Bảng giá phụ kiện Blum 2025 - 2026
Bảng giá niêm yết phụ kiện Blum 2025 -2026. Nhận tư vấn, báo giá ưu đãi và lắp đặt toàn bộ sản phẩm Blum : Bản lề, Ray trượt âm, Ray hộp, hệ điện, khay chia, tủ đồ khô Blum. Hotline: 0988128302
Bảng giá niêm yết phụ kiện Blum 2025 -2026
STT | Mã nhập | Mã hàng | tên sản phẩm | giá chưa VAT | |
1 | 22F1502 AV-HF VNV1HGIG | 6605230 | Bộ tay nâng AVENTOS HF top 25/32, PF = 2.700–13.500, chiều cao cánh 480–610mm; màu xám nhạt | 3,568,000 | |
2 | 22F1505 AV-HF VNV1HGIG | 2957482 | Bộ tay nâng AVENTOS HF top 25/35, PF = 2.700–13.500, chiều cao cánh 600–910mm; màu xám nhạt | 3,917,000 | |
3 | 22F1509 AV-HF VNV1HGIG | 8781887 | Bộ tay nâng AVENTOS HF top 25/39, PF = 2.700–13.500, chiều cao cánh 840–1200mm; màu xám nhạt | 4,028,000 | |
4 | 22F1802 AV-HF VNV1HGIG | 7661329 | Bộ tay nâng AVENTOS HF top 28/32, PF = 10.000–19.300, chiều cao cánh 480–610mm; màu xám nhạt | 3,765,000 | |
5 | 22F1805 AV-HF VNV1HGIG | 1765857 | Bộ tay nâng AVENTOS HF top 28/35, PF = 10.000–19.300, chiều cao cánh 600–910mm; màu xám nhạt | 3,995,000 | |
6 | 22F1809 AV-HF VNV1HGIG | 9117364 | Bộ tay nâng AVENTOS HF top 28/39, PF = 10.000–19.300, chiều cao cánh 840–1200mm; màu xám nhạt | 4,225,000 | |
7 | 78Z5500T32MB+P VNV1 NI | 7292028 | Bộ bản lề cho cánh rộng >1.200mm, hoặc cánh nặng >12kg | 238,000 | |
8 | 78Z550AT11MB+P S2 NI | 8923153 | Bộ bản lề cho cánh khung nhôm hẹp , 19-21mm | 1,094,000 | |
9 | 23.A008 ANT+A VNV1HGIG | 1518759 | Bộ điện SERVO-DRIVE cho tay nâng AVENTOS top, màu xám nhạt | 12,988,000 | |
10 | 22S1205 AV-HF VNV1HGIG | 9911049 | Bộ tay nâng AVENTOS HS top 22/35, cân nặng cánh: 2–12.5 kg, chiều cao: 350–540 mm, màu xám nhạt | 4,278,000 | |
11 | 22S1505 AV-HF VNV1HGIG | 7617024 | Bộ tay nâng AVENTOS HS top 25/35, cân nặng cánh: 2.75–15.25 kg, chiều cao: 480–660 mm, màu xám nhạt | 4,423,000 | |
12 | 22S1805 AV-HF VNV1HGIG | 3917885 | Bộ tay nâng AVENTOS HS top 28/35, cân nặng cánh: 3.50–18.50 kg, chiều cao: 650–800 mm, màu xám nhạt | 4,585,000 | |
13 | 23.A008 ANT+A VNV1HGIG | 1518759 | Bộ điện SERVO-DRIVE cho tay nâng AVENTOS top, màu xám nhạt | 12,988,000 | |
14 | 20S42T1 FRO-B V100 NI | 3613770 | Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh mỏng 8-14mm, tay nâng HL, HS, HK top | 413,000 | |
15 | 20S4200A | 7484703 | Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh khung nhôm hẹp, tay nâng HL, HS, HK top | 561,000 | |
16 | 22L1202 AV-HL VNV1HGIG | 6555760 | Bộ tay nâng AVENTOS HL top 22/32, cân nặng cánh: 1.50–9.00 kg, chiều cao: 300–339 mm, màu xám nhạt | 4,369,000 | |
17 | 22L1205 AV-HL VNV1HGIG | 1933174 | Bộ tay nâng AVENTOS HL top 22/35, cân nặng cánh: 1.75–10.00 kg, chiều cao: 340–390 mm, màu xám nhạt | 4,405,000 | |
18 | 22L1508 AV-HL VNV1HGIG | 1141882 | Bộ tay nâng AVENTOS HL top 25/38, cân nặng cánh: 2.00-12.25 kg, chiều cao: 390-540 mm, màu xám nhạt | 4,640,000 | |
19 | 22L1509 AV-HL VNV1HGIG | 7707033 | Bộ tay nâng AVENTOS HL top 25/39, cân nặng cánh: 2.50-14.00 kg, chiều cao: 480-580 mm, màu xám nhạt | 4,839,000 | |
20 | 22Q1076U QUERS VNV1 EV1 | 5258497 | Thanh cân bằng cho tay nâng AVENTOS HL top, dài 1.076 mm | 535,000 | |
21 | 23.A008 ANT+A VNV1HGIG | 1518759 | Bộ điện SERVO-DRIVE cho tay nâng AVENTOS top, màu xám nhạt | 12,988,000 | |
22 | 20S42T1 FRO-B V100 NI | 3613770 | Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh mỏng 8-14mm, tay nâng HL, HS, HK top | 413,000 | |
23 | 20S4200A | 7484703 | Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh khung nhôm hẹp, tay nâng HL, HS, HK top | 561,000 | |
24 | 22K2300 KRA+F VNV1HGIG | 1073882 | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu xám lợt | 2,131,000 | |
25 | 22K2300 KRA+F VNV1SWIG | 7761675 | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu trắng | 2,158,000 | |
26 | 22K2300 KRA+F VNV1TGIG | 8926734 | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu xám đậm | 2,158,000 | |
27 | 22K2500 KRA+F VNV1HGIG | 6082415 | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 930 - 2800, nắp đậy màu xám lợt | 2,131,000 | |
28 | 22K2500 KRA+F VNV1SWIG | 5354922 | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 930 - 2800, nắp đậy màu trắng | 2,158,000 | |
29 | 22K2500 KRA+F VNV1TGIG | 6861867 | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 930 - 2800, nắp đậy màu xám đậm | 2,158,000 | |
30 | 22K2700 KRA+F VNV1HGIG | 1248677 | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 1730 - 5200, nắp đậy màu xám lợt | 2,140,000 | |
31 | 22K2700 KRA+F VNV1SWIG | 3300900 | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 1730 - 5200, nắp đậy màu trắng | 2,167,000 | |
32 | 22K2700 KRA+F VNV1TGIG | 3505455 | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 1730 - 5200, nắp đậy màu xám đậm | 2,167,000 | |
33 | 22K2900 KRA+F VNV1HGIG | 3864056 | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu xám lợt | 2,468,000 | |
34 | 22K2900 KRA+F VNV1SWIG | 4490453 | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu trắng | 2,495,000 | |
35 | 22K2900 KRA+F VNV1TGIG | 6937787 | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu xám đậm | 2,495,000 | |
36 | 22K2300T KRA+F VNV1HGIG | 6441170 | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu xám lợt | 2,394,000 | |
37 | 22K2300T KRA+F VNV1SWIG | 8199114 | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu trắng | 2,419,000 | |
38 | 22K2300T KRA+F VNV1TGIG | 2098816 | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu xám đậm | 2,421,000 | |
39 | 22K2500T KRA+F VNV1HGIG | 2552986 | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 930 - 2800, nắp đậy màu xám lợt | 2,394,000 | |
40 | 22K2500T KRA+F VNV1SWIG | 4264226 | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 930 - 2800, nắp đậy màu trắng | 2,419,000 | |
