Bảng giá phụ kiện Blum 2025 - 2026

Bảng giá niêm yết phụ kiện Blum 2025 -2026. Nhận tư vấn, báo giá ưu đãi và lắp đặt toàn bộ sản phẩm Blum : Bản lề, Ray trượt âm, Ray hộp, hệ điện, khay chia, tủ đồ khô Blum. Hotline: 0988128302

 Bảng giá niêm yết phụ kiện Blum 2025 -2026

STT Mã nhập Mã hàng tên sản phẩm giá chưa VAT
1 22F1502   AV-HF VNV1HGIG 6605230 Bộ tay nâng AVENTOS HF top 25/32, PF = 2.700–13.500, chiều cao cánh 480–610mm; màu xám nhạt            3,568,000  
2 22F1505   AV-HF VNV1HGIG 2957482 Bộ tay nâng AVENTOS HF top 25/35, PF = 2.700–13.500, chiều cao cánh 600–910mm; màu xám nhạt            3,917,000  
3 22F1509   AV-HF VNV1HGIG 8781887 Bộ tay nâng AVENTOS HF top 25/39, PF = 2.700–13.500, chiều cao cánh 840–1200mm; màu xám nhạt            4,028,000  
4 22F1802   AV-HF VNV1HGIG 7661329 Bộ tay nâng AVENTOS HF top 28/32, PF = 10.000–19.300, chiều cao cánh 480–610mm; màu xám nhạt            3,765,000  
5 22F1805   AV-HF VNV1HGIG 1765857 Bộ tay nâng AVENTOS HF top 28/35, PF = 10.000–19.300, chiều cao cánh 600–910mm; màu xám nhạt            3,995,000  
6 22F1809   AV-HF VNV1HGIG 9117364 Bộ tay nâng AVENTOS HF top 28/39, PF = 10.000–19.300, chiều cao cánh 840–1200mm; màu xám nhạt            4,225,000  
7 78Z5500T32MB+P  VNV1  NI 7292028 Bộ bản lề cho cánh rộng >1.200mm, hoặc cánh nặng >12kg                238,000  
8 78Z550AT11MB+P S2 NI 8923153 Bộ bản lề cho cánh khung nhôm hẹp , 19-21mm            1,094,000  
9 23.A008   ANT+A VNV1HGIG 1518759 Bộ điện SERVO-DRIVE cho tay nâng AVENTOS top, màu xám nhạt          12,988,000  
10 22S1205   AV-HF VNV1HGIG 9911049 Bộ tay nâng AVENTOS HS top 22/35, cân nặng cánh: 2–12.5 kg, chiều cao: 350–540 mm, màu xám nhạt            4,278,000  
11 22S1505   AV-HF VNV1HGIG 7617024 Bộ tay nâng AVENTOS HS top 25/35, cân nặng cánh: 2.75–15.25 kg, chiều cao: 480–660 mm, màu xám nhạt            4,423,000  
12 22S1805   AV-HF VNV1HGIG 3917885 Bộ tay nâng AVENTOS HS top 28/35, cân nặng cánh: 3.50–18.50 kg, chiều cao: 650–800 mm, màu xám nhạt            4,585,000  
13 23.A008   ANT+A VNV1HGIG 1518759 Bộ điện SERVO-DRIVE cho tay nâng AVENTOS top, màu xám nhạt          12,988,000  
14 20S42T1 FRO-B V100 NI 3613770 Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh mỏng 8-14mm, tay nâng HL, HS, HK top                413,000  
15 20S4200A 7484703 Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh khung nhôm hẹp, tay nâng HL, HS, HK top                561,000  
16 22L1202   AV-HL VNV1HGIG 6555760 Bộ tay nâng AVENTOS HL top 22/32, cân nặng cánh: 1.50–9.00 kg, chiều cao: 300–339 mm, màu xám nhạt            4,369,000  
17 22L1205   AV-HL VNV1HGIG 1933174 Bộ tay nâng AVENTOS HL top 22/35, cân nặng cánh: 1.75–10.00 kg, chiều cao: 340–390 mm, màu xám nhạt            4,405,000  
18 22L1508   AV-HL VNV1HGIG 1141882 Bộ tay nâng AVENTOS HL top 25/38, cân nặng cánh: 2.00-12.25 kg, chiều cao: 390-540 mm, màu xám nhạt            4,640,000  
19 22L1509   AV-HL VNV1HGIG 7707033 Bộ tay nâng AVENTOS HL top 25/39, cân nặng cánh: 2.50-14.00 kg, chiều cao: 480-580 mm, màu xám nhạt            4,839,000  
20 22Q1076U  QUERS VNV1 EV1 5258497 Thanh cân bằng cho tay nâng AVENTOS HL top, dài 1.076 mm                535,000  
21 23.A008   ANT+A VNV1HGIG 1518759 Bộ điện SERVO-DRIVE cho tay nâng AVENTOS top, màu xám nhạt          12,988,000  
22 20S42T1 FRO-B V100 NI 3613770 Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh mỏng 8-14mm, tay nâng HL, HS, HK top                413,000  
23 20S4200A 7484703 Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh khung nhôm hẹp, tay nâng HL, HS, HK top                561,000  
24 22K2300 KRA+F VNV1HGIG 1073882 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu xám lợt            2,131,000  
25 22K2300 KRA+F VNV1SWIG 7761675 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu trắng            2,158,000  
26 22K2300 KRA+F VNV1TGIG 8926734 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu xám đậm            2,158,000  
27 22K2500 KRA+F VNV1HGIG 6082415 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 930 - 2800, nắp đậy màu xám lợt            2,131,000  
28 22K2500 KRA+F VNV1SWIG 5354922 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 930 - 2800, nắp đậy màu trắng            2,158,000  
29 22K2500 KRA+F VNV1TGIG 6861867 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 930 - 2800, nắp đậy màu xám đậm            2,158,000  
30 22K2700 KRA+F VNV1HGIG 1248677 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 1730 - 5200, nắp đậy màu xám lợt            2,140,000  
31 22K2700 KRA+F VNV1SWIG 3300900 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 1730 - 5200, nắp đậy màu trắng            2,167,000  
32 22K2700 KRA+F VNV1TGIG 3505455 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 1730 - 5200, nắp đậy màu xám đậm            2,167,000  
33 22K2900 KRA+F VNV1HGIG 3864056 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu xám lợt            2,468,000  
34 22K2900 KRA+F VNV1SWIG 4490453 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu trắng            2,495,000  
35 22K2900 KRA+F VNV1TGIG 6937787 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu xám đậm            2,495,000  
36 22K2300T KRA+F VNV1HGIG 6441170 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu xám lợt            2,394,000  
37   22K2300T KRA+F VNV1SWIG  8199114 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu trắng            2,419,000  
38   22K2300T KRA+F VNV1TGIG  2098816 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu xám đậm            2,421,000  
39 22K2500T KRA+F VNV1HGIG 2552986 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 930 - 2800, nắp đậy màu xám lợt            2,394,000  
40  22K2500T KRA+F VNV1SWIG  4264226 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 930 - 2800, nắp đậy màu trắng            2,419,000  
41  22K2500T KRA+F VNV1TGIG  9350427 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 930 - 2800, nắp đậy màu xám đậm            2,421,000  
42 22K2700T KRA+F VNV1HGIG 1474762 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 1730 - 5200, nắp đậy màu xám lợt            2,566,000  
43  22K2700T KRA+F VNV1SWIG  7245810 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 1730 - 5200, nắp đậy màu trắng            2,591,000  
44   22K2700T KRA+F VNV1TGIG  6655550 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 1730 - 5200, nắp đậy màu xám đậm            2,593,000  
45 22K2900T KRA+F VNV1HGIG 5504792 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu xám lợt            2,894,000  
46  22K2900T KRA+F VNV1SWIG  3176114 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu trắng            2,919,000  
47
 22K2900T KRA+F VNV1TGIG 
5632837 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu xám đậm            2,921,000  
48 23KA008 ANT+A VNV1 HGR 4251528 Bộ điện servo drive cho Aventos HK top, màu xám lợt          13,105,000  
49 23K8001 ABD L V5SEIW 8204090 Nắp đậy AVENTOS HK top SERVO-DRIVE, bên trái, màu trắng                361,000  
50 23K8001 ABD L V5 TGR 5264272 Nắp đậy AVENTOS HK top SERVO-DRIVE, bên trái, màu xám đậm                361,000  
51 20S42T1 FRO-B V100 NI 3613770 Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh mỏng 8-14mm, tay nâng HL, HS, HK top                413,000  
52 20S4200A 7484703 Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh khung nhôm hẹp, tay nâng HL, HS, HK top                561,000  
53  20K1100   KRA+Z VNV1  NI 9326409 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 11, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 200-1000, ứng dụng cho cánh trùm hết                755,000  
54  20K1300   KRA+Z VNV1  NI 9474199 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 13, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 500-1500, ứng dụng cho cánh trùm hết                755,000  
55  20K1500   KRA+Z VNV1  NI 9165359 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 15, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 800-1800, ứng dụng cho cánh trùm hết                755,000  
