Lắp đặt thiết bị bếp, phụ kiện bếp, thiết bị vệ sinh, biểu phí lắp đặt hafele, bosch, blum

Lắp đặt thiết bị bếp,phụ kiện bếp,thiết bị vệ sinh...,biểu phí lắp đặt hafele, bosch, blum..... Lắp đặt chính hãng Call Ms Thắm 0988.128.302

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ LẮP ĐẶT

( Biểu phí lắp đặt áp dụng tại cty TNHH Techhomes Việt Nam từ ngày 11/10/2021)

               
STT HẠNG MỤC SẢN PHẨM Phí lắp đặt Phí chưa VAT Nội Dung Công Việc Lưu ý
THIẾT BỊ GIA DỤNG; CHẬU VÒI BẾP
2.1 LẮP ĐẶT 999.11.372 Máy pha Cà Phê 275,000            275,000 -Kiểm tra sự phù hợp của vị trí lắp đặt (vị trí, tủ bếp nơi mà sản phẩm cần lắp đặt vào so với thông số kỹ thuật yêu cầu
- Kiểm tra tình trạng sản phẩm trước khi lắp đặt (linh kiện nếu có, HDSD...)
- Kiểm tra nguồn điện/ nước/gas/ rò rì gas/ rò rỉ điện
- Hỗ trợ lắp dây tiếp đất tạm thời nếu điều kiện tại vị trí lắp đặt cho phép (trong trường hợp hệ thống điện chưa có tiếp đất). Kết nối điện, nước, hệ thống thông giá
- Lắp đặt hoàn thiện, vận hành thử, bàn giao sản phẩm
- Hướng dẫn sử dụng
- Kích hoạt bảo hành điện tử
Nếu cần tháo máy cũ,  áp dụng phụ phí (mục 2.18)
2.2 LẮP ĐẶT 999.11.370 Lò nướng hấp/ Lò Vi Sóng/ Lò kết hợp (Âm Tủ - Độc Lập)      300,000            275,000
2.3 LẮP ĐẶT 999.11.380 Khay giữ ấm/ Tủ Rượi 275,000            275,000
2.4 LẮP ĐẶT 999.11.371 Bếp (Điện/ Từ/ gas)      300,000            275,000
2.5 LẮP ĐẶT 999.11.378 Máy Hút Mùi (âm tủ/ treo tường) 385,000            385,000
2.6 LẮP ĐẶT 999.11.379 Máy Hút Mùi (đảo/ âm bàn) 495,000            495,000
2.7 LẮP ĐẶT 999.11.376 Tủ lạnh đơn độc lập 275,000            275,000
2.8 LẮP ĐẶT 999.11.377 Tủ lạnh âm/ Tủ lạnh SBS 385,000            385,000
2.9 LẮP ĐẶT 999.11.373 Máy giặt/ Máy Sấy/ Giặt Sấy kết hợp  (Âm Tủ - Độc Lập) 330,000            330,000
2.1 LẮP ĐẶT 999.11.374 Máy Rửa Chén (Âm Tủ - Độc Lập) 330,000            330,000
Chậu kết hợp Máy rửa chén
2.11 LẮP ĐẶT 999.11.382 Chậu (lắp nổi)      300,000            275,000
Vòi bếp
2.12 LẮP ĐẶT 999.11.417 Combo Chậu Vòi Bếp                        450,000            385,000
2.13 KHẢO SÁT 999.11.384 Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp      200,000            330,000 - Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp đặt, hệ thống điện/ nước/ thông gió… Phụ Phí: + 20% cho gói tiếp theo (từ 01-05 sản phẩm)
HDSD - Tối da 05 sản phẩm / lần khảo sát- HDSD
2.14 BẢO TRÌ 999.11.317 Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp                 300,000            330,000 - Kiểm tra rò rỉ điện/gas/ nước  
- Kiểm tra hệ thống thông gió
- Vệ sinh bên ngoài bằng hóa chất chuyên dụng; vệ sinh vị trí của quạt tản nhiệt; tra dầu/mỡ/chất bôi trơn
- Kiểm tra chức năng
2.15 SỮA CHỮA 999.11.418 Hàng gia dụng nhỏ (Máy xay,máy ép, nồi cơm điện, Máy lọc không khí, …)      150,000            110,000 - Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi
