - dài 1042mm Thanh                      632,000  
20 ZV4.1042M VORD-ST 12IG-M 2230934 Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR1-IR2-IR3)- màu xám nhạt - dài 1042mm Thanh                      632,000  
21 ZV4.1042M VORD-ST 12SW-M 9336501 Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR1-IR2-IR3)- màu trắng - dài 1042mm Thanh                      632,000  
22 ZR4.1059U RELING 20OG-M 4110020 Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu xám đậm Thanh                      229,000  
23 ZR4.1059U RELING 20IG-M 4367706 Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu xám nhạt Thanh                      229,000  
24 ZR4.1059U RELING 20SW-M 7063128 Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu trắng Thanh                      229,000  
25 450.5001B  K R+L VNV1   ZN 7828244 Bộ ray trượt MERIVOBOX, tải trọng 40kg Cặp                      865,000  
26 453.5001B  K R+L VNV1  ZN 4674966 Bộ ray trượt MERIVOBOX, tải trọng 70kg Cặp                   1,111,000  
27 T60H4340 TOB R+LV1R735 7709425 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho MERIVOBOX, loại L1, 0-20kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng Bộ                      649,000  
28 T60H4540 TOB R+LV1R737 5586120 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho MERIVOBOX, loại L3, 15-40kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng Bộ                      649,000  
29 T60H4570 TOB R+LV1 S 7544767 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho MERIVOBOX, loại L5, 35-70kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng Bộ                      649,000  
30 T60.1125W  WELLE  V40  GR 2101757 Thanh cân bằng cho TIP-ON BLUMOTION cho MOVENTO/ LEGRABOX/ MERIVOBOX, dài 1125mm  Thanh                       167,000  
31 ZI7.0M07 MI/MG V1SW/G 9717615 Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm LEGRABOX/ MERIVOBOX, màu trắng Bộ                      242,000  
32 ZI7.0M07 MI/MG V1IM/G 5788666 Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm MERIVOBOX, xám nhạt Bộ                      242,000  
33 ZI7.0M07 MI/MG V1OG/G 5209105 Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm LEGRABOX/ MERIVOBOX, màu xám đậm Bộ                      242,000  
34 ZS4.650MU SE-ST14 V1R737 4666290 Bộ cân bằng cho MERIVOBOX, LEGRABOX, MOVENTO: NL=650mm, dành cho ngăn kéo rộng 900 - 1400mm Bộ                      842,000  
35 ZF4.10T2 FROB UV100 ZN 4607435 Khớp nối trước, dưới, dành cho MERIVOBOX cánh mỏng Cái                      166,000  
36 ZF4.50T2 FROB OV100 ZN 3162978 Khớp nối trước, trên, dành cho MERIVOBOX cánh mỏng Cái                        89,000  

4.2. Ray hộp Blum Legrabox:

 