56  20K1100T  KRA+Z VNV1  NI 7617058 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 11, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 180 - 800, ứng dụng cho cánh trùm hết                786,000  
57  20K1300T  KRA+Z VNV1  NI 7179682 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 13, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 500 - 1200, ứng dụng cho cánh trùm hết                786,000  
58  20K1500T  KRA+Z VNV1  NI 4660006 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 15, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 800 - 1600, ứng dụng cho cánh trùm hết                786,000  
59 20K1100.39KRA+Z VNV1  NI 2305154 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 11, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 200-1000, ứng dụng cho cánh trùm nửa                771,000  
60 20K1300.39KRA+Z VNV1  NI 2356708 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 13, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 500-1500, ứng dụng cho cánh trùm nửa                771,000  
61 20K1500.39KRA+Z VNV1  NI 5098783 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 15, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 800-1800, ứng dụng cho cánh trùm nửa                771,000  
62 20K1100T39KRA+Z VNV1  NI 5977117 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 11, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 180 - 800, ứng dụng cho cánh trùm nửa                799,000  
63 20K1300T39KRA+Z VNV1  NI 6685656 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 13, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 500 - 1200, ứng dụng cho cánh trùm nửa                799,000  
64 20K1500T39KRA+Z VNV1  NI 5387547 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 15, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 800 - 1600, ứng dụng cho cánh trùm nửa                799,000  
65 91M2550   MB    V250  NI 9292730 Bản lề MODUL 100°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-24mm                  18,000  
66 91M2650   MB    V250  NI 4127083 Bản lề MODUL 100°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-24mm                  23,000  
67 91M2750   MB    V250  NI 4127163 Bản lề MODUL 100°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-24mm                  23,000  
68 71M2550   MB    V250  NI 3281399 Bản lề CLIP 100°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-26mm                  30,000  
69 71M2650   MB    V250  NI 7979793 Bản lề CLIP 100°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-26mm                  36,000  
70 71M2750   MB    V250  NI 1984053 Bản lề CLIP 100°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-26mm                  36,000  
71 75T1550   MB    V250  NI 7096875 Bản lề CLIP top 107°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 15-24mm                  36,000  
72 75T1650   MB    V250  NI 3564773 Bản lề CLIP top 107°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 15-24mm                  43,000  
73 75T1750   MB    V250  NI 6119950 Bản lề CLIP top 107°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 15-24mm                  44,000  
74 74T1550.TLMB     V50  NI 7657333 Bản lề CLIP top 107°, trùm ngoài, không bật, dùng cho cánh dày 15-24mm                  39,000  
75 74T1650.TLMB     V50  NI 6974603 Bản lề CLIP top 107°, trùm nửa, không bật, dùng cho cánh dày 15-24mm                  46,000  
76 74T1750.TLMB     V50  NI 6510373 Bản lề CLIP top 107°, lọt lòng, không bật, dùng cho cánh dày 15-24mm                  47,000  
77 71T9550   MB    V250  NI 3805303 Bản lề CLIP top 95°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-32mm                  63,000  
78 71T9650   MB     V50  NI 3805993 Bản lề CLIP top 95°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-32mm                  73,000  
79 71T9750   MB     V50  NI 3806373 Bản lề CLIP top 95°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-32mm                  75,000  
80 70T9550.TLMB     V50  NI 7655043 Bản lề CLIP top 95°, trùm ngoài, không bật, dùng cho cánh dày 16-32mm                  66,000  
81 70T9650.TLMB     V50  NI 7655393 Bản lề CLIP top 95°, trùm nửa, không bật, dùng cho cánh dày 16-32mm                  73,000  
82 70T9750.TLMB     V50  NI 7655473 Bản lề CLIP top 95°, lọt lòng, không bật, dùng cho cánh dày 16-32mm                  75,000  
83  70T7550.TLMB     V25  NI 8293246 Bản lề CLIP top 155°, trùm ngoài, không bật, dùng cho cánh dày 16-31mm                176,000  
84 70T7650.TLMB V25 NI 6843804 Bản lề CLIP top 155°, trùm nửa, không bật, dùng cho cánh dày 16-31mm                223,000  
85 71T6550   MB    V125  NI 3703643 Bản lề CLIP top 170°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 14-21mm                117,000  
86 71T6650   MB     V25  NI 3703563 Bản lề CLIP top 170°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 14-21mm                163,000  
87 79T8500   MB     V25  NI 6466533 Bản lề CLIP top  nối góc, góc mở 60°, dùng cho cánh dày 15-23mm                140,000  
88 71T950A   MB     V50  NI 3810053 Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 18-22mm                  99,000  
89 71T960A   MB     V50  NI 3810133 Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, trùm nửa, dùng cho cánh dày 18-22mm                106,000  
90 71T970A   MB     V50  NI 3810303 Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, lọt lòng, dùng cho cánh dày 18-22mm                108,000  
91 71T950A MB V50 ONS 1488410 Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 18-22mm, màu đen                111,000  
92 71T960A MB V50 ONS 5465325 Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, trùm nửa, dùng cho cánh dày 18-22mm, màu đen                119,000  
93 71T970A MB V50 ONS 3262034 Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, lọt lòng, dùng cho cánh dày 18-22mm, màu đen                120,000  
94 75T4100 GT-MB V50S/NI 6458437 Bản lề CLIP top 94° dành cho cửa kính/ gương 4,5-7mm, dạng khoan, trùm ngoài                108,000  
95 75T4200 GT-MB V50S/NI 6458607 Bản lề CLIP top 94° dành cho cửa kính/ gương 4,5-7mm, dạng khoan, trùm nửa                114,000  
96 75T4300 GT-MB V50S/NI 6458787 Bản lề CLIP top 94° dành cho cửa kính/ gương 4,5-7mm, dạng khoan, lọt lòng                115,000  
97 84.4140 ABD V50MANI 6317878 Nắp chén bản lề kính                  64,000  
98 75B1550   MB    V250  NI 4243508 Bản lề giảm chấn 107°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 15-24mm                  94,000  
99 75B1650   MB    V250  NI 3005399 Bản lề giảm chấn 107°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 15-24mm                101,000  
100 75B1750   MB    V250  NI 1509150 Bản lề giảm chấn 107°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 15-24mm                103,000  
101 75B1550   MB    V250 ONS 4518926 Bản lề giảm chấn 107°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 15-24mm, màu đen                106,000  
102 75B1650   MB    V250 ONS 6261334 Bản lề giảm chấn 107°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 15-24mm, màu đen                113,000  
103 75B1750   MB    V250 ONS 2760874 Bản lề giảm chấn 107°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 15-24mm, màu đen                115,000  
104 75B1550   MB    V250BCOR 5891095 Bản lề giảm chấn 107°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 15-24mm, phủ lớp mạ BCOR                  96,000  
105 75B1650   MB    V250BCOR 6598557 Bản lề giảm chấn 107°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 15-24mm, phủ lớp mạ BCOR                104,000  
106 75B1750   MB    V250BCOR 6894749 Bản lề giảm chấn 107°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 15-24mm, phủ lớp mạ BCOR                105,000  
107 71B9550   MB    V250  NI 9349303 Bản lề giảm chấn 95°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-32mm                124,000  
108 71B9650   MB     V50  NI 9349923 Bản lề giảm chấn 95°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-32mm                134,000  
109 71B9750   MB     V50  NI 9350293 Bản lề giảm chấn 95°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-32mm                136,000  