- Cân chỉnh, hiệu chỉnh
- Hướng dẫn sử dụng
- Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC
- Nếu cần thay linh kiện, áp dụng phụ phí (mục 2.19)
(Ngoài Bảo Hành)
2.16 SỮA CHỮA 999.11.346  Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp ( Trừ Tủ lạnh & Máy hút mùi Đảo)      300,000            275,000 - Nếu cần thay linh kiện, áp dụng phụ phí (mục 2.20)
(Ngoài Bảo Hành)
2.17 SỮA CHỮA 999.11.419 Tủ lạnh và máy hút mùi đảo 385,000            385,000 - Nếu cần sữa chữa hoặc nạp ga, áp dụng phụ phí (mục 2.21)
(Ngoài Bảo Hành)
2.18 PHỤ PHÍ 999.11.386 Tháo sản phẩm cũ để lắp sản phẩm mới      150,000            165,000    
2.19 PHỤ PHÍ 999.11.420 Thay linh kiện Hàng Gia dụng nhỏ      100,000              77,000    
2.2 PHỤ PHÍ 999.11.421 Thay linh kiện Hàng Điện Gia dụng lớn      200,000            187,000    
2.21 PHỤ PHÍ 999.11.422 Sữa chữa và nạp gas Tủ lạnh   1,320,000          1,320,000    
2.24 PHỤ PHÍ 999.11.431 Làm ngoài giờ 330,000            330,000 - Áp dụng khi khách hàng yêu cầu dịch vụ ngoài giờ  
- Thời gian làm việc 08:00 - 17:30 ( T2- T7)
2.22 PHỤ PHÍ 999.11.369 Áp dụng cho Kỹ Thuật Hãng Xử Lý      770,000            770,000 Áp dụng nếu khách hàng ở ngoài khu vực hỗ trợ Hafele  (Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Nha Trang, Hà Nội) VND/1 kỹ thuật/ngày
(không bao gồm phí vận chuyển)
2.23 PHỤ PHÍ 999.11.432 Áp dụng cho ASC        11,000              11,000 Áp dụng nếu vị trí khách hàng xa hơn 20km tính từ vị trí ASC VND/KM
THIẾT BỊ THÔNG MINH
3.1 LẮP ĐẶT 999.11.348 Khóa Điện Tử 700,000            500,000 - Áp dụng cho: Cửa sắt; Cửa kính; Cửa gỗ Biểu phí áp dụng từ 01.05.2021
- Các phụ phí khác (nếu có) vẫn áp dụng theo biểu phí hiện hành
- Phạm vi áp dụng: trong phạm vi 20km của danh sách các Trung tâm bảo hành ủy quyền như bên dưới.  (***)
- Lắp mới + Tháo cũ (nếu có) - Cửa chưa có lỗ, khoan mới
- HDSD - Cửa có lỗ rộng hơn quy định cần tram trét
  - Cửa có lỗ nhỏ hơn quy định, cần khoan rộng thêm
  LẮP ĐẶT 999.11.430 Khóa Điện Tử 500,000            300,000 - Áp dụng cho: Cửa sắt; Cửa kính; Cửa gỗ
- Lắp mới + Tháo cũ (nếu có) - Cửa đã có lỗ sẵn, không cần khoét hay trám trét thêm
- HDSD
- Chỉ tháo khóa  
3.2 LẮP ĐẶT 999.11.349 Video phone 825,000            825,000 Hệ thống dây cáp đã lắp sẵn (khách hàng chuẩn bị)  
Lắp chuông & màn hình – tối đa 2 chuông & 4 màn hình
Kết nối dây cáp có sẵn với thiết bị
Vận hành và Hướng dẫn sử dụng
3.3 LẮP ĐẶT 999.11.424 Video phone 1,430,000          1,430,000 Chưa có hệ thống dây cáp  
Đi cáp nổi
Lắp chuông & màn hình – tối đa 2 chuông & 4 màn hình
Kết nối dây cáp có sẵn với thiết bị
Vận hành và Hướng dẫn sử dụng
3.4 LẮP ĐẶT 999.11.425 Video phone 2,420,000          2,420,000 Chưa có hệ thống dây cáp  