41 | 22K2500T KRA+F VNV1TGIG | 9350427 | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 930 - 2800, nắp đậy màu xám đậm | 2,421,000 | |
42 | 22K2700T KRA+F VNV1HGIG | 1474762 | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 1730 - 5200, nắp đậy màu xám lợt | 2,566,000 | |
43 | 22K2700T KRA+F VNV1SWIG | 7245810 | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 1730 - 5200, nắp đậy màu trắng | 2,591,000 | |
44 | 22K2700T KRA+F VNV1TGIG | 6655550 | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 1730 - 5200, nắp đậy màu xám đậm | 2,593,000 | |
45 | 22K2900T KRA+F VNV1HGIG | 5504792 | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu xám lợt | 2,894,000 | |
46 | 22K2900T KRA+F VNV1SWIG | 3176114 | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu trắng | 2,919,000 | |
47 | ![]()
|
5632837 | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu xám đậm | 2,921,000 | |
48 | 23KA008 ANT+A VNV1 HGR | 4251528 | Bộ điện servo drive cho Aventos HK top, màu xám lợt | 13,105,000 | |
49 | 23K8001 ABD L V5SEIW | 8204090 | Nắp đậy AVENTOS HK top SERVO-DRIVE, bên trái, màu trắng | 361,000 | |
50 | 23K8001 ABD L V5 TGR | 5264272 | Nắp đậy AVENTOS HK top SERVO-DRIVE, bên trái, màu xám đậm | 361,000 | |
51 | 20S42T1 FRO-B V100 NI | 3613770 | Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh mỏng 8-14mm, tay nâng HL, HS, HK top | 413,000 | |
52 | 20S4200A | 7484703 | Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh khung nhôm hẹp, tay nâng HL, HS, HK top | 561,000 | |
53 | 20K1100 KRA+Z VNV1 NI | 9326409 | Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 11, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 200-1000, ứng dụng cho cánh trùm hết | 755,000 | |
54 | 20K1300 KRA+Z VNV1 NI | 9474199 | Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 13, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 500-1500, ứng dụng cho cánh trùm hết | 755,000 | |
55 | 20K1500 KRA+Z VNV1 NI | 9165359 | Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 15, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 800-1800, ứng dụng cho cánh trùm hết | 755,000 | |
56 | 20K1100T KRA+Z VNV1 NI | 7617058 | Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 11, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 180 - 800, ứng dụng cho cánh trùm hết | 786,000 | |
57 | 20K1300T KRA+Z VNV1 NI | 7179682 | Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 13, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 500 - 1200, ứng dụng cho cánh trùm hết | 786,000 | |
58 | 20K1500T KRA+Z VNV1 NI | 4660006 | Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 15, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 800 - 1600, ứng dụng cho cánh trùm hết | 786,000 | |
59 | 20K1100.39KRA+Z VNV1 NI | 2305154 | Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 11, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 200-1000, ứng dụng cho cánh trùm nửa | 771,000 | |
60 | 20K1300.39KRA+Z VNV1 NI | 2356708 | Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 13, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 500-1500, ứng dụng cho cánh trùm nửa | 771,000 | |
61 | 20K1500.39KRA+Z VNV1 NI | 5098783 | Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 15, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 800-1800, ứng dụng cho cánh trùm nửa | 771,000 | |
62 | 20K1100T39KRA+Z VNV1 NI | 5977117 | Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 11, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 180 - 800, ứng dụng cho cánh trùm nửa | 799,000 | |
63 | 20K1300T39KRA+Z VNV1 NI | 6685656 | Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 13, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 500 - 1200, ứng dụng cho cánh trùm nửa | 799,000 | |
64 | 20K1500T39KRA+Z VNV1 NI | 5387547 | Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 15, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 800 - 1600, ứng dụng cho cánh trùm nửa | 799,000 | |
65 | 91M2550 MB V250 NI | 9292730 | Bản lề MODUL 100°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-24mm | 18,000 | |
66 | 91M2650 MB V250 NI | 4127083 | Bản lề MODUL 100°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-24mm | 23,000 | |
67 | 91M2750 MB V250 NI | 4127163 | Bản lề MODUL 100°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-24mm | 23,000 | |
68 | 71M2550 MB V250 NI | 3281399 | Bản lề CLIP 100°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-26mm | 30,000 | |
69 | 71M2650 MB V250 NI | 7979793 | Bản lề CLIP 100°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-26mm | 36,000 | |
70 | 71M2750 MB V250 NI | 1984053 | Bản lề CLIP 100°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-26mm | 36,000 | |
71 | 75T1550 MB V250 NI | 7096875 | Bản lề CLIP top 107°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 15-24mm | 36,000 | |
72 | 75T1650 MB V250 NI | 3564773 | Bản lề CLIP top 107°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 15-24mm | 43,000 | |
73 | 75T1750 MB V250 NI | 6119950 | Bản lề CLIP top 107°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 15-24mm | 44,000 | |
74 | 74T1550.TLMB V50 NI | 7657333 | Bản lề CLIP top 107°, trùm ngoài, không bật, dùng cho cánh dày 15-24mm | 39,000 | |
75 | 74T1650.TLMB V50 NI | 6974603 | Bản lề CLIP top 107°, trùm nửa, không bật, dùng cho cánh dày 15-24mm | 46,000 | |
76 | 74T1750.TLMB V50 NI | 6510373 | Bản lề CLIP top 107°, lọt lòng, không bật, dùng cho cánh dày 15-24mm | 47,000 | |
77 | 71T9550 MB V250 NI | 3805303 | Bản lề CLIP top 95°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-32mm | 63,000 | |
78 | 71T9650 MB V50 NI | 3805993 | Bản lề CLIP top 95°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-32mm | 73,000 | |