110  71B9550   MB    V250 ONS 8701018 Bản lề giảm chấn 95°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-32mm, màu đen                135,000  
111  71B9650   MB    V250 ONS 9526904 Bản lề giảm chấn 95°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-32mm, màu đen                146,000  
112  71B9750   MB    V250 ONS 9605940 Bản lề giảm chấn 95°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-32mm, màu đen                147,000  
113  71B7550   MB    V125  NI 1181769 Bản lề giảm chấn 155°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-31mm                227,000  
114 71B7650 MB V125 NI 1159619 Bản lề giảm chấn 155°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-31mm                278,000  
115  71B7550   MB    V125 ONS 8671120 Bản lề giảm chấn 155°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-31mm, màu đen                267,000  
116  79B9550   MB     V50  NI 9350503 Bản lề giảm chấn 95°, dành cho góc mù, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-28mm                137,000  
117 71B950A MB V50 NI 9350813 Bản lề giảm chấn 95° dành cho khung nhôm hẹp, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 18-22mm                209,000  
118 71B960A MB V50 NI 9350983 Bản lề giảm chấn 95° dành cho khung nhôm hẹp, trùm nửa, dùng cho cánh dày 18-22mm                217,000  
119 71B970A MB V50 NI 9351043 Bản lề giảm chấn 95° dành cho khung nhôm hẹp, lọt lòng, dùng cho cánh dày 18-22mm                218,000  
120  71B453T   MB    V125  NI 7021363 Bản lề giảm chấn 110°, dành cho cánh mỏng 8-14mm                434,000  
121  71B453T   MB     V25 ONS 5740545 Bản lề giảm chấn 110°, dành cho cánh mỏng 8-14mm, màu đen                477,000  
122  71B4500C  GT-MB V125  NI 2650369 Bản lề giảm chấn CRISTALLO 110° dùng cho gương và kính dày 3-8mm                298,000  
123 71B4500C GT-MB V25 ONS 2822601 Bản lề giảm chấn CRISTALLO 110° dùng cho gương và kính dày 3-8mm, màu đen                341,000  
124 193L6100   MPL   V500  NI 6863103 Đế bản lề MODUL                     7,500  
125 173L6100   MPL   V500  NI 7480175 Đế bản lề chữ thập, không có ốc điều chỉnh chiều cao                     6,500  
126 173H7100   MPL   V500  NI 8748653 Đế bản lề chữ thập, có ốc điều chỉnh ° cao 0mm                  16,000  
127 173H7100   MPL   V500 ONS 2509289 Đế bản lề chữ thập, có ốc điều chỉnh ° cao 0mm, màu đen                  19,000  
128 173H7130   MPL   V500  NI 2364103 Đế bản lề có ốc điều chỉnh ° cao 3mm, dùng cho bản lề góc mù                  19,000  
129 175H3100   MPL   V500  NI 5891994 Đế bản lề thẳng, có ốc điều chỉnh chiều cao 0mm                  17,000  
130 175H3100   MPL   V500 ONS 9594813 Đế bản lề thẳng, có ốc điều chỉnh chiều cao 0mm, màu đen                  19,000  
131 175H9160   MPL    V50  NI 4974013 Đế bản lề chữ thập, có ốc điều chỉnh ° cao 6mm                  34,000  
132 175H7190   MPL    V50  NI 7323033 Đế bản lề chữ thập, có ốc điều chỉnh ° cao 9mm                  37,000  
133  70T4568C  TOPFPL V25SMNI 2794923 Đế dán Cristallo mạ kềm đặc biệt                158,000  
134  90M2503.BPABD PR1000  NI 2171083 Nắp đậy cho bản lề Modul có logo Blum, trùm ngoài                     2,000  
135  90M2603.BPABD PR LI   NI 2076357 Nắp đậy cho bản lề Modul có logo Blum, trùm nửa, lọt lòng, bên trái                     2,500  
136  90M2603.BPABD PR RE   NI 3992803 Nắp đậy cho bản lề Modul có logo Blum, trùm nửa, lọt lòng, bên phải                     2,500  
137 70.1503.BPABD PR1000  NI 3445333 Nắp đậy cho bản lề CLIP có logo Blum, trùm ngoài, dùng cho bản lề 107°, 95°                     3,000  
138 70.1503.BPABD PR1000 ONS 6954352 Nắp đậy cho bản lề CLIP có logo Blum, trùm ngoài, dùng cho bản lề 107°, 95°, màu đen                     4,500  
139 70.1663.BPABD PR LI   NI 8031633 Nắp đậy cho bản lề CLIP có logo Blum, trùm nửa, lọt lòng, bên trái, dùng cho bản lề 107°, 95°                     3,500  
140 70.1663.BPABD PR RE   NI 2872593 Nắp đậy cho bản lề CLIP có logo Blum, trùm nửa, lọt lòng, bên phải, dùng cho bản lề 107°, 95°                     3,500  
141 70.1663   ABD  V1000 ONS 8801513 Nắp đậy cho bản lề CLIP, trùm nửa, lọt lòng, dùng cho bản lề 107°, 95°, màu đen                     5,500  
142 70.4503.BPABD  V1000  NI 5533954 Năp đậy cho thân bản lề kính CRISTALLO, EXPANDO T, 155° có logo Blum                     3,000  
143 70.4503 ABD V1000 ONS 6102697 Năp đậy cho thân bản lề kính CRISTALLO, EXPANDO T, 155°, màu đen                     4,500  
144  80.6507.BPABD PR1000  NI 3460453 Nắp đậy cho bản lề 170 ° có logo Blum                     2,500  
145 70T1504   TO-AB 1000  NI 4024443 Nắp đậy cho chén bản lề CLIP top 107, 95°, niken                     4,500  
146 70T3504   TO-AB 1000  NI 9003173 Nắp đậy cho chén bản lề CTB 107°, 95°                     4,500  
147 70T3504   TO-AB 1000 ONS 1220669 Nắp đậy cho chén bản lề CTB 107°, 95°, màu đen                     7,000  
148 70T7504   TO-AB 1000  NI 1316548 Nắp đậy cho chén bản lề CTB 155°                     4,500  
149 70T7504 TO-AB 1000 ONS 2943131 Nắp đậy cho chén bản lề CTB 155°, màu đen                     7,000  
150 70T4504 TO-AB 1000 NI 9086485 Năp đậy cho chen bản lề  EXPANDO T                     4,500  
151 70T4504   TO-AB 1000 ONS 3994231 Năp đậy cho chen bản lề  EXPANDO T, màu đen                     7,000  
152 973A0500.01BLUMOT 500  NI 7196933 Nêm giảm chấn BLUMOTION cho bản lề CLIP 100°, CLIP top 107°, CLIP top 95°, trùm ngoài                  56,000  
153 973A0600   BLUMOT 250  NI 7087703 Nêm giảm chấn BLUMOTION cho bản lề CLIP 100°, CLIP top 107°, CLIP top 95°, trùm nửa                  82,000  
154 973A0700   BLUMOT 250  NI 7087993 Nêm giảm chấn BLUMOTION cho bản lề CLIP 100°, CLIP top 107°, CLIP top 95°, lọt lòng                  87,000  
155 973A6000   BLUMOT 125  NI 7085783 Nêm giảm chấn BLUMOTION, cho bản lề góc mở 170° trùm ngoài và trùm nửa                  88,000  
156 971A0500   BLUMOT V25  NI 6823663 Nêm giảm chấn BLUMOTION có đế, lắp phía bản lề                102,000  
157 970A1002   BLUMOT V50R737 6823230 Nêm giảm chấn rời, khoan âm vào cạnh tủ gắn phía bản lề                  55,000  
158 970.1501   BLU-AP 500R736 3140813 Đế đơn cho nêm giảm chấn 970A1002                     6,500  
159 956.1002   TIP-ON 250SEIW 3728955 Nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu trắng                100,000  
160 956.1002   TIP-ON 250R736 7188096 Nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu xám                100,000  
161 956.1002 TIP-ON 250 CS 3465683 Nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu đen                100,000  
162 956A1006   TIP-ONP250R736 8090760 Nêm nhấn TIP-ON dài, màu xám, có đệm cao su                135,000  
163 956A1002   TIP-ON 250SEIW 2127740 Nêm nhấn TIP-ON dài, màu trắng                135,000  
164 956A1002   TIP-ON 250R736 1457287 Nêm nhấn TIP-ON dài, màu xám                135,000  
165 956A1002 TIP-ON 250 CS 7779983 Nêm nhấn TIP-ON dài, màu đen                135,000  
166 956.1201   TIP-AP 250SEIW 2988448 Đế cho nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu trắng                  30,000  
167 956.1201   TIP-AP 250R736 3913370 Đế cho nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu xám                  30,000  
168 956.1201 TIP-AP V50 CS 8711715 Đế cho nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu đen                  34,000  
169 956A1201   TIP-AP 250SEIW 3880106 Đế cho nêm nhấn TIP-ON dài, màu trắng                  30,000  
170 956A1201   TIP-AP 250R736 1743112 Đế cho nêm nhấn TIP-ON dài, màu xám                  30,000  
171 956A1201 TIP-AP V50 CS 3735328 Đế cho nêm nhấn TIP-ON dài, màu đen                  34,000  
172 955.1008S  HPL-SR 250  NI 7855329 Vòng sắt TIP-ON, dạng bắt vít                     3,500  
173 955.1008D  HPL-DR 250  NI 8038929 Vòng sắt TIP-ON, dạng đóng vào                     5,000  
174 70T7553N  BEGR  V500R737 3312754 Chặn góc mở 110 độ cho bản lề CTB 155 độ                  16,000  
175 70T7553.09BEGR  V250 TGR 1283507 Chặn góc mở 92 độ cho bản lề CTB 155 độ                  16,000  
