Bảng giá chi phí dịch vụ lắp đặt thiết bị và phụ kiện bếp, phụ kiện cửa Hafele

Quý khách có nhu cầu về các dịch vụ lắp đặt, sửa chữa, bảo trì các sản phẩm thiết bị bếp Hafele, Smeg, Bosch, ... Phụ kiện bếp Hafele, Blum...., phụ kiện cửa Hafele, Yale ......xem nội dung chi tiết về giá và biểu phí dịch vụ theo từng hạng mục sản phẩm và khu vực sau.

 BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT VÀ BIỂU PHÍ DỊCH VỤ THIẾT BỊ BẾP& PHỤ KIỆN BẾP HAFELE

Bảng giá chi phí dịch vụ lắp đặt thiết bị và phụ kiện bếp, phụ kiện cửa Hafele

Bảng giá chi phí dịch vụ lắp đặt thiết bị và phụ kiện bếp, phụ kiện cửa Hafele

 

STT HẠNG MỤC SẢN PHẨM Phí lắp đặt Nội Dung Công Việc Lưu ý
THIẾT BỊ GIA DỤNG; CHẬU VÒI BẾP
2.1 LẮP ĐẶT 999.11.372 Máy pha Cà Phê 275,000 -Kiểm tra sự phù hợp của vị trí lắp đặt (vị trí, tủ bếp nơi mà sản phẩm cần lắp đặt vào so với thông số kỹ thuật yêu cầu
- Kiểm tra tình trạng sản phẩm trước khi lắp đặt (linh kiện nếu có, HDSD...)
- Kiểm tra nguồn điện/ nước/gas/ rò rì gas/ rò rỉ điện
- Hỗ trợ lắp dây tiếp đất tạm thời nếu điều kiện tại vị trí lắp đặt cho phép (trong trường hợp hệ thống điện chưa có tiếp đất). Kết nối điện, nước, hệ thống thông giá
- Lắp đặt hoàn thiện, vận hành thử, bàn giao sản phẩm
- Hướng dẫn sử dụng
- Kích hoạt bảo hành điện tử
Nếu cần tháo máy cũ,  áp dụng phụ phí (mục 2.18)
2.2 LẮP ĐẶT 999.11.370 Lò nướng hấp/ Lò Vi Sóng/ Lò kết hợp (Âm Tủ - Độc Lập)              350,000
2.3 LẮP ĐẶT 999.11.380 Khay giữ ấm/ Tủ Rượi 300,000
2.4 LẮP ĐẶT 999.11.371 Bếp (Điện/ Từ/ gas)              350,000
2.5 LẮP ĐẶT 999.11.378 Máy Hút Mùi (âm tủ/ treo tường) 350/450,000
2.6 LẮP ĐẶT 999.11.379 Máy Hút Mùi (đảo/ âm bàn) 550,000
2.7 LẮP ĐẶT 999.11.376 Tủ lạnh đơn độc lập 300,000
2.8 LẮP ĐẶT 999.11.377 Tủ lạnh âm/ Tủ lạnh SBS 385,000
2.9 LẮP ĐẶT 999.11.373 Máy giặt/ Máy Sấy/ Giặt Sấy kết hợp  (Âm Tủ - Độc Lập) 350,000
2.1 LẮP ĐẶT 999.11.374 Máy Rửa Chén (Âm Tủ - Độc Lập) 380,000
Chậu kết hợp Máy rửa chén
2.11 LẮP ĐẶT 999.11.382 Chậu (lắp nổi)              300,000
Vòi bếp
2.12 LẮP ĐẶT 999.11.417 Combo Chậu Vòi Bếp              450,000
2.13 KHẢO SÁT 999.11.384 Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp              200,000 - Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp đặt, hệ thống điện/ nước/ thông gió… Phụ Phí: + 20% cho gói tiếp theo (từ 01-05 sản phẩm)
HDSD - Tối da 05 sản phẩm / lần khảo sát- HDSD
2.14 BẢO TRÌ 999.11.317 Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp              300,000 - Kiểm tra rò rỉ điện/gas/ nước  
- Kiểm tra hệ thống thông gió
- Vệ sinh bên ngoài bằng hóa chất chuyên dụng; vệ sinh vị trí của quạt tản nhiệt; tra dầu/mỡ/chất bôi trơn
- Kiểm tra chức năng
2.15 SỮA CHỮA 999.11.418 Hàng gia dụng nhỏ (Máy xay,máy ép, nồi cơm điện, Máy lọc không khí, …)              150,000 - Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi
- Cân chỉnh, hiệu chỉnh
- Hướng dẫn sử dụng
- Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC
- Nếu cần thay linh kiện, áp dụng phụ phí (mục 2.19)
(Ngoài Bảo Hành)
2.16 SỮA CHỮA 999.11.346  Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp ( Trừ Tủ lạnh & Máy hút mùi Đảo)              300,000 - Nếu cần thay linh kiện, áp dụng phụ phí (mục 2.20)
(Ngoài Bảo Hành)
2.17 SỮA CHỮA 999.11.419 Tủ lạnh và máy hút mùi đảo 385,000 - Nếu cần sữa chữa hoặc nạp ga, áp dụng phụ phí (mục 2.21)
(Ngoài Bảo Hành)