79 | 71T9750 MB V50 NI | 3806373 | Bản lề CLIP top 95°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-32mm | 75,000 | |
80 | 70T9550.TLMB V50 NI | 7655043 | Bản lề CLIP top 95°, trùm ngoài, không bật, dùng cho cánh dày 16-32mm | 66,000 | |
81 | 70T9650.TLMB V50 NI | 7655393 | Bản lề CLIP top 95°, trùm nửa, không bật, dùng cho cánh dày 16-32mm | 73,000 | |
82 | 70T9750.TLMB V50 NI | 7655473 | Bản lề CLIP top 95°, lọt lòng, không bật, dùng cho cánh dày 16-32mm | 75,000 | |
83 | 70T7550.TLMB V25 NI | 8293246 | Bản lề CLIP top 155°, trùm ngoài, không bật, dùng cho cánh dày 16-31mm | 176,000 | |
84 | 70T7650.TLMB V25 NI | 6843804 | Bản lề CLIP top 155°, trùm nửa, không bật, dùng cho cánh dày 16-31mm | 223,000 | |
85 | 71T6550 MB V125 NI | 3703643 | Bản lề CLIP top 170°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 14-21mm | 117,000 | |
86 | 71T6650 MB V25 NI | 3703563 | Bản lề CLIP top 170°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 14-21mm | 163,000 | |
87 | 79T8500 MB V25 NI | 6466533 | Bản lề CLIP top nối góc, góc mở 60°, dùng cho cánh dày 15-23mm | 140,000 | |
88 | 71T950A MB V50 NI | 3810053 | Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 18-22mm | 99,000 | |
89 | 71T960A MB V50 NI | 3810133 | Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, trùm nửa, dùng cho cánh dày 18-22mm | 106,000 | |
90 | 71T970A MB V50 NI | 3810303 | Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, lọt lòng, dùng cho cánh dày 18-22mm | 108,000 | |
91 | 71T950A MB V50 ONS | 1488410 | Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 18-22mm, màu đen | 111,000 | |
92 | 71T960A MB V50 ONS | 5465325 | Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, trùm nửa, dùng cho cánh dày 18-22mm, màu đen | 119,000 | |
93 | 71T970A MB V50 ONS | 3262034 | Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, lọt lòng, dùng cho cánh dày 18-22mm, màu đen | 120,000 | |
94 | 75T4100 GT-MB V50S/NI | 6458437 | Bản lề CLIP top 94° dành cho cửa kính/ gương 4,5-7mm, dạng khoan, trùm ngoài | 108,000 | |
95 | 75T4200 GT-MB V50S/NI | 6458607 | Bản lề CLIP top 94° dành cho cửa kính/ gương 4,5-7mm, dạng khoan, trùm nửa | 114,000 | |
96 | 75T4300 GT-MB V50S/NI | 6458787 | Bản lề CLIP top 94° dành cho cửa kính/ gương 4,5-7mm, dạng khoan, lọt lòng | 115,000 | |
97 | 84.4140 ABD V50MANI | 6317878 | Nắp chén bản lề kính | 64,000 | |
98 | 75B1550 MB V250 NI | 4243508 | Bản lề giảm chấn 107°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 15-24mm | 94,000 | |
99 | 75B1650 MB V250 NI | 3005399 | Bản lề giảm chấn 107°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 15-24mm | 101,000 | |
100 | 75B1750 MB V250 NI | 1509150 | Bản lề giảm chấn 107°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 15-24mm | 103,000 | |
101 | 75B1550 MB V250 ONS | 4518926 | Bản lề giảm chấn 107°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 15-24mm, màu đen | 106,000 | |
102 | 75B1650 MB V250 ONS | 6261334 | Bản lề giảm chấn 107°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 15-24mm, màu đen | 113,000 | |
103 | 75B1750 MB V250 ONS | 2760874 | Bản lề giảm chấn 107°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 15-24mm, màu đen | 115,000 | |
104 | 75B1550 MB V250BCOR | 5891095 | Bản lề giảm chấn 107°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 15-24mm, phủ lớp mạ BCOR | 96,000 | |
105 | 75B1650 MB V250BCOR | 6598557 | Bản lề giảm chấn 107°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 15-24mm, phủ lớp mạ BCOR | 104,000 | |
106 | 75B1750 MB V250BCOR | 6894749 | Bản lề giảm chấn 107°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 15-24mm, phủ lớp mạ BCOR | 105,000 | |
107 | 71B9550 MB V250 NI | 9349303 | Bản lề giảm chấn 95°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-32mm | 124,000 | |
108 | 71B9650 MB V50 NI | 9349923 | Bản lề giảm chấn 95°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-32mm | 134,000 | |
109 | 71B9750 MB V50 NI | 9350293 | Bản lề giảm chấn 95°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-32mm | 136,000 | |
110 | 71B9550 MB V250 ONS | 8701018 | Bản lề giảm chấn 95°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-32mm, màu đen | 135,000 | |
111 | 71B9650 MB V250 ONS | 9526904 | Bản lề giảm chấn 95°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-32mm, màu đen | 146,000 | |
112 | 71B9750 MB V250 ONS | 9605940 | Bản lề giảm chấn 95°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-32mm, màu đen | 147,000 | |
113 | 71B7550 MB V125 NI | 1181769 | Bản lề giảm chấn 155°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-31mm | 227,000 | |
114 | 71B7650 MB V125 NI | 1159619 | Bản lề giảm chấn 155°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-31mm | 278,000 | |
115 | 71B7550 MB V125 ONS | 8671120 | Bản lề giảm chấn 155°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-31mm, màu đen | 267,000 | |
116 | 79B9550 MB V50 NI | 9350503 | Bản lề giảm chấn 95°, dành cho góc mù, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-28mm | 137,000 | |
117 | 71B950A MB V50 NI | 9350813 | Bản lề giảm chấn 95° dành cho khung nhôm hẹp, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 18-22mm | 209,000 | |
118 | 71B960A MB V50 NI | 9350983 | Bản lề giảm chấn 95° dành cho khung nhôm hẹp, trùm nửa, dùng cho cánh dày 18-22mm | 217,000 | |
119 | 71B970A MB V50 NI | 9351043 | Bản lề giảm chấn 95° dành cho khung nhôm hẹp, lọt lòng, dùng cho cánh dày 18-22mm | 218,000 | |
120 | 71B453T MB V125 NI | 7021363 | Bản lề giảm chấn 110°, dành cho cánh mỏng 8-14mm | 434,000 | |
121 | 71B453T MB V25 ONS | 5740545 | Bản lề giảm chấn 110°, dành cho cánh mỏng 8-14mm, màu đen | 477,000 | |