176 74.1103 BEGR V250 S 6285154 Chặn góc mở 86 độ cho bản lề CtB 107 độ                     8,000  
177 T51.1700.04KUPP L 100  OR 2003290 Khóa ray TANDEM bên trái                  30,000  
178 T51.1700.04KUPP R 100  OR 2003530 Khóa ray TANDEM bên phải                  30,000  
179 550F2700B  TANDEM  MP  ZN 2191665 Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 270mm                365,000  
180 550F3000B  TANDEM  MP  ZN 6667742 Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 300mm                365,000  
181 550F3500B  TANDEM  MP  ZN 1152589 Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 350mm                365,000  
182 550F4000B  TANDEM  MP  ZN 8063133 Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 400mm                370,000  
183 550F4500B  TANDEM  MP  ZN 8963784 Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 450mm                375,000  
184 550F5000B  TANDEM  MP  ZN 5921262 Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 500mm                380,000  
185 550F5500B  TANDEM  MP  ZN 9056023 Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 550mm                421,000  
186 560F2500B  TANDEM  MP  ZN 3802095 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn 30kg, 250mm                801,000  
187 560F3000B  TANDEM  MP  ZN 8433610 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 300mm                801,000  
188 560F3500B  TANDEM  MP  ZN 5694588 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 350mm                801,000  
189 560F4000B  TANDEM  MP  ZN 2141477 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg,  400mm                811,000  
190 560F4500B  TANDEM  MP  ZN 4965692 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 450mm                822,000  
191 560F5000B  TANDEM  MP  ZN 4192576 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 500mm                832,000  
192 560F5500B  TANDEM  MP  ZN 2964352 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 550mm                870,000  
193 RAY TRƯỢT TANDEM 4/4, tích hợp TIP-ON      
194 560F2500T  TANDEM  MP  ZN 6416895 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, nhấn mở TIP-ON, 30kg, 250mm                867,000  
195 560F3000T  TANDEM  MP  ZN 2094620 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, nhấn mở TIP-ON, 30kg, 300mm                867,000  
196 560F3500T  TANDEM  MP  ZN 8330977 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, nhấn mở TIP-ON, 30kg, 350mm                867,000  
197 560F4000T  TANDEM  MP  ZN 9266504 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, nhấn mở TIP-ON, 30kg, 400mm                878,000  
198 560F4500T  TANDEM  MP  ZN 4031516 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, nhấn mở TIP-ON, 30kg, 450mm                888,000  
199 560F5000T  TANDEM  MP  ZN 8172207 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, nhấn mở TIP-ON, 30kg, 500mm                898,000  
200 560F5500T  TANDEM  MP  ZN 9493137 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, nhấn mở TIP-ON, 30kg, 550mm                936,000  
201 560F6000T  TANDEM  MP  ZN 3682337 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, nhấn mở TIP-ON, 30kg, 600mm            1,038,000  
202 T57.1140S PR-WE V90 GR 3987936 Thanh đồng bộ cho TIP-ON                154,000  
203 550F3000T  TANDEM  MP  ZN 1834746 Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 300mm, tích hợp công nghệ Tip-on                427,000  
204 550F3500T  TANDEM  MP  ZN 9967013 Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 350mm, tích hợp công nghệ Tip-on                427,000  
205 550F4000T  TANDEM  MP  ZN 4134083 Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 400mm, tích hợp công nghệ Tip-on                432,000  
206 550F4500T  TANDEM  MP  ZN 3985253 Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 450mm, tích hợp công nghệ Tip-on                437,000  
207 550F5000T  TANDEM  MP  ZN 2939822 Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 500mm, tích hợp công nghệ Tip-on                442,000  
208 T57.1140S PR-WE V90 GR 3987936 Thanh đồng bộ cho TIP-ON                154,000  
209 560F3000C  TANDEM  MP  ZN 7849361 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 300mm, dùng cho công nghệ Tip-on                528,000  
210 560F3500C TANDEM *MP ZN 9860185 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 350mm, dùng cho công nghệ Tip-on                528,000  
211 560F4000C  TANDEM  MP  ZN 7728719 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 400mm, dùng cho công nghệ Tip-on                538,000  
212 560F4500C  TANDEM  MP  ZN 6895799 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 450mm, dùng cho công nghệ Tip-on                548,000  
213 560F5000C  TANDEM  MP  ZN 5915515 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 500mm, dùng cho công nghệ Tip-on                558,000  
214 T55.7151S  TIP*M*L 40   S 8996114 TIP-ON kết hợp với ray TANDEM mở toàn phần không giảm chấn, bên trái                163,000  
215 T55.7151S  TIP*M*R 40   S 8996284 TIP-ON kết hợp với ray TANDEM mở toàn phần không giảm chấn, bên phải                163,000  
216 T55.889W   HR-W+D V40 ROH 8995671 Thanh đồng bộ cho TIP-ON, dài 899mm                100,000  
217 T55.000R   RITZEL 100R737 8995050 Đầu nối thanh đồng bộ, cần 2 cái cho mỗi thanh                  53,000  
218 T51.7601   KUPP L 100  OR 6449983 Khóa ray MOVENTO, bên trái                  56,000  
219 T51.7601   KUPP R 100  OR 6616738 Khóa ray MOVENTO, bên phải                  56,000  
220 760H3000S  MOVENTO MP  ZN 2044824 Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 40kg, 300mm            1,026,000  
221 760H3500S  MOVENTO MP  ZN 2929806 Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION,  40kg, 350mm            1,026,000  
222 760H4000S  MOVENTO MP  ZN 4084545 Ray MOVENTO  giảm chấn,có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION,  40kg, 400mm            1,037,000  
223 760H4500S  MOVENTO MP  ZN 4215867 Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION,  40kg, 450mm            1,049,000  
224 760H5000S  MOVENTO MP  ZN 5083446 Ray MOVENTO giảm chấn,có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION,  40kg, 500mm            1,061,000  
225 766H4500S  MOVENTO MP  ZN 9578815 Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION,  70kg, 450mm            1,263,000  
226 766H5000S  MOVENTO MP  ZN 4851449 Ray MOVENTO giảm chấn,có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION,  70kg, 500mm            1,275,000  
227 766H5500S  MOVENTO MP  ZN 3054693 Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION,  70kg, 550mm            1,337,000  
228 766H6000S  MOVENTO MP  ZN 4969660 Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION,  70kg, 600mm            1,463,000  
229 766H6500S  MOVENTO MP  ZN 5626919 Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION,  70kg, 650mm            1,525,000  
230 760H3000T  MOVENTO MP  ZN 2974210 Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 300mm            1,377,000  
231 760H3500T  MOVENTO MP  ZN 2692501 Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 350mm            1,377,000  
232 760H4000T  MOVENTO MP  ZN 8932397 Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 400mm            1,389,000  
233 760H4500T  MOVENTO MP  ZN 6395115 Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 450mm            1,400,000  
234 760H5000T  MOVENTO MP  ZN 8885556 Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 500mm            1,412,000  
235 760H5500T  MOVENTO MP  ZN 2836794 Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 550mm            1,474,000  
236 ZST.1160W  WELLE  V40 ROH 5075934 Thanh đồng bộ cho MOVENTO TIP-ON, cho khóa kệ kéo TANDEM/ MOVENTO, CW = 1.160mm                175,000  
237 T57.7400.01SYN KU+AU R737 1605111 Bộ đầu nối cho thanh đồng bộ MOVENTO TIP-ON                245,000  
238 T60L7140   TOB  R+LV1R735 8743540 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại S1, 10-20kg, trái+phải, dùng cho ray 300mm, bao gồm đầu nối thanh cân bằng                649,000  