Đi cáp âm (khu vực đi cáp sẽ không hoàn toàn đồng nhất với tường nguyên thủy)
Lắp chuông & màn hình – tối đa 2 chuông & 4 màn hình
Kết nối dây cáp có sẵn với thiết bị
Vận hành và Hướng dẫn sử dụng 
3.5 KHẢO SÁT 999.11.426 Elock & Video phone 330,000            330,000 - Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp đặt, hệ thống điện/ cáp Phụ Phí: + 20% cho gói tiếp theo (từ 01-05 sản phẩm)
HDSD - Tối da 05 sản phẩm / lần khảo sát- HDSD
3.6 BẢO TRÌ 999.11.427 Elock & Video phone 330,000            330,000 - Kiểm tra chức năng  
- Kiểm tra pin/ nguồn điện
- Tra dầu/ mỡ/ chất bôi trơn
- Kiểm tra hệ thống phần mềm
- Hướng dẫn sử dụng
3.7 SỮA CHỮA 999.11.428 Elock; Video phone 275,000            275,000 - Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi  
(Ngoài Bảo Hành) - Cân chỉnh, hiệu chỉnh
  - Hướng dẫn sử dụng
  - Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC
3.8 SỮA CHỮA 999.11.429 Elock; Video phone 385,000            385,000 Như trên và thay thế Linh kiện  
(Ngoài Bảo Hành)
3.1 PHỤ PHÍ 999.11.431 Làm ngoài giờ 330,000            330,000 - Áp dụng khi khách hàng yêu cầu dịch vụ ngoài giờ  
- Thời gian làm việc 08:00 - 17:30 ( T2- T7)
3.11 PHỤ PHÍ 999.11.369 Áp dụng cho Kỹ Thuật Hãng Xử Lý 770,000            770,000 Áp dụng nếu khách hàng ở ngoài khu vực hỗ trợ Hafele  VND/1 kỹ thuật/ngày
(không bao gồm phí vận chuyển)
3.12 PHỤ PHÍ 999.11.432 Áp dụng cho ASC 11,000              11,000 Áp dụng nếu vị trí khách hàng xa hơn 20km tính từ vị trí ASC UOM: VND/ KM
PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ/ PHỤ KIỆN NGŨ KIM CÔNG TRÌNH- AH
4.1 KHẢO SÁT 999.11.385 Áp dụng cho người dùng cuối      330,000            330,000 - Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp đặt,.. Phụ Phí: + 20% cho gói tiếp theo (từ 01-10 sản phẩm)
HDLD - Tối da 10 sản phẩm / lần khảo sát/ Hướng dẫn - Áp dụng cho khu vực Hỗ trợ của Hafele (Hà Nội, Đà Nẵng, Nha Trang, Hồ Chí Minh)
4.2 LẮP ĐẶT & HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG    *Phụ kiện ngũ kim công trình: khóa cửa đi ( Khóa tay gạt, khóa tròn ..), cơ cấu đóng cửa tự động, thanh thoát hiểm, chặn cửa, chốt chặn…      300,000            200,000 - Áp dụng cho: Cửa sắt; Cửa kính; Cửa gỗ.
- Lắp mới + Tháo cũ ( nếu có )
- lắp đặt hoàn thiện, vận hành thử, bàn giao sản phẩm
- Hướng dẫn sử dụng
- Áp dụng cho khu vực Hỗ trợ của Hafele (Hà Nội, Đà Nẵng, Nha Trang, Hồ Chí Minh)
4.3 PHỤ PHÍ 999.11.369 Áp dụng cho Kỹ Thuật Hãng Xử Lý 770,000            770,000 Áp dụng nếu khách hàng ở ngoài khu vực hỗ trợ Hafele  (Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Nha Trang, Hà Nội) VND/1 kỹ thuật/ngày
(không bao gồm phí vận chuyển)
4.4 PHỤ PHÍ 999.11.432 Áp dụng cho ASC        11,000              11,000 Áp dụng nếu vị trí khách hàng xa hơn 20km tính từ vị trí ASC UOM: VND/ KM
PHỤ KIỆN TỦ BẾP- FF
5.1
KHẢO SÁT


 HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT
  Tất cả các sản phẩm phụ kiện bếp mà Techhoomes đang phân phối
+Dành cho người dùng cuối 
    250,000           250,000 *Khảo sát tại nhà khách: Kiểm tra sự phù hợp của vị trí lắp đặt, so với thông số kỹ thuật của sản phẩm Phụ Phí: + 20% cho gói tiếp theo (từ 01-05 sản phẩm).
Áp dụng cho khu vực Hỗ trợ của Techhomes (Hà Nội, Đà Nẵng, Nha Trang, Hồ Chí Minh).
5.2 LẮP ĐẶT & HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG    *Phụ kiện rổ bếp : Rổ gia vị, dao thớt, chai lọ  kệ úp chén, xoong nồi, kệ úp chén cố định, thùng rác, kệ góc, thùng gạo…      250,000           200,000 *Yêu cầu kích thước ô chờ của tủ bếp phải phù hợp với thông số kỹ thuật của sp.
* Đối với PK rổ bếp lắp đặt ray kéo tại 2 bên hông của tủ bếp vì vậy yêu cầu khoang tủ cần có vách ngăn.
*Giá bát nâng hạ cần đo kích thước chuẩn (600, 700, 800, 900), để cân đối lựa chọn tay nâng Blum hợp lý (HF22, HF25, HF28)
* Đơn giá lắp đặt chưa bao gồm vật tư , phụ phí và phát sinh đi kèm ( Tham khảo biểu phí )
* Áp dụng phạm vi bán kính < 20km 
  * Tủ đồ khô : Cánh mở, cánh kéo ( 4 khay, 6 khay )     450,000           450,000
  * Phụ kiện tủ trên : Tay nâng tủ bếp ( HF22, 25,28 ), Kệ úp chén nâng hạ, tay nâng điện ...     400,000           400,000
5.3 PHỤ PHÍ 999.11.369 Áp dụng cho Kỹ Thuật Hãng Xử Lý 770,000            770,000 Áp dụng nếu khách hàng ở ngoài khu vực hỗ trợ Hafele  (Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Nha Trang, Hà Nội) VND/1 kỹ thuật/ngày
(không bao gồm phí vận chuyển)
5.4 PHỤ PHÍ 999.11.432 Áp dụng cho ASC        11,000              11,000 Áp dụng nếu vị trí khách hàng xa hơn 20km tính từ vị trí ASC UOM: VND/ KM