122 | 71B4500C GT-MB V125 NI | 2650369 | Bản lề giảm chấn CRISTALLO 110° dùng cho gương và kính dày 3-8mm | 298,000 | |
123 | 71B4500C GT-MB V25 ONS | 2822601 | Bản lề giảm chấn CRISTALLO 110° dùng cho gương và kính dày 3-8mm, màu đen | 341,000 | |
124 | 193L6100 MPL V500 NI | 6863103 | Đế bản lề MODUL | 7,500 | |
125 | 173L6100 MPL V500 NI | 7480175 | Đế bản lề chữ thập, không có ốc điều chỉnh chiều cao | 6,500 | |
126 | 173H7100 MPL V500 NI | 8748653 | Đế bản lề chữ thập, có ốc điều chỉnh ° cao 0mm | 16,000 | |
127 | 173H7100 MPL V500 ONS | 2509289 | Đế bản lề chữ thập, có ốc điều chỉnh ° cao 0mm, màu đen | 19,000 | |
128 | 173H7130 MPL V500 NI | 2364103 | Đế bản lề có ốc điều chỉnh ° cao 3mm, dùng cho bản lề góc mù | 19,000 | |
129 | 175H3100 MPL V500 NI | 5891994 | Đế bản lề thẳng, có ốc điều chỉnh chiều cao 0mm | 17,000 | |
130 | 175H3100 MPL V500 ONS | 9594813 | Đế bản lề thẳng, có ốc điều chỉnh chiều cao 0mm, màu đen | 19,000 | |
131 | 175H9160 MPL V50 NI | 4974013 | Đế bản lề chữ thập, có ốc điều chỉnh ° cao 6mm | 34,000 | |
132 | 175H7190 MPL V50 NI | 7323033 | Đế bản lề chữ thập, có ốc điều chỉnh ° cao 9mm | 37,000 | |
133 | 70T4568C TOPFPL V25SMNI | 2794923 | Đế dán Cristallo mạ kềm đặc biệt | 158,000 | |
134 | 90M2503.BPABD PR1000 NI | 2171083 | Nắp đậy cho bản lề Modul có logo Blum, trùm ngoài | 2,000 | |
135 | 90M2603.BPABD PR LI NI | 2076357 | Nắp đậy cho bản lề Modul có logo Blum, trùm nửa, lọt lòng, bên trái | 2,500 | |
136 | 90M2603.BPABD PR RE NI | 3992803 | Nắp đậy cho bản lề Modul có logo Blum, trùm nửa, lọt lòng, bên phải | 2,500 | |
137 | 70.1503.BPABD PR1000 NI | 3445333 | Nắp đậy cho bản lề CLIP có logo Blum, trùm ngoài, dùng cho bản lề 107°, 95° | 3,000 | |
138 | 70.1503.BPABD PR1000 ONS | 6954352 | Nắp đậy cho bản lề CLIP có logo Blum, trùm ngoài, dùng cho bản lề 107°, 95°, màu đen | 4,500 | |
139 | 70.1663.BPABD PR LI NI | 8031633 | Nắp đậy cho bản lề CLIP có logo Blum, trùm nửa, lọt lòng, bên trái, dùng cho bản lề 107°, 95° | 3,500 | |
140 | 70.1663.BPABD PR RE NI | 2872593 | Nắp đậy cho bản lề CLIP có logo Blum, trùm nửa, lọt lòng, bên phải, dùng cho bản lề 107°, 95° | 3,500 | |
141 | 70.1663 ABD V1000 ONS | 8801513 | Nắp đậy cho bản lề CLIP, trùm nửa, lọt lòng, dùng cho bản lề 107°, 95°, màu đen | 5,500 | |
142 | 70.4503.BPABD V1000 NI | 5533954 | Năp đậy cho thân bản lề kính CRISTALLO, EXPANDO T, 155° có logo Blum | 3,000 | |
143 | 70.4503 ABD V1000 ONS | 6102697 | Năp đậy cho thân bản lề kính CRISTALLO, EXPANDO T, 155°, màu đen | 4,500 | |
144 | 80.6507.BPABD PR1000 NI | 3460453 | Nắp đậy cho bản lề 170 ° có logo Blum | 2,500 | |
145 | 70T1504 TO-AB 1000 NI | 4024443 | Nắp đậy cho chén bản lề CLIP top 107, 95°, niken | 4,500 | |
146 | 70T3504 TO-AB 1000 NI | 9003173 | Nắp đậy cho chén bản lề CTB 107°, 95° | 4,500 | |
147 | 70T3504 TO-AB 1000 ONS | 1220669 | Nắp đậy cho chén bản lề CTB 107°, 95°, màu đen | 7,000 | |
148 | 70T7504 TO-AB 1000 NI | 1316548 | Nắp đậy cho chén bản lề CTB 155° | 4,500 | |
149 | 70T7504 TO-AB 1000 ONS | 2943131 | Nắp đậy cho chén bản lề CTB 155°, màu đen | 7,000 | |
150 | 70T4504 TO-AB 1000 NI | 9086485 | Năp đậy cho chen bản lề EXPANDO T | 4,500 | |
151 | 70T4504 TO-AB 1000 ONS | 3994231 | Năp đậy cho chen bản lề EXPANDO T, màu đen | 7,000 | |
152 | 973A0500.01BLUMOT 500 NI | 7196933 | Nêm giảm chấn BLUMOTION cho bản lề CLIP 100°, CLIP top 107°, CLIP top 95°, trùm ngoài | 56,000 | |
153 | 973A0600 BLUMOT 250 NI | 7087703 | Nêm giảm chấn BLUMOTION cho bản lề CLIP 100°, CLIP top 107°, CLIP top 95°, trùm nửa | 82,000 | |
154 | 973A0700 BLUMOT 250 NI | 7087993 | Nêm giảm chấn BLUMOTION cho bản lề CLIP 100°, CLIP top 107°, CLIP top 95°, lọt lòng | 87,000 | |
155 | 973A6000 BLUMOT 125 NI | 7085783 | Nêm giảm chấn BLUMOTION, cho bản lề góc mở 170° trùm ngoài và trùm nửa | 88,000 | |
156 | 971A0500 BLUMOT V25 NI | 6823663 | Nêm giảm chấn BLUMOTION có đế, lắp phía bản lề | 102,000 | |
157 | 970A1002 BLUMOT V50R737 | 6823230 | Nêm giảm chấn rời, khoan âm vào cạnh tủ gắn phía bản lề | 55,000 | |
158 | 970.1501 BLU-AP 500R736 | 3140813 | Đế đơn cho nêm giảm chấn 970A1002 | 6,500 | |
159 | 956.1002 TIP-ON 250SEIW | 3728955 | Nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu trắng | 100,000 | |
160 | 956.1002 TIP-ON 250R736 | 7188096 | Nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu xám | 100,000 | |
161 | 956.1002 TIP-ON 250 CS | 3465683 | Nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu đen | 100,000 | |
162 | 956A1006 TIP-ONP250R736 | 8090760 | Nêm nhấn TIP-ON dài, màu xám, có đệm cao su | 135,000 | |
163 | 956A1002 TIP-ON 250SEIW | 2127740 | Nêm nhấn TIP-ON dài, màu trắng | 135,000 | |
164 | 956A1002 TIP-ON 250R736 | 1457287 | Nêm nhấn TIP-ON dài, màu xám | 135,000 | |
165 | 956A1002 TIP-ON 250 CS | 7779983 | Nêm nhấn TIP-ON dài, màu đen | 135,000 | |
166 | 956.1201 TIP-AP 250SEIW | 2988448 | Đế cho nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu trắng | 30,000 | |
167 | 956.1201 TIP-AP 250R736 | 3913370 | Đế cho nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu xám | 30,000 | |
168 | 956.1201 TIP-AP V50 CS | 8711715 | Đế cho nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu đen | 34,000 | |
169 | 956A1201 TIP-AP 250SEIW | 3880106 | Đế cho nêm nhấn TIP-ON dài, màu trắng | 30,000 | |
170 | 956A1201 TIP-AP 250R736 | 1743112 | Đế cho nêm nhấn TIP-ON dài, màu xám | 30,000 | |
171 | 956A1201 TIP-AP V50 CS | 3735328 | Đế cho nêm nhấn TIP-ON dài, màu đen | 34,000 | |
172 | 955.1008S HPL-SR 250 NI | 7855329 | Vòng sắt TIP-ON, dạng bắt vít | 3,500 | |
173 | 955.1008D HPL-DR 250 NI | 8038929 | Vòng sắt TIP-ON, dạng đóng vào | 5,000 | |
174 | 70T7553N BEGR V500R737 | 3312754 | Chặn góc mở 110 độ cho bản lề CTB 155 độ | 16,000 | |