239 T60L7340   TOB  R+LV1R735 2368890 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L1, 0-20kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng                649,000  
240 T60L7540   TOB  R+LV1R737 1286932 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L3, 15-40kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng                649,000  
241 T60L7570 TOB R+LV1 S 6335560 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L5, 35-70kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng                649,000  
242 T60.1125W  WELLE  V40  GR 2101757 Thanh cân bằng cho TIP-ON BLUMOTION cho MOVENTO/ LEGRABOX/ MERIVOBOX, dài 1125mm                167,000  
243 298.7600   TV-KU  V1 R737 7646995 Bộ phận điều chỉnh chiều sâu                157,000  
244 ZS4.650MU SE-ST14 V1R737 4666290 Bộ cân bằng cho MERIVOBOX, NL=650mm, dành cho ngăn kéo rộng 900 - 1400mm                842,000  
245 ZS7M650LU  SE-ST14 V1R737 8142713 Bộ cân bằng cho LEGRABOX, NL=650mm, dành cho ngăn kéo rộng 900 - 1400mm                867,000  
246 ZS7M600MU  SE-ST14 V1R737 6851015 Bộ cân bằng cho MOVENTO, NL=600mm, dành cho ngăn kéo rộng 900 - 1400mm                773,000  
247 295F5700   TAB-AR V1 OG-M 5459007 Khóa kệ kéo cho TANDEM                458,000  
248 295H5700   TAB-AR V1 OG-M 9739914 Khóa kệ kéo cho MOVENTO                458,000  
249 ZST.1160W  WELLE  V40 ROH 5075934 Thanh đồng bộ cho MOVENTO TIP-ON, cho khóa kệ kéo TANDEM/ MOVENTO, CW = 1.160mm                175,000  
250 470M5002S  SK-01 VNV1SW-M 6774116 Bộ thành hộp MERIVOBOX R1, màu trắng, 500mm, chiều cao M (91mm)                741,000  
251 470M5002S  SK-01 VNV1IG-M 9488227 Bộ thành hộp MERIVOBOXR1, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao M (91mm)                741,000  
252 470M5002S  SK-01 VNV1OG-M 6935125 Bộ thành hộp MERIVOBOX R1, màu xám đậm, 500mm, chiều cao M (91mm)                741,000  
253 470M5002S  FA-01 VNV1SW-M 2579506 Bộ thành hộp MERIVOBOX R2 với thanh nâng cấp, màu trắng, 500mm, chiều cao E (192mm)            1,028,000  
254 470M5002S  FA-01 VNV1IG-M 8629443 Bộ thành hộp MERIVOBOX R2 với thanh nâng cấp, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao E (192mm)            1,028,000  
255 470M5002S  FA-01 VNV1OG-M 4605814 Bộ thành hộp MERIVOBOX R2 với thanh nâng cấp, màu xám đậm, 500mm, chiều cao E (192mm)            1,028,000  
256 470M5002S  FA-02 VNV1SW-M 1641145 Bộ thành hộp MERIVOBOX R3 với thành nâng cấp, màu trắng, 500mm, chiều cao E (192mm)            1,411,000  
257 470M5002S  FA-02 VNV1IG-M 5181038 Bộ thành hộp MERIVOBOX R3 với thành nâng cấp, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao E (192mm)            1,411,000  
258 470M5002S  FA-02 VNV1OG-M 2541643 Bộ thành hộp MERIVOBOX R3 với thành nâng cấp, màu xám đậm, 500mm, chiều cao E (192mm)            1,411,000  
259 470M5002S  IS-01 VNV1SW-M 6234006 Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR1, màu trắng, 500mm, chiều cao M (91mm)                853,000  
260 470M5002S  IS-01 VNV1IG-M 6874725 Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR1, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao M (91mm)                853,000  
261 470M5002S  IS-01 VNV1OG-M 8681701 Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR1, màu xám đậm, 500mm, chiều cao M (91mm)                853,000  
262 470M5002S  IA-01 VNV1SW-M 9920351 Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR2 với thanh nâng cấp, màu trắng, 500mm, chiều cao E (192mm)            1,329,000  
263 470M5002S  IA-01 VNV1IG-M 7031353 Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR2 với thanh nâng cấp, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao E (192mm)            1,329,000  
264 470M5002S  IA-01 VNV1OG-M 6847435 Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR2 với thanh nâng cấp, màu xám đậm, 500mm, chiều cao E (192mm)            1,329,000  
265 470M5002S  IA-02 VNV1SW-M 7158342 Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR3 với thành nâng cấp, màu trắng, 500mm, chiều cao E (192mm)            1,971,000  
266 470M5002S  IA-02 VNV1IG-M 6324085 Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR3 với thành nâng cấp, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao E (192mm)            1,971,000  
267 470M5002S  IA-02 VNV1OG-M 3292652 Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR3 với thành nâng cấp, màu xám đậm, 500mm, chiều cao E (192mm)            1,971,000  
268 ZV4.1042M VORD-ST 12OG-M 6673888 Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR1-IR2-IR3)- màu xám đậm - dài 1042mm                632,000  
269 ZV4.1042M VORD-ST 12IG-M 2230934 Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR1-IR2-IR3)- màu xám nhạt - dài 1042mm                632,000  
270 ZV4.1042M VORD-ST 12SW-M 9336501 Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR1-IR2-IR3)- màu trắng - dài 1042mm                632,000  
271 ZR4.1059U RELING 20OG-M 4110020 Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu xám đậm                229,000  
272 ZR4.1059U RELING 20IG-M 4367706 Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu xám nhạt                229,000  
273 ZR4.1059U RELING 20SW-M 7063128 Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu trắng                229,000  
274 450.5001B  K R+L VNV1   ZN 7828244 Bộ ray trượt MERIVOBOX, tải trọng 40kg                865,000  
275 453.5001B  K R+L VNV1  ZN 4674966 Bộ ray trượt MERIVOBOX, tải trọng 70kg            1,111,000  
276 T60H4340 TOB R+LV1R735 7709425 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho MERIVOBOX, loại L1, 0-20kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng                649,000  
277 T60H4540 TOB R+LV1R737 5586120 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho MERIVOBOX, loại L3, 15-40kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng                649,000  
278 T60H4570 TOB R+LV1 S 7544767 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho MERIVOBOX, loại L5, 35-70kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng                649,000  
279 T60.1125W  WELLE  V40  GR 2101757 Thanh cân bằng cho TIP-ON BLUMOTION cho MOVENTO/ LEGRABOX/ MERIVOBOX, dài 1125mm                167,000  
280 ZI7.0M07 MI/MG V1SW/G 9717615 Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm LEGRABOX/ MERIVOBOX, màu trắng                242,000  
281 ZI7.0M07 MI/MG V1IM/G 5788666 Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm MERIVOBOX, xám nhạt                242,000  
282 ZI7.0M07 MI/MG V1OG/G 5209105 Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm LEGRABOX/ MERIVOBOX, màu xám đậm                242,000  
283 ZS4.650MU SE-ST14 V1R737 4666290 Bộ cân bằng cho MERIVOBOX, LEGRABOX, MOVENTO: NL=650mm, dành cho ngăn kéo rộng 900 - 1400mm                842,000  
284 ZF4.10T2 FROB UV100 ZN 4607435 Khớp nối trước, dưới, dành cho MERIVOBOX cánh mỏng                166,000  
285 ZF4.50T2 FROB OV100 ZN 3162978 Khớp nối trước, trên, dành cho MERIVOBOX cánh mỏng                  89,000  
286 770M5002S  SK-01 VNV1SW-M 5721353 Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu trắng, 500mm, chiều cao M (90.5mm)                781,000  
287 770M5002S  SK-01 VNV1OG-M 4398816 Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu xám, 500mm, chiều cao M (90.5mm)                781,000  
288 770M5002I SK-01 VNV1INGL 5203456 Bộ thành hộp LEGRABOX pure, inox, 500mm, chiều cao M (90.5mm)            1,558,000  
289 770C5002S  FA-01 VNV1SW-M 1465484 Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu trắng, 500mm, chiều cao C (177mm)            1,290,000  
290 770C5002S  FA-01 VNV1OG-M 2633078 Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu xám, 500mm, chiều cao C (177mm)            1,290,000  
291 770C5002I FA-01 VNV1INGL 6344058 Bộ thành hộp LEGRABOX pure, inox, 500mm, chiều cao C (177mm)            2,705,000  
292 770F5002S  FA-01 VNV1SW-M 1471608 Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu trắng, 500mm, chiều cao F (241mm)            2,235,000  
293 770F5002S  FA-01 VNV1OG-M 8681353 Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu xám, 500mm, chiều cao F (241mm)            2,235,000  
