Lắp đặt tủ đồ khô blum
Ngày Đăng : Wednesday, August 14, 2024
LẮP ĐẶT TỦ ĐỒ KHÔ BLUM
Techhomes Việt Nam tự hào là đại lý chính thức chuyên cung cấp và lắp đặt toàn bộ sản phẩm Blum tại thị trường Việt Nam.
với các giải pháp nội thất chính Blum về Tay nâng, bản lề, ray hộp, ray trượt, hệ thống cửa xếp âm, hệ thống phân chia bên trong ngăn kéo, công nghệ chuyển động, các ứng dụng hộc kéo ( tủ dưới chậu rửa, tủ gia vị kéo, bục thang ngăn kéo, tủ kéo góc,....)
Tay nâng blum
Ray hộp blum
Phụ kiện tủ áo blum
Bản lề blum
Tay nâng cánh kính blum
Cửa trượt xếp blum
Tủ đồ khô blum Space Tower là giải pháp nổi bật ứng dụng ray hộp Blum tạo ra không gian lưu trữ tiện lợi, tận dụng từng cm không gian bếp của Bạn.
Lắp đặt tủ đồ khô blum
Chi phí lắp đặt tủ đồ khô Blum:
(Giá hướng dẫn và lắp đặt tùy thuộc vào xưởng thi công cắt ván và mặt bằng hiện trạng thi công)
- Chi phí hướng dẫn ra ván gỗ giao động từ 300.000 vnđ - 500.000 vnđ hướng dẫn tính chi tiết ván gỗ.
Lắp đặt tủ đồ khô blum
Với kích thước linh hoạt cho những không gian có độ lớn nhỏ khác nhau chiều rộng từ 300 - 1.200mm.
Lắp đặt tủ đồ khô blum
Lực mở nhẹ, ray trượt êm ái chiều rộng ngăn kéo lên đến 1m2 cất đồ đạc của cả nhà thoải mái.
Lắp đặt tủ đồ khô blum
Lắp đặt tủ đồ khô blum
- Chi phí đến tận nơi lắp đặt tủ đồ khô Blum nội thành TP. HCM từ 1tr đến 1,5tr
Lắp đặt tủ đồ khô blum
Lắp đặt tủ đồ khô blum
Tủ đồ khô Blum với nhiều màu sắc đa đạng trắng, xám đậm, xám nhạt:
Lắp đặt tủ đồ khô blum
Bảng giá tủ đồ khô blum: ( Báo giá ưu đãi và phí lắp đặt hotline: 0988128302)
STT | Mã sản phẩm | Mã đặt hàng | Mô tả | Đơn vị tính | Giá lẻ (chưa VAT) |
1 | SPACE TOWER TANDEMBOX Y1,Y3 XÁM | 3655444 | Bao gồm: • 1 bộ Y1 xám& 4 bộ Y3 xám • 5 cặp ray 30kg • 4 bộ bản lề 155° |
Bộ | 14,544,000 |
2 | SPACE TOWER TANDEMBOX Y1,Y3 TRẮNG | 6600253 | Bao gồm: • 1 bộ Y1 trắng & 4 bộ Y3 trắng • 5 cặp ray 30kg • 4 bộ bản lề 155° |
Bộ | 14,544,000 |
3 | SPACE TOWER TANDEMBOX Y1,Y6 XÁM | 5194287 | Bao gồm: • 1 bộ Y1 xám& 4 bộ Y6 xám • 5 cặp ray 30kg • 4 bộ bản lề 155° |
Bộ | 18,480,000 |
4 | SPACE TOWER TANDEMBOX Y1,Y6TRẮNG | 1347672 | Bao gồm: • 1 bộ Y1 trắng & 4 bộ Y6 trắng • 5 cặp ray 30kg • 4 bộ bản lề 155° |
Bộ | 18,492,000 |
5 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 | 2365816 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 trắng sữa • 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 4 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | 13,850,000 |
6 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 | 3568334 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 Xám nhạt • 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 4 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | 13,850,000 |
7 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 | 2184525 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 Xám đậm • 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 4 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | 13,850,000 |
8 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 | 3348187 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 trắng sữa • 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 8 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | 16,574,000 |
9 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 | 2147894 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 Xám nhạt • 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 8 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | 16,574,000 |
10 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 | 7572086 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 Xám đậm • 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 8 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | 16,574,000 |
11 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 | 2692222 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 trắng sữa • 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 4 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | 16,418,000 |
12 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 | 5997693 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 Xám nhạt • 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 4 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | 16,418,000 |
13 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 | 9909906 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 Xám đậm • 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 4 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | 16,418,000 |
14 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 | 6403810 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 trắng sữa • 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 8 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | 19,142,000 |
15 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 | 6721910 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 Xám nhạt • 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 8 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | 19,142,000 |
16 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 | 4389585 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 Xám đậm • 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 8 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | 19,142,000 |
17 | SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC | 9359112 | Bao gồm: • 1 bộ IM & 4 bộ IC Trắng sữa • 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 4 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | 17,187,000 |
18 | SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC | 1766107 | Bao gồm: • 1 bộ IM & 4 bộ IC Xám đậm • 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 4 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | 17,187,000 |
19 | SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC | 2511624 | Bao gồm: • 1 bộ IM & 4 bộ IC Inox • 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 4 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | 29,977,000 |
20 | SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC | 8387439 | Bao gồm: • 1 bộ IM & 4 bộ IC Trắng sữa • 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 8 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | 19,931,000 |
21 | SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC | 7759204 | Bao gồm: • 1 bộ IM & 4 bộ IC Xám đậm • 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 8 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | 19,931,000 |
22 | SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC | 4846341 | Bao gồm: • 1 bộ IM & 4 bộ IC Inox • 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 8 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | 36,105,000 |