175 | 70T7553.09BEGR V250 TGR | 1283507 | Chặn góc mở 92 độ cho bản lề CTB 155 độ | 16,000 | |
176 | 74.1103 BEGR V250 S | 6285154 | Chặn góc mở 86 độ cho bản lề CtB 107 độ | 8,000 | |
177 | T51.1700.04KUPP L 100 OR | 2003290 | Khóa ray TANDEM bên trái | 30,000 | |
178 | T51.1700.04KUPP R 100 OR | 2003530 | Khóa ray TANDEM bên phải | 30,000 | |
179 | 550F2700B TANDEM MP ZN | 2191665 | Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 270mm | 365,000 | |
180 | 550F3000B TANDEM MP ZN | 6667742 | Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 300mm | 365,000 | |
181 | 550F3500B TANDEM MP ZN | 1152589 | Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 350mm | 365,000 | |
182 | 550F4000B TANDEM MP ZN | 8063133 | Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 400mm | 370,000 | |
183 | 550F4500B TANDEM MP ZN | 8963784 | Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 450mm | 375,000 | |
184 | 550F5000B TANDEM MP ZN | 5921262 | Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 500mm | 380,000 | |
185 | 550F5500B TANDEM MP ZN | 9056023 | Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 550mm | 421,000 | |
186 | 560F2500B TANDEM MP ZN | 3802095 | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn 30kg, 250mm | 801,000 | |
187 | 560F3000B TANDEM MP ZN | 8433610 | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 300mm | 801,000 | |
188 | 560F3500B TANDEM MP ZN | 5694588 | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 350mm | 801,000 | |
189 | 560F4000B TANDEM MP ZN | 2141477 | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 400mm | 811,000 | |
190 | 560F4500B TANDEM MP ZN | 4965692 | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 450mm | 822,000 | |
191 | 560F5000B TANDEM MP ZN | 4192576 | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 500mm | 832,000 | |
192 | 560F5500B TANDEM MP ZN | 2964352 | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 550mm | 870,000 | |
193 | RAY TRƯỢT TANDEM 4/4, tích hợp TIP-ON | ||||
194 | 560F2500T TANDEM MP ZN | 6416895 | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, nhấn mở TIP-ON, 30kg, 250mm | 867,000 | |
195 | 560F3000T TANDEM MP ZN | 2094620 | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, nhấn mở TIP-ON, 30kg, 300mm | 867,000 | |
196 | 560F3500T TANDEM MP ZN | 8330977 | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, nhấn mở TIP-ON, 30kg, 350mm | 867,000 | |
197 | 560F4000T TANDEM MP ZN | 9266504 | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, nhấn mở TIP-ON, 30kg, 400mm | 878,000 | |
198 | 560F4500T TANDEM MP ZN | 4031516 | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, nhấn mở TIP-ON, 30kg, 450mm | 888,000 | |
199 | 560F5000T TANDEM MP ZN | 8172207 | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, nhấn mở TIP-ON, 30kg, 500mm | 898,000 | |
200 | 560F5500T TANDEM MP ZN | 9493137 | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, nhấn mở TIP-ON, 30kg, 550mm | 936,000 | |
201 | 560F6000T TANDEM MP ZN | 3682337 | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, nhấn mở TIP-ON, 30kg, 600mm | 1,038,000 | |
202 | T57.1140S PR-WE V90 GR | 3987936 | Thanh đồng bộ cho TIP-ON | 154,000 | |
203 | 550F3000T TANDEM MP ZN | 1834746 | Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 300mm, tích hợp công nghệ Tip-on | 427,000 | |
204 | 550F3500T TANDEM MP ZN | 9967013 | Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 350mm, tích hợp công nghệ Tip-on | 427,000 | |
205 | 550F4000T TANDEM MP ZN | 4134083 | Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 400mm, tích hợp công nghệ Tip-on | 432,000 | |
206 | 550F4500T TANDEM MP ZN | 3985253 | Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 450mm, tích hợp công nghệ Tip-on | 437,000 | |
207 | 550F5000T TANDEM MP ZN | 2939822 | Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 500mm, tích hợp công nghệ Tip-on | 442,000 | |
208 | T57.1140S PR-WE V90 GR | 3987936 | Thanh đồng bộ cho TIP-ON | 154,000 | |
209 | 560F3000C TANDEM MP ZN | 7849361 | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 300mm, dùng cho công nghệ Tip-on | 528,000 | |
210 | 560F3500C TANDEM *MP ZN | 9860185 | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 350mm, dùng cho công nghệ Tip-on | 528,000 | |
211 | 560F4000C TANDEM MP ZN | 7728719 | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 400mm, dùng cho công nghệ Tip-on | 538,000 | |
212 | 560F4500C TANDEM MP ZN | 6895799 | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 450mm, dùng cho công nghệ Tip-on | 548,000 | |
213 | 560F5000C TANDEM MP ZN | 5915515 | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 500mm, dùng cho công nghệ Tip-on | 558,000 | |
214 | T55.7151S TIP*M*L 40 S | 8996114 | TIP-ON kết hợp với ray TANDEM mở toàn phần không giảm chấn, bên trái | 163,000 | |
215 | T55.7151S TIP*M*R 40 S | 8996284 | TIP-ON kết hợp với ray TANDEM mở toàn phần không giảm chấn, bên phải | 163,000 | |
216 | T55.889W HR-W+D V40 ROH | 8995671 | Thanh đồng bộ cho TIP-ON, dài 899mm | 100,000 | |
217 | T55.000R RITZEL 100R737 | 8995050 | Đầu nối thanh đồng bộ, cần 2 cái cho mỗi thanh | 53,000 | |
218 | T51.7601 KUPP L 100 OR | 6449983 | Khóa ray MOVENTO, bên trái | 56,000 | |
219 | T51.7601 KUPP R 100 OR | 6616738 | Khóa ray MOVENTO, bên phải | 56,000 | |
220 | 760H3000S MOVENTO MP ZN | 2044824 | Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 40kg, 300mm | 1,026,000 | |
221 | 760H3500S MOVENTO MP ZN | 2929806 | Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 40kg, 350mm | 1,026,000 | |
222 | 760H4000S MOVENTO MP ZN | 4084545 | Ray MOVENTO giảm chấn,có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 40kg, 400mm | 1,037,000 | |