294 770F5002I FA-01 VNV1INGL 9425511 Bộ thành hộp LEGRABOX pure, inox, 500mm, chiều cao F (241mm)            3,883,000  
295 770M5002S  IS-01 VNV1SW-M 1241681 Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure IM, màu trắng, 500mm, chiều cao M (90.5mm)            1,153,000  
296 770M5002S  IS-01 VNV1OG-M 2354413 Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure IM, màu xám, 500mm, chiều cao M (90.5mm)            1,153,000  
297 770M5002I IS-01 VNV1INGL 9810858 Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure IM, inox, 500mm, chiều cao M (90.5mm)            2,154,000  
298 770C5002S  IA-01 VNV1SW-M 7369425 Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure, màu trắng, 500mm, chiều cao C (177mm)            1,849,000  
299 770C5002S  IA-01 VNV1OG-M 3622144 Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure,  màu xám, 500mm, chiều cao C (177mm)            1,849,000  
300 770C5002I IA-01 VNV1INGL 5439184 Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure, inox, 500mm, chiều cao C (177mm)            3,729,000  
301 ZV7.1043C01VORD-ST 12O 5897587 Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm LEGRABOX (IM-IC)- màu xám - dài 1043mm                634,000  
302 ZV7.1043C01VORD-ST 12S 7731476 Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm LEGRABOX (IM-IC)- màu trắng - dài 1043mm                634,000  
303 ZV7.1043C01VORD-ST 12ELN2 8937075 Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm LEGRABOX (IM-IC)- inox - dài 1043mm            1,519,000  
304 ZR7.1080U  RELING  20OG-M 3359148 Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm LEGRABOX (IC), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp LEGRABOX, dài 1080mm, màu xám                237,000  
305 ZR7.1080U  RELING  20SW-M 7053143 Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm LEGRABOX (IC), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp LEGRABOX, dài 1080mm, màu trắng                237,000  
306 ZR7.1080U RELING 20ELN2 9240980 Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm LEGRABOX (IC), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp LEGRABOX, dài 1080mm, Inox            1,044,000  
307 780C5002S  FAZ*22*C MSW-M 4744066 Bộ thành hộp LEGRABOX free, màu trắng, 500mm, chiều cao C (177mm)            2,450,000  
308 780C5002S  FAZ*22*C MOG-M 4580424 Bộ thành hộp LEGRABOX free, màu xám, 500mm, chiều cao C (177mm)            2,450,000  
309 780C5002I  FAZ*22*C MINGL 1532202 Bộ thành hộp LEGRABOX free inox, 500mm, chiều cao C (177mm)            3,873,000  
310 780C5002S  IAZ*22*C MSW-M 1971383 Bộ thành hộp âm LEGRABOX free,  màu trắng, 500mm, chiều cao C (177mm)            2,996,000  
311 780C5002S  IAZ*22*C MOG-M 8148938 Bộ thành hộp âm LEGRABOX free,  màu xám, 500mm, chiều cao C (177mm)            2,996,000  
312 780C5002I  IAZ*22*C MINGL 2180340 Bộ thành hộp âm LEGRABOX free, inox, 500mm, chiều cao C (177mm)            4,885,000  
313 770M5002S  SK *22*M MNRCS 8033020 Bộ thành hộp LEGRABOX special edition, màu nâu đỏ, 500mm, chiều cao M (90.5mm)            1,249,000  
314 770M5002S  SK *22*M MCSCL 7228640 Bộ thành hộp LEGRABOX special edition, màu đen nhám vân carbon, 500mm, chiều cao M (90.5mm)            1,274,000  
315 770C5002S  FAZ*22*M MNRCS 2118517 Bộ thành hộp LEGRABOX special edition, màu nâu đỏ, 500mm, chiều cao C (177mm)            1,848,000  
316 770C5002S  FAZ*22*M MCSCL 4568688 Bộ thành hộp LEGRABOX special edition, màu đen nhám vân carbon, 500mm, chiều cao C (177mm)            1,884,000  
317 750.5001S  K R+L VNV1  ZN 8801456 Bộ ray trượt  LEGRABOX, có giảm chấn BLUMOTION, 40kg, 500mm            1,052,000  
318 753.5001S  K R+L VNV1  ZN 5803413 Bộ ray trượt  LEGRABOX, có giảm chấn BLUMOTION, 70kg, 500mm            1,280,000  
319 ZF7M70T2   FROB  V100  ZN 1598535 Khớp nối trước cho LBX M cánh mỏng                 169,000  
320 ZF7C70T2   FROB  V100  ZN 8848970 Khớp nối trước cho LBX C cánh mỏng                 263,000  
321 T60L7340   TOB  R+LV1R735 2368890 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L1, 0-20kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng                649,000  
322 T60L7540   TOB  R+LV1R737 1286932 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L3, 15-40kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng                649,000  
323 T60L7570   TOB  R+LV1   S 6335560 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L5, 35-70kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng                649,000  
324 T60.1125W  WELLE  V40  GR 2101757 Thanh cân bằng cho TIP-ON BLUMOTION cho MOVENTO/ LEGRABOX/ MERIVOBOX, dài 1125mm                167,000  
325 ZS4.650MU SE-ST14 V1R737 4666290 Bộ cân bằng cho MERIVOBOX, LEGRABOX, MOVENTO: NL=650mm, dành cho ngăn kéo rộng 900 - 1400mm                842,000  
326 ZI7.0M07 MI/MG V1SW/G 9717615 Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm LEGRABOX/ MERIVOBOX, màu trắng                242,000  
327 ZI7.0M07 MI/MG V1OG/G 5209105 Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm LEGRABOX/ MERIVOBOX, màu xám đậm                242,000  
328 378M6502SA SC-01 VNV1SEIW 4598906 Bộ thành hộp TANDEMBOX, màu trắng, 650mm, chiều cao M 83mm, dành cho ngăn kéo góc SPACE CORNER            1,461,000  
329 378M6502SA SC-01 VNV1R906 3834919 Bộ thành hộp TANDEMBOX, màu xám, 650mm, chiều cao M 83mm, dành cho ngăn kéo góc SPACE CORNER            1,451,000  
330 378L6502SA SC-01 VNV1SEIW 8213569 Bộ thành hộp TANDEMBOX, màu trắng, 650mm, chiều cao D 205mm, dành cho ngăn kéo góc SPACE CORNER            2,638,000  
331 378L6502SA SC-01 VNV1R906 8557208 Bộ thành hộp TANDEMBOX, màu xám, 650mm, chiều cao D 205mm, dành cho ngăn kéo góc SPACE CORNER            2,638,000  
332 579.6501B  K R+L VNV1  ZN 6822139 Bộ ray trượt TANDEMBOX, có giảm chấn BLUMOTION, 50kg, 650mm, dành cho ngăn kéo góc            1,072,000  
333 SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R2 1460410 Bao gồm:
* 1 bộ MBX R1 trắng
* 1 bộ MBX R2 trắng
* 1 cặp ray MBX 40kg
           2,634,000  
334 SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R2 8117030 Bao gồm:
* 1 bộ MBX R1 xám nhạt
* 1 bộ MBX R2 xám nhạt
* 1 cặp ray MBX 40kg
           2,634,000  
335 SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R2 1165257 Bao gồm:
* 1 bộ MBX R1 xám đậm
* 1 bộ MBX R2 xám đậm
* 1 cặp ray MBX 40kg
           2,634,000  
336 SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R3 5939596 Bao gồm:
* 1 bộ MBX R1 trắng
* 1 bộ MBX R3 trắng
* 1 cặp ray MBX 40kg
           3,017,000  
337 SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R3 4875077 Bao gồm:
* 1 bộ MBX R1 xám nhạt
* 1 bộ MBX R3 xám nhạt
* 1 cặp ray MBX 40kg
           3,017,000  
338 SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R3 3652420 Bao gồm:
* 1 bộ MBX R1 xám đậm
* 1 bộ MBX R3 xám đậm
* 1 cặp ray MBX 40kg
           3,017,000  
339 SPACE TWIN LEGRABOX pure M-C 8561354 Bao gồm:
* 1 bộ LBX M trắng
* 1 bộ LBX C trắng
* 1 cặp ray LBX 40kg
           3,123,000  
340 SPACE TWIN LEGRABOX pure M-C 7915624 Bao gồm:
* 1 bộ LBX M xám
* 1 bộ LBX C xám
* 1 cặp ray LBX 40kg
           3,123,000  
341 SPACE TWIN LEGRABOX inox M-C 6400298 Bao gồm:
* 1 bộ LBX M inox
* 1 bộ LBX C inox
* 1 cặp ray LBX 40kg
           5,315,000  
342 Sink unit MERIVOBOX R3 2313540 Bộ thành hộp cho ngăn kéo dưới chậu rửa MERIVOBOX R3 với thành nâng cấp, màu trắng, 500mm-350mm, chiều cao M và E            2,230,000  
343 Sink unit MERIVOBOX R3 9008178 Bộ thành hộp cho ngăn kéo dưới chậu rửa MERIVOBOX với thành nâng cấp, 500mm-350mm, màu xám nhạt, chiều cao M và E            2,220,000  
344 Sink unit MERIVOBOX R3 6801270 Bộ thành hộp cho ngăn kéo dưới chậu rửa MERIVOBOX với thành nâng cấp, 500mm-350mm, màu xám đậm, chiều cao M và E            2,220,000  
345 Sink unit LEGRABOX C 2633078 Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu xám, 500mm, chiều cao C (177mm)
Cần đặt 2 bộ cho ứng dụng ngăn kéo dưới chậu rửa
           1,290,000  
346 SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 2365816 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 trắng sữa
• 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 4 bộ bản lề CtB 155°