STT  Mã sản phẩm   Mã đặt hàng   Mô tả   Đơn vị tính   Giá lẻ 23-24
(chưa VAT) 
1 770M5002S  SK-01 VNV1SW-M 5721353 Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu trắng, 500mm, chiều cao M (90.5mm) Bộ                      781,000  
2 770M5002S  SK-01 VNV1OG-M 4398816 Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu xám, 500mm, chiều cao M (90.5mm) Bộ                      781,000  
3 770M5002I SK-01 VNV1INGL 5203456 Bộ thành hộp LEGRABOX pure, inox, 500mm, chiều cao M (90.5mm) Bộ                   1,558,000  
4 770C5002S  FA-01 VNV1SW-M 1465484 Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu trắng, 500mm, chiều cao C (177mm) Bộ                   1,290,000  
5 770C5002S  FA-01 VNV1OG-M 2633078 Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu xám, 500mm, chiều cao C (177mm) Bộ                   1,290,000  
6 770C5002I FA-01 VNV1INGL 6344058 Bộ thành hộp LEGRABOX pure, inox, 500mm, chiều cao C (177mm) Bộ                   2,705,000  
7 770F5002S  FA-01 VNV1SW-M 1471608 Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu trắng, 500mm, chiều cao F (241mm) Bộ                   2,235,000  
8 770F5002S  FA-01 VNV1OG-M 8681353 Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu xám, 500mm, chiều cao F (241mm) Bộ                   2,235,000  
9 770F5002I FA-01 VNV1INGL 9425511 Bộ thành hộp LEGRABOX pure, inox, 500mm, chiều cao F (241mm) Bộ                   3,883,000  
10 770M5002S  IS-01 VNV1SW-M 1241681 Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure IM, màu trắng, 500mm, chiều cao M (90.5mm) Bộ                   1,153,000  
11 770M5002S  IS-01 VNV1OG-M 2354413 Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure IM, màu xám, 500mm, chiều cao M (90.5mm) Bộ                   1,153,000  
12 770M5002I IS-01 VNV1INGL 9810858 Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure IM, inox, 500mm, chiều cao M (90.5mm) Bộ                   2,154,000  
13 770C5002S  IA-01 VNV1SW-M 7369425 Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure, màu trắng, 500mm, chiều cao C (177mm) Bộ                   1,849,000  
14 770C5002S  IA-01 VNV1OG-M 3622144 Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure,  màu xám, 500mm, chiều cao C (177mm) Bộ                   1,849,000  
15 770C5002I IA-01 VNV1INGL 5439184 Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure, inox, 500mm, chiều cao C (177mm) Bộ                   3,729,000  
16 ZV7.1043C01VORD-ST 12O 5897587 Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm LEGRABOX (IM-IC)- màu xám - dài 1043mm Thanh                      634,000  
17 ZV7.1043C01VORD-ST 12S 7731476 Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm LEGRABOX (IM-IC)- màu trắng - dài 1043mm Thanh                      634,000  
18 ZV7.1043C01VORD-ST 12ELN2 8937075 Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm LEGRABOX (IM-IC)- inox - dài 1043mm Thanh                   1,519,000  
19 ZR7.1080U  RELING  20OG-M 3359148 Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm LEGRABOX (IC), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp LEGRABOX, dài 1080mm, màu xám Thanh                      237,000  
20 ZR7.1080U  RELING  20SW-M 7053143 Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm LEGRABOX (IC), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp LEGRABOX, dài 1080mm, màu trắng Thanh                      237,000  
21 ZR7.1080U RELING 20ELN2 9240980 Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm LEGRABOX (IC), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp LEGRABOX, dài 1080mm, Inox Thanh                   1,044,000  
22 780C5002S  FAZ*22*C MSW-M 4744066 Bộ thành hộp LEGRABOX free, màu trắng, 500mm, chiều cao C (177mm) Bộ                   2,450,000  
23 780C5002S  FAZ*22*C MOG-M 4580424 Bộ thành hộp LEGRABOX free, màu xám, 500mm, chiều cao C (177mm) Bộ                   2,450,000  
24 780C5002I  FAZ*22*C MINGL 1532202 Bộ thành hộp LEGRABOX free inox, 500mm, chiều cao C (177mm) Bộ                   3,873,000  
25 780C5002S  IAZ*22*C MSW-M 1971383 Bộ thành hộp âm LEGRABOX free,  màu trắng, 500mm, chiều cao C (177mm) Bộ                   3,192,000  
26 780C5002S  IAZ*22*C MOG-M 8148938 Bộ thành hộp âm LEGRABOX free,  màu xám, 500mm, chiều cao C (177mm) Bộ                   3,192,000  
27 780C5002I  IAZ*22*C MINGL 2180340 Bộ thành hộp âm LEGRABOX free, inox, 500mm, chiều cao C (177mm) Bộ                   5,081,000  
28 770M5002S  SK *22*M MNRCS 8033020 Bộ thành hộp LEGRABOX special edition, màu nâu đỏ, 500mm, chiều cao M (90.5mm) Bộ                   1,209,000  
29 770M5002S  SK *22*M MCSCL 7228640 Bộ thành hộp LEGRABOX special edition, màu đen nhám vân carbon, 500mm, chiều cao M (90.5mm) Bộ                   1,234,000  
30 770C5002S  FAZ*22*M MNRCS 2118517 Bộ thành hộp LEGRABOX special edition, màu nâu đỏ, 500mm, chiều cao C (177mm) Bộ                   1,808,000  
31 770C5002S  FAZ*22*M MCSCL 4568688 Bộ thành hộp LEGRABOX special edition, màu đen nhám vân carbon, 500mm, chiều cao C (177mm) Bộ                   1,844,000  
32 750.5001S  K R+L VNV1  ZN 8801456 Bộ ray trượt  LEGRABOX, có giảm chấn BLUMOTION, 40kg, 500mm Bộ                   1,052,000  
33 753.5001S  K R+L VNV1  ZN 5803413 Bộ ray trượt  LEGRABOX, có giảm chấn BLUMOTION, 70kg, 500mm Bộ                   1,280,000  
34 ZF7M70T2   FROB  V100  ZN 1598535 Khớp nối trước cho LBX M cánh mỏng  Cái                      169,000  
35 ZF7C70T2   FROB  V100  ZN 8848970 Khớp nối trước cho LBX C cánh mỏng  Cái                      263,000  
36 T60L7340   TOB  R+LV1R735 2368890 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L1, 0-20kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng Bộ                      649,000  
37 T60L7540   TOB  R+LV1R737 1286932 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L3, 15-40kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng Bộ                      649,000  
38 T60L7570   TOB  R+LV1   S 6335560 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L5, 35-70kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng Bộ                      649,000  
39 T60.1125W  WELLE  V40  GR 2101757 Thanh cân bằng cho TIP-ON BLUMOTION cho MOVENTO/ LEGRABOX/ MERIVOBOX, dài 1125mm  Thanh                       167,000  
40 ZS4.650MU SE-ST14 V1R737 4666290 Bộ cân bằng cho MERIVOBOX, LEGRABOX, MOVENTO: NL=650mm, dành cho ngăn kéo rộng 900 - 1400mm Bộ                      842,000  
41 ZI7.0M07 MI/MG V1SW/G 9717615 Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm LEGRABOX/ MERIVOBOX, màu trắng Bộ                      242,000  
42 ZI7.0M07 MI/MG V1OG/G 5209105 Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm LEGRABOX/ MERIVOBOX, màu xám đậm Bộ                      242,000  

 

Techhomes hiện đang có rất nhiều sản phẩm thiết bị, phụ kiện hafele ưu đải chiết khấu cực cao khác

Nhưng số lượng lớn nên không thể up hết

Quý khách có nhu cầu mua những sản phẩm bất kỳ của hafele với giá rẻ nhất thị trường

Vui lòng liên hệ SDT hoặc Zalo 0988.128.302



Cảm ơn bạn đã đánh giá
0 Sao 0 Đánh giá


Các tin khác

Số điện thoại
0988.128.302
zalo