223 | 760H4500S MOVENTO MP ZN | 4215867 | Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 40kg, 450mm | 1,049,000 | |
224 | 760H5000S MOVENTO MP ZN | 5083446 | Ray MOVENTO giảm chấn,có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 40kg, 500mm | 1,061,000 | |
225 | 766H4500S MOVENTO MP ZN | 9578815 | Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 70kg, 450mm | 1,263,000 | |
226 | 766H5000S MOVENTO MP ZN | 4851449 | Ray MOVENTO giảm chấn,có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 70kg, 500mm | 1,275,000 | |
227 | 766H5500S MOVENTO MP ZN | 3054693 | Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 70kg, 550mm | 1,337,000 | |
228 | 766H6000S MOVENTO MP ZN | 4969660 | Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 70kg, 600mm | 1,463,000 | |
229 | 766H6500S MOVENTO MP ZN | 5626919 | Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 70kg, 650mm | 1,525,000 | |
230 | 760H3000T MOVENTO MP ZN | 2974210 | Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 300mm | 1,377,000 | |
231 | 760H3500T MOVENTO MP ZN | 2692501 | Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 350mm | 1,377,000 | |
232 | 760H4000T MOVENTO MP ZN | 8932397 | Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 400mm | 1,389,000 | |
233 | 760H4500T MOVENTO MP ZN | 6395115 | Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 450mm | 1,400,000 | |
234 | 760H5000T MOVENTO MP ZN | 8885556 | Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 500mm | 1,412,000 | |
235 | 760H5500T MOVENTO MP ZN | 2836794 | Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 550mm | 1,474,000 | |
236 | ZST.1160W WELLE V40 ROH | 5075934 | Thanh đồng bộ cho MOVENTO TIP-ON, cho khóa kệ kéo TANDEM/ MOVENTO, CW = 1.160mm | 175,000 | |
237 | T57.7400.01SYN KU+AU R737 | 1605111 | Bộ đầu nối cho thanh đồng bộ MOVENTO TIP-ON | 245,000 | |
238 | T60L7140 TOB R+LV1R735 | 8743540 | Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại S1, 10-20kg, trái+phải, dùng cho ray 300mm, bao gồm đầu nối thanh cân bằng | 649,000 | |
239 | T60L7340 TOB R+LV1R735 | 2368890 | Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L1, 0-20kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng | 649,000 | |
240 | T60L7540 TOB R+LV1R737 | 1286932 | Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L3, 15-40kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng | 649,000 | |
241 | T60L7570 TOB R+LV1 S | 6335560 | Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L5, 35-70kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng | 649,000 | |
242 | T60.1125W WELLE V40 GR | 2101757 | Thanh cân bằng cho TIP-ON BLUMOTION cho MOVENTO/ LEGRABOX/ MERIVOBOX, dài 1125mm | 167,000 | |
243 | 298.7600 TV-KU V1 R737 | 7646995 | Bộ phận điều chỉnh chiều sâu | 157,000 | |
244 | ZS4.650MU SE-ST14 V1R737 | 4666290 | Bộ cân bằng cho MERIVOBOX, NL=650mm, dành cho ngăn kéo rộng 900 - 1400mm | 842,000 | |
245 | ZS7M650LU SE-ST14 V1R737 | 8142713 | Bộ cân bằng cho LEGRABOX, NL=650mm, dành cho ngăn kéo rộng 900 - 1400mm | 867,000 | |
246 | ZS7M600MU SE-ST14 V1R737 | 6851015 | Bộ cân bằng cho MOVENTO, NL=600mm, dành cho ngăn kéo rộng 900 - 1400mm | 773,000 | |
247 | 295F5700 TAB-AR V1 OG-M | 5459007 | Khóa kệ kéo cho TANDEM | 458,000 | |
248 | 295H5700 TAB-AR V1 OG-M | 9739914 | Khóa kệ kéo cho MOVENTO | 458,000 | |
249 | ZST.1160W WELLE V40 ROH | 5075934 | Thanh đồng bộ cho MOVENTO TIP-ON, cho khóa kệ kéo TANDEM/ MOVENTO, CW = 1.160mm | 175,000 | |
250 | 470M5002S SK-01 VNV1SW-M | 6774116 | Bộ thành hộp MERIVOBOX R1, màu trắng, 500mm, chiều cao M (91mm) | 741,000 | |
251 | 470M5002S SK-01 VNV1IG-M | 9488227 | Bộ thành hộp MERIVOBOXR1, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao M (91mm) | 741,000 | |
252 | 470M5002S SK-01 VNV1OG-M | 6935125 | Bộ thành hộp MERIVOBOX R1, màu xám đậm, 500mm, chiều cao M (91mm) | 741,000 | |
253 | 470M5002S FA-01 VNV1SW-M | 2579506 | Bộ thành hộp MERIVOBOX R2 với thanh nâng cấp, màu trắng, 500mm, chiều cao E (192mm) | 1,028,000 | |
254 | 470M5002S FA-01 VNV1IG-M | 8629443 | Bộ thành hộp MERIVOBOX R2 với thanh nâng cấp, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao E (192mm) | 1,028,000 | |
255 | 470M5002S FA-01 VNV1OG-M | 4605814 | Bộ thành hộp MERIVOBOX R2 với thanh nâng cấp, màu xám đậm, 500mm, chiều cao E (192mm) | 1,028,000 | |
256 | 470M5002S FA-02 VNV1SW-M | 1641145 | Bộ thành hộp MERIVOBOX R3 với thành nâng cấp, màu trắng, 500mm, chiều cao E (192mm) | 1,411,000 | |
257 | 470M5002S FA-02 VNV1IG-M | 5181038 | Bộ thành hộp MERIVOBOX R3 với thành nâng cấp, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao E (192mm) | 1,411,000 | |
258 | 470M5002S FA-02 VNV1OG-M | 2541643 | Bộ thành hộp MERIVOBOX R3 với thành nâng cấp, màu xám đậm, 500mm, chiều cao E (192mm) | 1,411,000 | |
259 | 470M5002S IS-01 VNV1SW-M | 6234006 | Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR1, màu trắng, 500mm, chiều cao M (91mm) | 853,000 | |
260 | 470M5002S IS-01 VNV1IG-M | 6874725 | Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR1, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao M (91mm) | 853,000 | |
261 | 470M5002S IS-01 VNV1OG-M | 8681701 | Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR1, màu xám đậm, 500mm, chiều cao M (91mm) | 853,000 | |
262 | 470M5002S IA-01 VNV1SW-M | 9920351 | Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR2 với thanh nâng cấp, màu trắng, 500mm, chiều cao E (192mm) | 1,329,000 | |
263 | 470M5002S IA-01 VNV1IG-M | 7031353 | Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR2 với thanh nâng cấp, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao E (192mm) | 1,329,000 | |
264 | 470M5002S IA-01 VNV1OG-M | 6847435 | Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR2 với thanh nâng cấp, màu xám đậm, 500mm, chiều cao E (192mm) | 1,329,000 | |