         13,850,000  
347 SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 3568334 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 Xám nhạt
• 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 4 bộ bản lề CtB 155°
         13,850,000  
348 SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 2184525 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 Xám đậm
• 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 4 bộ bản lề CtB 155°
         13,850,000  
349 SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 3348187 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 trắng sữa
• 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 8 bộ bản lề CtB 155°
         16,574,000  
350 SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 2147894 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 Xám nhạt
• 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 8 bộ bản lề CtB 155°
         16,574,000  
351 SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 7572086 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 Xám đậm
• 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 8 bộ bản lề CtB 155°
         16,574,000  
352 SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 2692222 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 trắng sữa
• 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 4 bộ bản lề CtB 155°
         16,418,000  
353 SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 5997693 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 Xám nhạt
• 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 4 bộ bản lề CtB 155°
         16,418,000  
354 SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 9909906 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 Xám đậm
• 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 4 bộ bản lề CtB 155°
         16,418,000  
355 SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 6403810 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 trắng sữa
• 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 8 bộ bản lề CtB 155°
         19,142,000  
356 SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 6721910 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 Xám nhạt
• 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 8 bộ bản lề CtB 155°
         19,142,000  
357 SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 4389585 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 Xám đậm
• 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 8 bộ bản lề CtB 155°
         19,142,000  
358 SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC 9359112 Bao gồm:
• 1 bộ IM & 4 bộ IC Trắng sữa
• 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 4 bộ bản lề CtB 155°
         17,187,000  
359 SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC 1766107 Bao gồm:
• 1 bộ IM & 4 bộ IC Xám đậm
• 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 4 bộ bản lề CtB 155°
         17,187,000  
360 SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC 2511624 Bao gồm:
• 1 bộ IM & 4 bộ IC Inox
• 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 4 bộ bản lề CtB 155°
         29,977,000  
361 SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC 8387439 Bao gồm:
• 1 bộ IM & 4 bộ IC Trắng sữa
• 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 8 bộ bản lề CtB 155°
         19,931,000  
362 SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC 7759204 Bao gồm:
• 1 bộ IM & 4 bộ IC Xám đậm
• 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 8 bộ bản lề CtB 155°
         19,931,000  
363 SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC 4846341 Bao gồm:
• 1 bộ IM & 4 bộ IC Inox
• 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 8 bộ bản lề CtB 155°
         36,105,000  
364 Z95.4100   SP-ST  V1 OG-M 1282669 Bộ space step, Nylon/ steel, NL= 410 mm            3,434,000  
365 Z95.4600   SP-ST  V1 OG-M 5993665 Bộ space step, Nylon/ steel, NL= 460 mm            3,444,000  
366 Z95Q1040A  QU-PR  V10OG-M 4477561 Thanh ngang chịu lực                691,000  
367 Z95D4100   DI-LEI V20OG-M 5852773 Thanh đệm                260,000  
368 Z10NE030H23NG+ZU VNV1 S 3649643 Bộ điện cơ bản cho bếp            5,946,000  
369 Z10NA30EAF NETZG        S 9556022 Bộ chuyển đổi điện áp 12W, dành cho 1 bộ điện SERVO-DRIVE            3,006,000  
370 Z10K600AB  KA-01 VN M   S 9904030 Bộ dây điện 6m                987,000  
371 Z10NA30EA  NG+ZUT  V1R737 7654971 SERVO-DRIVE uno, bas đẩy sử dụng điện cho ngăn kéo đồ gỗ nội thất            5,575,000  
372 Z10A3000   AN-01 VN MR737 4061419 Bộ điện sử dụng cho 2 ngăn kéo            5,929,000  
373 Z10A3000   AN-02 VN MR737 9458103 Bộ điện sử dụng cho 3 ngăn kéo            8,606,000  
374 Z10A3000   AN-03 VN MR737 9419185 Bộ điện sử dụng cho 4 ngăn kéo          11,335,000  
375 Z10A3000   AN-04 VN MR737 1668721 Bộ điện sử dụng cho tủ đồ khô          14,179,000  
376 Z10A3000   AN-05 VN MR737 5755259 Bộ điện sử dụng cho ngăn kéo dưới chậu rửa ( 2 ngăn kéo)            7,010,000  
377 Z10T1170A  TPROF  V10 ROH 7287731 Thanh nhôm cho Bộ đẩy điện, dài 1.170mm            1,638,000  
378 Z10C500A   ANTR+ZU V1R735 4784397 Servo Drive Flex cho tủ lạnh với chiều cao ≤ 1700mm             7,355,000  
379 Z10C5007   FU-EMPF V1R735 1120793 Bộ phận không dây tiếp nhận điện cho tủ lạnh, tủ đông, máy rửa chén            2,882,000  
380 23P5020   SCHALT V20 HGR 8457250 Công tắc điện cho Servo Drive            1,235,000  
381 993.0830.01DI-PU V100R737 7402930 Nút nhấn tạo khoảng hở, dành cho ngăn kéo có mặt trước cao >300mm                  26,000  
382 Z10A3000.03ANTR-EH 20R737 1498781 Bas đẩy điện cho ngăn kéo            2,677,000  
383 ZC7S500BH3 AMB-BE V1 E02G 1520200 Khay chia AMBIA-LINE cho chiều cao M - chiều rộng 300mm, màu gỗ sồi xám, khung xám            1,943,000  
384 ZC7S500BH3 AMB-BE V1 E01S 6608218 Khay chia AMBIA-LINE cho chiều cao M - chiều rộng 300mm, màu gỗ sồi vàng, khung trắng            1,943,000  
385 ZC7S500BH3 AMB-BE V1 N01C 4405569 Khay chia AMBIA-LINE cho chiều cao M - chiều rộng 300mm, màu gỗ óc chó, khung đen            1,943,000  
386 ZC7S500RH2 AMB-RA V1 E02G 7540872 Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M -  chiều rộng 200mm, màu gỗ sồi xám, khung xám            1,436,000  
387 ZC7S500RH2 AMB-RA V1 E01S 3134316 Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M -  chiều rộng 200mm, màu gỗ sồi vàng, khung trắng            1,436,000  
388 ZC7S500RH2 AMB-RA V1 N01C 7925330 Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M -  chiều rộng 200mm, màu gỗ óc chó, khung đen            1,436,000  
389 ZC7S500RH1 AMB-RA V1 E02G 9278001 Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M - chiều rộng 100mm, màu gỗ sồi xám, khung xám            1,267,000  
390 ZC7S500RH1 AMB-RA V1 E01S 4542306 Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M - chiều rộng 100mm, màu gỗ sồi vàng, khung trắng            1,267,000  
391 ZC7S500RH1 AMB-RA V1 N01C 1800967 Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M - chiều rộng 100mm, màu gỗ óc chó, khung đen            1,267,000  
392 ZC7F300RHU AMB-RA V1 E02G 9613823 Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, 270x242mm, màu gỗ sồi xám, khung xám            1,690,000  
393 ZC7F300RHU AMB-RA V1 E01S 3670050 Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, 270x242mm, màu gỗ sồi trắng, khung trắng            1,690,000  
394 ZC7F300RHU AMB-RA V1 N01C 7638793 Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, 270x242mm, màu gỗ óc chó, khung đen            1,690,000  
395 ZC7F400RHP AMB-RA V1 E02G 7502048 Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao C và F - chiều rộng 218mm, màu gỗ sồi xám, khung xám            1,690,000  
396 ZC7F400RHP AMB-RA V1 E01S 7794799 Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao C và F - chiều rộng 218mm, màu gỗ sồi vàng, khung trắng            1,690,000  
397 ZC7F400RHP AMB-RA V1 N01C 7652690 Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao C và F - chiều rộng 218mm, màu gỗ óc chó, khung đen            1,690,000  