2.18 PHỤ PHÍ 999.11.386 Tháo sản phẩm cũ để lắp sản phẩm mới              150,000    
2.19 PHỤ PHÍ 999.11.420 Thay linh kiện Hàng Gia dụng nhỏ              100,000    
2.2 PHỤ PHÍ 999.11.421 Thay linh kiện Hàng Điện Gia dụng lớn              200,000    
2.21 PHỤ PHÍ 999.11.422 Sữa chữa và nạp gas Tủ lạnh           1,320,000    
THIẾT BỊ THÔNG MINH
3.1 LẮP ĐẶT 999.11.348 Khóa Điện Tử 750,000 - Áp dụng cho: Cửa sắt; Cửa kính; Cửa gỗ Biểu phí áp dụng từ 01.05.2021
- Các phụ phí khác (nếu có) vẫn áp dụng theo biểu phí hiện hành
- Phạm vi áp dụng: trong phạm vi 20km của danh sách các Trung tâm bảo hành ủy quyền như bên dưới.  (***)
- Lắp mới + Tháo cũ (nếu có) - Cửa chưa có lỗ, khoan mới
- HDSD - Cửa có lỗ rộng hơn quy định cần tram trét
  - Cửa có lỗ nhỏ hơn quy định, cần khoan rộng thêm
  LẮP ĐẶT 999.11.430 Khóa Điện Tử 550,000 - Áp dụng cho: Cửa sắt; Cửa kính; Cửa gỗ
- Lắp mới + Tháo cũ (nếu có) - Cửa đã có lỗ sẵn, không cần khoét hay trám trét thêm
- HDSD
- Chỉ tháo khóa  
3.2 LẮP ĐẶT 999.11.349 Video phone 825,000 Hệ thống dây cáp đã lắp sẵn (khách hàng chuẩn bị)  
Lắp chuông & màn hình – tối đa 2 chuông & 4 màn hình
Kết nối dây cáp có sẵn với thiết bị
Vận hành và Hướng dẫn sử dụng
3.3 LẮP ĐẶT 999.11.424 Video phone 1,430,000 Chưa có hệ thống dây cáp  
Đi cáp nổi
Lắp chuông & màn hình – tối đa 2 chuông & 4 màn hình
Kết nối dây cáp có sẵn với thiết bị
Vận hành và Hướng dẫn sử dụng
3.4 LẮP ĐẶT 999.11.425 Video phone 2,420,000 Chưa có hệ thống dây cáp  
Đi cáp âm (khu vực đi cáp sẽ không hoàn toàn đồng nhất với tường nguyên thủy)
Lắp chuông & màn hình – tối đa 2 chuông & 4 màn hình
Kết nối dây cáp có sẵn với thiết bị
Vận hành và Hướng dẫn sử dụng 
3.5 KHẢO SÁT 999.11.426 Elock & Video phone 330,000 - Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp đặt, hệ thống điện/ cáp Phụ Phí: + 20% cho gói tiếp theo (từ 01-05 sản phẩm)
HDSD - Tối da 05 sản phẩm / lần khảo sát- HDSD
3.6 BẢO TRÌ 999.11.427 Elock & Video phone 330,000 - Kiểm tra chức năng  
- Kiểm tra pin/ nguồn điện
- Tra dầu/ mỡ/ chất bôi trơn
- Kiểm tra hệ thống phần mềm
- Hướng dẫn sử dụng
3.7 SỮA CHỮA 999.11.428 Elock; Video phone 275,000 - Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi  
(Ngoài Bảo Hành) - Cân chỉnh, hiệu chỉnh
  - Hướng dẫn sử dụng
  - Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC
3.8 SỮA CHỮA 999.11.429 Elock; Video phone 385,000 Như trên và thay thế Linh kiện  
(Ngoài Bảo Hành)
3.13 LẮP ĐẶT   KÉ SẮT 330,000    
PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ/ PHỤ KIỆN NGŨ KIM CÔNG TRÌNH- AH
4.1 KHẢO SÁT 999.11.385 Áp dụng cho người dùng cuối              350,000 - Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp đặt,.. Phụ Phí: + 20% cho gói tiếp theo (từ 01-10 sản phẩm)
HDLD - Tối da 10 sản phẩm / lần khảo sát/ Hướng dẫn - Áp dụng cho khu vực Hỗ trợ của Hafele (Hà Nội, Đà Nẵng, Nha Trang, Hồ Chí Minh)
4.2 LẮP ĐẶT & HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG    *Phụ kiện ngũ kim công trình: khóa cửa đi ( Khóa tay gạt, khóa tròn ..), cơ cấu đóng cửa tự động, thanh thoát hiểm, chặn cửa, chốt chặn…              380,000 - Áp dụng cho: Cửa sắt; Cửa kính; Cửa gỗ.
- Lắp mới + Tháo cũ ( nếu có )
- lắp đặt hoàn thiện, vận hành thử, bàn giao sản phẩm
- Hướng dẫn sử dụng
- Áp dụng cho khu vực Hỗ trợ của Hafele (Hà Nội, Đà Nẵng, Nha Trang, Hồ Chí Minh)
PHỤ KIỆN TỦ BẾP- FF
5.1
KHẢO SÁT


 HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT
  Tất cả các sản phẩm phụ kiện bếp mà Techhoomes đang phân phối
+Dành cho người dùng cuối 
           330,000 *Khảo sát tại nhà khách: Kiểm tra sự phù hợp của vị trí lắp đặt, so với thông số kỹ thuật của sản phẩm Phụ Phí: + 20% cho gói tiếp theo (từ 01-05 sản phẩm).
Áp dụng cho khu vực Hỗ trợ của Techhomes (Hà Nội, Đà Nẵng, Nha Trang, Hồ Chí Minh).
5.2 LẮP ĐẶT & HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG    *Phụ kiện rổ bếp : Rổ gia vị, dao thớt, chai lọ  kệ úp chén, xoong nồi, kệ úp chén cố định, thùng rác, kệ góc, thùng gạo…             275,000 *Yêu cầu kích thước ô chờ của tủ bếp phải phù hợp với thông số kỹ thuật của sp.
* Đối với PK rổ bếp lắp đặt ray kéo tại 2 bên hông của tủ bếp vì vậy yêu cầu khoang tủ cần có vách ngăn.
*Giá bát nâng hạ cần đo kích thước chuẩn (600, 700, 800, 900), để cân đối lựa chọn tay nâng Blum hợp lý (HF22, HF25, HF28)
* Đơn giá lắp đặt chưa bao gồm vật tư , phụ phí và phát sinh đi kèm ( Tham khảo biểu phí )
* Áp dụng phạm vi bán kính < 20km 
  * Tủ đồ khô : Cánh mở, cánh kéo ( 4 khay, 6 khay )  450/550.000 
  * Phụ kiện tủ trên : Tay nâng tủ bếp ( HF22, 25,28 ), Kệ úp chén nâng hạ, tay nâng điện ...            400,000
MỤC TÔ MÀU VÀNG SẼ BỎ, KHÔNG THUỘC HẠNG MỤC THI CÔNG
6.1 PHỤ PHÍ   Làm ngoài giờ 330,000 - Áp dụng khi khách hàng yêu cầu dịch vụ ngoài giờ  
- Thời gian làm việc 08:00 - 17:30 ( T2- T7)
6.2 PHỤ PHÍ Áp dụng cho các tỉnh lân cận tp HCM Áp dụng cho Kỹ Thuật Hãng Xử Lý 770,000 Chi phí cư trú ngoài tỉnh VND/1 kỹ thuật/ngày
(không bao gồm phí vận chuyển)
6.3 PHỤ PHÍ Áp dụng cho ngoài tỉnh 15,000 Áp dụng nếu vị trí khách hàng ngoài tỉnh tính từ công ty UOM: VND/ KM

+ Tư vấn, báo giá và đặt hàng liên hệ: 0988.128.302

+ Tham quan sản phẩm tại địa chỉ:

  •  Chi nhánh 01: 132 Nguyễn Trọng Tuyển , Phường 8, Quận Phú Nhuận , TP HCM.
  •  Chi nhánh 02: 283/57 CMTT, Phường 12, Quận 10, TP HCM.

 

Techhomes hiện đang có rất nhiều sản phẩm thiết bị, phụ kiện hafele ưu đải chiết khấu cực cao khác

Nhưng số lượng lớn nên không thể up hết

Quý khách có nhu cầu mua những sản phẩm bất kỳ của hafele với giá rẻ nhất thị trường

Vui lòng liên hệ SDT hoặc Zalo 0988.128.302



Cảm ơn bạn đã đánh giá
0 Sao 0 Đánh giá


Các tin khác

Số điện thoại
0988.128.302
zalo