265 | 470M5002S IA-02 VNV1SW-M | 7158342 | Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR3 với thành nâng cấp, màu trắng, 500mm, chiều cao E (192mm) | 1,971,000 | |
266 | 470M5002S IA-02 VNV1IG-M | 6324085 | Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR3 với thành nâng cấp, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao E (192mm) | 1,971,000 | |
267 | 470M5002S IA-02 VNV1OG-M | 3292652 | Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR3 với thành nâng cấp, màu xám đậm, 500mm, chiều cao E (192mm) | 1,971,000 | |
268 | ZV4.1042M VORD-ST 12OG-M | 6673888 | Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR1-IR2-IR3)- màu xám đậm - dài 1042mm | 632,000 | |
269 | ZV4.1042M VORD-ST 12IG-M | 2230934 | Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR1-IR2-IR3)- màu xám nhạt - dài 1042mm | 632,000 | |
270 | ZV4.1042M VORD-ST 12SW-M | 9336501 | Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR1-IR2-IR3)- màu trắng - dài 1042mm | 632,000 | |
271 | ZR4.1059U RELING 20OG-M | 4110020 | Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu xám đậm | 229,000 | |
272 | ZR4.1059U RELING 20IG-M | 4367706 | Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu xám nhạt | 229,000 | |
273 | ZR4.1059U RELING 20SW-M | 7063128 | Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu trắng | 229,000 | |
274 | 450.5001B K R+L VNV1 ZN | 7828244 | Bộ ray trượt MERIVOBOX, tải trọng 40kg | 865,000 | |
275 | 453.5001B K R+L VNV1 ZN | 4674966 | Bộ ray trượt MERIVOBOX, tải trọng 70kg | 1,111,000 | |
276 | T60H4340 TOB R+LV1R735 | 7709425 | Bộ TIP-ON BLUMOTION cho MERIVOBOX, loại L1, 0-20kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng | 649,000 | |
277 | T60H4540 TOB R+LV1R737 | 5586120 | Bộ TIP-ON BLUMOTION cho MERIVOBOX, loại L3, 15-40kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng | 649,000 | |
278 | T60H4570 TOB R+LV1 S | 7544767 | Bộ TIP-ON BLUMOTION cho MERIVOBOX, loại L5, 35-70kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng | 649,000 | |
279 | T60.1125W WELLE V40 GR | 2101757 | Thanh cân bằng cho TIP-ON BLUMOTION cho MOVENTO/ LEGRABOX/ MERIVOBOX, dài 1125mm | 167,000 | |
280 | ZI7.0M07 MI/MG V1SW/G | 9717615 | Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm LEGRABOX/ MERIVOBOX, màu trắng | 242,000 | |
281 | ZI7.0M07 MI/MG V1IM/G | 5788666 | Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm MERIVOBOX, xám nhạt | 242,000 | |
282 | ZI7.0M07 MI/MG V1OG/G | 5209105 | Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm LEGRABOX/ MERIVOBOX, màu xám đậm | 242,000 | |
283 | ZS4.650MU SE-ST14 V1R737 | 4666290 | Bộ cân bằng cho MERIVOBOX, LEGRABOX, MOVENTO: NL=650mm, dành cho ngăn kéo rộng 900 - 1400mm | 842,000 | |
284 | ZF4.10T2 FROB UV100 ZN | 4607435 | Khớp nối trước, dưới, dành cho MERIVOBOX cánh mỏng | 166,000 | |
285 | ZF4.50T2 FROB OV100 ZN | 3162978 | Khớp nối trước, trên, dành cho MERIVOBOX cánh mỏng | 89,000 | |
286 | 770M5002S SK-01 VNV1SW-M | 5721353 | Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu trắng, 500mm, chiều cao M (90.5mm) | 781,000 | |
287 | 770M5002S SK-01 VNV1OG-M | 4398816 | Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu xám, 500mm, chiều cao M (90.5mm) | 781,000 | |
288 | 770M5002I SK-01 VNV1INGL | 5203456 | Bộ thành hộp LEGRABOX pure, inox, 500mm, chiều cao M (90.5mm) | 1,558,000 | |
289 | 770C5002S FA-01 VNV1SW-M | 1465484 | Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu trắng, 500mm, chiều cao C (177mm) | 1,290,000 | |
290 | 770C5002S FA-01 VNV1OG-M | 2633078 | Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu xám, 500mm, chiều cao C (177mm) | 1,290,000 | |
291 | 770C5002I FA-01 VNV1INGL | 6344058 | Bộ thành hộp LEGRABOX pure, inox, 500mm, chiều cao C (177mm) | 2,705,000 | |
292 | 770F5002S FA-01 VNV1SW-M | 1471608 | Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu trắng, 500mm, chiều cao F (241mm) | 2,235,000 | |
293 | 770F5002S FA-01 VNV1OG-M | 8681353 | Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu xám, 500mm, chiều cao F (241mm) | 2,235,000 | |
294 | 770F5002I FA-01 VNV1INGL | 9425511 | Bộ thành hộp LEGRABOX pure, inox, 500mm, chiều cao F (241mm) | 3,883,000 | |
295 | 770M5002S IS-01 VNV1SW-M | 1241681 | Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure IM, màu trắng, 500mm, chiều cao M (90.5mm) | 1,153,000 | |
296 | 770M5002S IS-01 VNV1OG-M | 2354413 | Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure IM, màu xám, 500mm, chiều cao M (90.5mm) | 1,153,000 | |
297 | 770M5002I IS-01 VNV1INGL | 9810858 | Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure IM, inox, 500mm, chiều cao M (90.5mm) | 2,154,000 | |
298 | 770C5002S IA-01 VNV1SW-M | 7369425 | Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure, màu trắng, 500mm, chiều cao C (177mm) | 1,849,000 | |
299 | 770C5002S IA-01 VNV1OG-M | 3622144 | Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure, màu xám, 500mm, chiều cao C (177mm) | 1,849,000 | |
300 | 770C5002I IA-01 VNV1INGL | 5439184 | Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure, inox, 500mm, chiều cao C (177mm) | 3,729,000 | |
301 | ZV7.1043C01VORD-ST 12O | 5897587 | Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm LEGRABOX (IM-IC)- màu xám - dài 1043mm | 634,000 | |
302 | ZV7.1043C01VORD-ST 12S | 7731476 | Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm LEGRABOX (IM-IC)- màu trắng - dài 1043mm | 634,000 | |
303 | ZV7.1043C01VORD-ST 12ELN2 | 8937075 | Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm LEGRABOX (IM-IC)- inox - dài 1043mm | 1,519,000 | |
304 | ZR7.1080U RELING 20OG-M | 3359148 | Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm LEGRABOX (IC), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp LEGRABOX, dài 1080mm, màu xám | 237,000 | |