398 ZC7S500BS3 AMB-BE V1 OG-M 4497947 Khay chia AMBIA-LINE có 6 ngăn, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, dài 500mm, rộng 300mm, xám mờ            2,788,000  
399 ZC7S500BS3 AMB-BE V1 SWOG 8830585 Khay chia AMBIA-LINE có 6 ngăn, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, dài 500mm, rộng 300mm, trắng/xám            2,788,000  
400 ZC7S500BS3 AMB-BE V1 IG-M 8815782 Khay chia AMBIA-LINE có 6 ngăn, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, dài 500mm, rộng 300mm, xám nhạt            2,788,000  
401 ZC7S500RS2 AMB-RA V1 OG-M 4595319 Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x200mm, xám đậm                929,000  
402 ZC7S500RS2 AMB-RA V1 IG-M 7014687 Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x200mm, xám nhạt                929,000  
403 ZC7S500RS2 AMB-RA V1 SW-M 2921190 Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x200mm, trắng sữa                929,000  
404 ZC7S500RS1 AMB-RA V1 OG-M 8693820 Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x100mm, xám đậm                760,000  
405 ZC7S500RS1 AMB-RA V1 IG-M 3352930 Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x100mm, xám nhạt                760,000  
406 ZC7S500RS1 AMB-RA V1 SW-M 4394675 Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x100mm, trắng sữa                760,000  
407 ZC7F300RSU AMB-RA V1 OG-M 7830344 Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 270x242mm, xám mờ            1,521,000  
408 ZC7F300RSU AMB-RA V1 IG-M 4761476 Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 270x242mm, xám nhạt            1,521,000  
409 ZC7F300RSU AMB-RA V1 SW-M 6278039 Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 270x242mm, trắng sữa            1,521,000  
410 ZC7F400RSP AMB-RA V1 OG-M 7649432 Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 400x218mm, xám đậm            1,605,000  
411 ZC7F400RSP AMB-RA V1 IG-M 4295772 Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 400x218mm, xám nhạt            1,605,000  
412 ZC7F400RSP AMB-RA V1 SW-M 2195450 Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 400x218mm, trắng sữa            1,605,000  
413 ZC7A0U0C   HRW-AD 12 OG-M 4293657 Vách kim loại phía sau cho AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, chiều cao C, xám mờ                182,000  
414 ZC7A0U0C HRW-AD 12 IG-M 5643932 Vách kim loại phía sau cho AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, chiều cao C, xám nhạt                182,000  
415 ZC7A0U0C   HRW-AD 12 SW-M 1135009 Vách kim loại phía sau cho AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, chiều cao C, trắng sữa                182,000  
416 ZC7U10E0   REL-HAL 80OG-M 6678082 Khớp nối thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, xám mờ                  78,000  
417 ZC7U10E0   REL-HAL 80SW-M 9779494 Khớp nối thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, trắng sữa                  78,000  
418 ZC7U10F0   LAE-TEI 40OG-M
6297748
Khẩu chia ô cho thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, xám mờ                  38,000  
419 ZC7U10F0   LAE-TEI 40SW-M 4189322 Khẩu chia ô cho thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, trắng sữa                  38,000  
420 ZR7.1080U  RELING  20OG-M 3359148 Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ngăn kéo chiều cao C, Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp LEGRABOX, dài 1080mm, màu xám                237,000  
421 ZR7.1080U  RELING  20SW-M 7053143 Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ngăn kéo chiều cao C, Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp LEGRABOX, dài 1080mm, màu trắng                237,000  
422 ZC7Q0U0FS 9384548 Vách chia cho khung chia RSU, màu xám đậm                231,000  
423 ZC7Q0U0FS 7770028 Vách chia cho khung chia RSU, màu xám nhạt                231,000  
424 ZC7Q0U0FS 7313912 Vách chia cho khung chia RSU, màu trắng sữa                231,000  
425 ZC7Q0P0FH 5495239 Vách chia cho khung chia RSP, màu gỗ sồi xám                326,000  
426 ZC7Q0P0FH 2503742 Vách chia cho khung chia RSP, màu gỗ sồi vàng                326,000  
427 ZC7Q0P0FH 7506076 Vách chia cho khung chia RSP, màu gỗ óc chó                326,000  
428 ZC7Q0P0FS 8999239 Vách chia cho khung chia RSP, màu xám đậm                231,000  
429 ZC7Q0P0FS 3242924 Vách chia cho khung chia RSP, màu xám nhạt                231,000  
430 ZC7Q0P0FS 9570082 Vách chia cho khung chia RSP, màu trắng sữa                231,000  
431 ZC7Q0U0FH 2802560 Vách chia cho khung chia RSU, màu gỗ sồi xám                326,000  
432 ZC7Q0U0FH 7307581 Vách chia cho khung chia RSU, màu gỗ sồi vàng                326,000  
433 ZC7Q0U0FH 4283034 Vách chia cho khung chia RSU, màu gỗ óc chó                326,000  
434 ZC4U10E0 REL-HAL 80OG-M 3228114 Khớp nối thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, xám đậm                  78,000  
435 ZC4U10E0 REL-HAL 80IG-M 6896050 Khớp nối thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, xám nhạt                  78,000  
436 ZC4U10E0 REL-HAL 80SW-M 5266775 Khớp nối thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, trắng sữa mờ                  78,000  
437 ZC4U10F0 LAE-TEI 40OG-M 6764735 Khẩu chia ô cho thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, xám đậm                  35,000  
438 ZC4U10F0 LAE-TEI 40IG-M 1097154 Khẩu chia ô cho thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, xám nhạt                  35,000  
439 ZC4U10F0 LAE-TEI 40SW-M 2154518 Khẩu chia ô cho thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, trắng sữa mờ                  35,000  
440 ZR4.1059U RELING 20OG-M 4110020 Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu xám đậm                229,000  
441 ZR4.1059U RELING 20IG-M 4367706 Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu xám nhạt                229,000  
442 ZR4.1059U RELING 20SW-M 7063128 Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu trắng                229,000  
443 ZC7T0350   TEL-H   V1OG-M 1366848 Khay đựng dĩa Blum, cao 170mm, đường kính dĩa 186-322mm, xám mờ            1,628,000  
444 ZC7G0P0I   GEW-HAL V1INGL 8058240 Khay đựng gia vị AMBIA-LINE            1,645,000  
445 ZC7C0000   FOL-SCH V1OG-M 5952958 Dụng cụ đựng màng bọc thực phẩm AMBIA-LINE, xám mờ            2,688,000  
446 ZC7M0200   MESS-HA V1OG-M 9809820 Khay đựng dao (4 dao nhỏ, 5 dao lớn), rộng 187mm, xám mờ            1,094,000  
447 ZC7B0200S AMB-FL S1OG-M 4250192 Khung chia chai lọ AMBIALINE, 200mm, xám đậm                901,000  
448 ZC7B0200S AMB-FL S1IG-M 1171690 Khung chia chai lọ AMBIALINE, 200mm, xám nhạt                901,000  
449 ZC7B0200S AMB-FL S1SW-M 4478837 Khung chia chai lọ AMBIALINE, 200mm, trắng sữa                901,000  
450 ZFZ.30G0I  GEW-HAL V2INGL 3852306 Khay đựng gia vị ORGA-LINE, cho ngăn kéo rộng 300mm                682,000  
451 ZFZ.45G0I  GEW-HAL V2INGL 6278581 Khay đựng gia vị ORGA-LINE, cho ngăn kéo rộng 450mm                998,000  
452 ZSZ.01F0   FOL-SCH V1STWG 9068380 Dụng cụ cắt màng bọc thực phẩm, xám đậm/ xám nhạt            1,585,000  
453 ZSZ.02F0   ALU-SCH V1ST/O 9068450 Dụng cụ cắt màng nhôm, xám đậm/ cam            1,486,000  
454 ZHI.437BI1 ORG-BE 500IG/G 4403540 Bộ khay chia ORGA-LINE, cho ngăn kéo gỗ, dài 500mm, rộng 108mm, màu xám            1,853,000  
455 ZHI.437BI3 ORG-BE 500IG/G 4403600 Khay chia ORGA-LINE, cho ngăn kéo gỗ, dài 500mm, rộng 285mm, màu xám            2,683,000  
456 ZHI.437KI2 ORG-BF 500IG/G 4459250 Khay chia ORGA-LINE, cho ngăn kéo gỗ, dài 500mm, rộng 205mm, màu xám            2,496,000  
457 ZHI.437FI3 ORG-FE 500IG/G 4459170 Vách ngăn ORGA-LINE, cho ngăn kéo gỗ dài 500mm, rộng 293mm, màu xám            1,736,000  
458 ZHI.437TI5 ORG-BF 500IG/G 4459680 Bộ khay chia ORGA-LINE, cho ngăn kéo gỗ, dài 500mm, rộng 512mm, màu xám            4,947,000  

Techhomes hiện đang có rất nhiều sản phẩm thiết bị, phụ kiện hafele ưu đải chiết khấu cực cao khác

Nhưng số lượng lớn nên không thể up hết

Quý khách có nhu cầu mua những sản phẩm bất kỳ của hafele với giá rẻ nhất thị trường

Vui lòng liên hệ SDT hoặc Zalo 0988.128.302



Cảm ơn bạn đã đánh giá
0 Sao 0 Đánh giá