 

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT- THÁO DỠ THIẾT BỊ VỆ SINH

         
STT HẠNG MỤC Phí chưa VAT Nội Dung Công Việc Lưu ý
I>  Bồn Cầu Toilet & Chậu Rửa         
1 Lắp đặt bồn cầu 2 khối (cơ bản) 200,000/ 1 bộ       
2 Lắp đặt bồn cầu 2 khối + Vòi xịt (Nắp rửa lạnh) 250,000/ 1 bộ    
3 Lắp đặt bồn cầu 1 khối (cơ bản) 300,000/ 1 bộ     
4 Lắp đặt bồn cầu 1 khối + Vòi xịt (Nắp rửa lạnh) 350,000/ 1 bộ    
5 Lắp đặt bồn cầu 2 khối nắp điện tử 500,000/ 1 bộ    
6 Lắp đặt bồn cầu 1 khối nắp điện tử 600,000/ 1 bộ    
7 Lắp đặt bồn cầu điện tử (bồn cầu Neorest) 2,000,000/ 1 bộ    
8 Tháo gỡ + Lắp đặt mới bồn cầu 2 khối
(không gồm phí vận chuyển đồ tháo gỡ *)
300,000/1 bộ     
9 Tháo gỡ + Lắp đặt mới bồn cầu 1 khối 
(không gồm phí vận chuyển đồ tháo gỡ *)
450,000/ 1 bộ    
10 Lắp đặt chậu rửa lavabo treo tường + Vòi siphong 300,000/1 bộ     
11 Lắp đặt chậu rửa lavabo âm bàn + Vòi siphong 500,000/ 1 bộ    
12 Lắp đặt chậu rửa lavabo âm bàn + Vòi cảm ứng 550,000/ 1 bộ    
13 Tháo gỡ + Lắp đặt chậu rửa lavabo + Vòi siphong
 (không gồm phí vận chuyển đồ tháo gỡ *)
400,000/ 1 bộ    
14 Lắp đặt bộ tủ chậu lavabo + Vòi, siphong 500,000/ 1 bộ    
II> Sen Vòi & Phụ Kiện Nhà Tắm      
1 Lắp đặt sen tắm nóng lạnh (sen lạnh) 150,000/ 1 bộ    
2 Lắp đặt sen tắm đứng (sen cây, sen tắm nhiệt độ) 250,000/ 1 bộ    
3 Tháo gỡ + Lắp đặt mới sen tắm nóng lạnh 300,000/ 1 bộ    
4 Tháo gỡ + Lắp đặt sen tắm đứng (sen cây) 400,000/ 1 bộ    
5 Lắp đặt phụ kiện (bộ 6, 7 món) 250,000/ 1 chiếc    
6 Lắp đặt gương soi 100,000/ 1 chiếc    
7 Lắp đặt vắt khăn giàn (1,2,3..tầng) 100,000/ 1 chiếc    
8 Lắp đặt các hạng mục lẻ (phụ kiện) 30,000/ 1 chiếc    
9 Tháo gỡ phụ kiện  50,000/ 1 bộ    
III> Bình Nóng lạnh - Bồn Tắm - Vách Kính & Sản Phẩm Khác      
1 Lắp đặt bồn tiểu nam (nữ) + Van dương tường 300,000/ 1 bộ    
2 Lắp đặt bồn tiểu nam (nữ) + Van âm tường 450,000/ 1 bộ    
3 Tháo gỡ bồn tiểu nam (nữ) (không gồm phí vận chuyển đồ tháo gỡ *) 100,000/ 1 bộ    
4 Lắp đặt vách ngăn tiểu nam 100,000/ 1 bộ    
5 Lắp đặt bồn tắm nằm chân yếm, thường 200,000/ 1 bộ    
6 Lắp đặt bồn tắm nằm chân yếm, massage 300,000/ 1 bộ    
7 Lắp đặt bồn xây thường (massage) (theo điều kiện tiêu chuẩn) 500,000/1 bộ    
8 Tháo dỡ bồn tắm nằm (không bao gồm vận chuyển đi) 150,000/ 1 bộ    
9 Lắp đặt khay tắm đứng có chân đế 350,000/ 1 bộ    
10 Tháo gỡ khay tắm đứng có chân đế 200,000/ 1 bộ    
11 Lắp đặt vách tắm kính 500,000/ 1 bộ    
12 Tháo dỡ vách tắm kính (không bao gồm vận chuyển đi) 300,000/ 1 bộ    

 

Techhomes hiện đang có rất nhiều sản phẩm thiết bị, phụ kiện hafele ưu đải chiết khấu cực cao khác

Nhưng số lượng lớn nên không thể up hết

Quý khách có nhu cầu mua những sản phẩm bất kỳ của hafele với giá rẻ nhất thị trường

Vui lòng liên hệ SDT hoặc Zalo 0988.128.302



Cảm ơn bạn đã đánh giá
0 Sao 0 Đánh giá


Các tin khác

Số điện thoại
0988.128.302
zalo