305 | ZR7.1080U RELING 20SW-M | 7053143 | Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm LEGRABOX (IC), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp LEGRABOX, dài 1080mm, màu trắng | 237,000 | |
306 | ZR7.1080U RELING 20ELN2 | 9240980 | Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm LEGRABOX (IC), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp LEGRABOX, dài 1080mm, Inox | 1,044,000 | |
307 | 780C5002S FAZ*22*C MSW-M | 4744066 | Bộ thành hộp LEGRABOX free, màu trắng, 500mm, chiều cao C (177mm) | 2,450,000 | |
308 | 780C5002S FAZ*22*C MOG-M | 4580424 | Bộ thành hộp LEGRABOX free, màu xám, 500mm, chiều cao C (177mm) | 2,450,000 | |
309 | 780C5002I FAZ*22*C MINGL | 1532202 | Bộ thành hộp LEGRABOX free inox, 500mm, chiều cao C (177mm) | 3,873,000 | |
310 | 780C5002S IAZ*22*C MSW-M | 1971383 | Bộ thành hộp âm LEGRABOX free, màu trắng, 500mm, chiều cao C (177mm) | 2,996,000 | |
311 | 780C5002S IAZ*22*C MOG-M | 8148938 | Bộ thành hộp âm LEGRABOX free, màu xám, 500mm, chiều cao C (177mm) | 2,996,000 | |
312 | 780C5002I IAZ*22*C MINGL | 2180340 | Bộ thành hộp âm LEGRABOX free, inox, 500mm, chiều cao C (177mm) | 4,885,000 | |
313 | 770M5002S SK *22*M MNRCS | 8033020 | Bộ thành hộp LEGRABOX special edition, màu nâu đỏ, 500mm, chiều cao M (90.5mm) | 1,249,000 | |
314 | 770M5002S SK *22*M MCSCL | 7228640 | Bộ thành hộp LEGRABOX special edition, màu đen nhám vân carbon, 500mm, chiều cao M (90.5mm) | 1,274,000 | |
315 | 770C5002S FAZ*22*M MNRCS | 2118517 | Bộ thành hộp LEGRABOX special edition, màu nâu đỏ, 500mm, chiều cao C (177mm) | 1,848,000 | |
316 | 770C5002S FAZ*22*M MCSCL | 4568688 | Bộ thành hộp LEGRABOX special edition, màu đen nhám vân carbon, 500mm, chiều cao C (177mm) | 1,884,000 | |
317 | 750.5001S K R+L VNV1 ZN | 8801456 | Bộ ray trượt LEGRABOX, có giảm chấn BLUMOTION, 40kg, 500mm | 1,052,000 | |
318 | 753.5001S K R+L VNV1 ZN | 5803413 | Bộ ray trượt LEGRABOX, có giảm chấn BLUMOTION, 70kg, 500mm | 1,280,000 | |
319 | ZF7M70T2 FROB V100 ZN | 1598535 | Khớp nối trước cho LBX M cánh mỏng | 169,000 | |
320 | ZF7C70T2 FROB V100 ZN | 8848970 | Khớp nối trước cho LBX C cánh mỏng | 263,000 | |
321 | T60L7340 TOB R+LV1R735 | 2368890 | Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L1, 0-20kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng | 649,000 | |
322 | T60L7540 TOB R+LV1R737 | 1286932 | Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L3, 15-40kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng | 649,000 | |
323 | T60L7570 TOB R+LV1 S | 6335560 | Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L5, 35-70kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng | 649,000 | |
324 | T60.1125W WELLE V40 GR | 2101757 | Thanh cân bằng cho TIP-ON BLUMOTION cho MOVENTO/ LEGRABOX/ MERIVOBOX, dài 1125mm | 167,000 | |
325 | ZS4.650MU SE-ST14 V1R737 | 4666290 | Bộ cân bằng cho MERIVOBOX, LEGRABOX, MOVENTO: NL=650mm, dành cho ngăn kéo rộng 900 - 1400mm | 842,000 | |
326 | ZI7.0M07 MI/MG V1SW/G | 9717615 | Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm LEGRABOX/ MERIVOBOX, màu trắng | 242,000 | |
327 | ZI7.0M07 MI/MG V1OG/G | 5209105 | Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm LEGRABOX/ MERIVOBOX, màu xám đậm | 242,000 | |
328 | 378M6502SA SC-01 VNV1SEIW | 4598906 | Bộ thành hộp TANDEMBOX, màu trắng, 650mm, chiều cao M 83mm, dành cho ngăn kéo góc SPACE CORNER | 1,461,000 | |
329 | 378M6502SA SC-01 VNV1R906 | 3834919 | Bộ thành hộp TANDEMBOX, màu xám, 650mm, chiều cao M 83mm, dành cho ngăn kéo góc SPACE CORNER | 1,451,000 | |
330 | 378L6502SA SC-01 VNV1SEIW | 8213569 | Bộ thành hộp TANDEMBOX, màu trắng, 650mm, chiều cao D 205mm, dành cho ngăn kéo góc SPACE CORNER | 2,638,000 | |
331 | 378L6502SA SC-01 VNV1R906 | 8557208 | Bộ thành hộp TANDEMBOX, màu xám, 650mm, chiều cao D 205mm, dành cho ngăn kéo góc SPACE CORNER | 2,638,000 | |
332 | 579.6501B K R+L VNV1 ZN | 6822139 | Bộ ray trượt TANDEMBOX, có giảm chấn BLUMOTION, 50kg, 650mm, dành cho ngăn kéo góc | 1,072,000 | |
333 | SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R2 | 1460410 | Bao gồm: * 1 bộ MBX R1 trắng * 1 bộ MBX R2 trắng * 1 cặp ray MBX 40kg |
2,634,000 | |
334 | SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R2 | 8117030 | Bao gồm: * 1 bộ MBX R1 xám nhạt * 1 bộ MBX R2 xám nhạt * 1 cặp ray MBX 40kg |
2,634,000 | |
335 | SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R2 | 1165257 | Bao gồm: * 1 bộ MBX R1 xám đậm * 1 bộ MBX R2 xám đậm * 1 cặp ray MBX 40kg |
2,634,000 | |
336 | SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R3 | 5939596 | Bao gồm: * 1 bộ MBX R1 trắng * 1 bộ MBX R3 trắng * 1 cặp ray MBX 40kg |
3,017,000 | |
337 | SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R3 | 4875077 | Bao gồm: * 1 bộ MBX R1 xám nhạt * 1 bộ MBX R3 xám nhạt * 1 cặp ray MBX 40kg |
3,017,000 | |
338 | SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R3 | 3652420 | Bao gồm: * 1 bộ MBX R1 xám đậm * 1 bộ MBX R3 xám đậm * 1 cặp ray MBX 40kg |
3,017,000 | |
339 | SPACE TWIN LEGRABOX pure M-C | 8561354 | Bao gồm: * 1 bộ LBX M trắng * 1 bộ LBX C trắng * 1 cặp ray LBX 40kg |
3,123,000 | |
340 | SPACE TWIN LEGRABOX pure M-C | 7915624 | Bao gồm: * 1 bộ LBX M xám * 1 bộ LBX C xám * 1 cặp ray LBX 40kg |
3,123,000 | |
341 | SPACE TWIN LEGRABOX inox M-C | 6400298 | Bao gồm: * 1 bộ LBX M inox * 1 bộ LBX C inox * 1 cặp ray LBX 40kg |
5,315,000 | |
342 | Sink unit MERIVOBOX R3 | 2313540 | Bộ thành hộp cho ngăn kéo dưới chậu rửa MERIVOBOX R3 với thành nâng cấp, màu trắng, 500mm-350mm, chiều cao M và E | 2,230,000 | |
343 | Sink unit MERIVOBOX R3 | 9008178 | Bộ thành hộp cho ngăn kéo dưới chậu rửa MERIVOBOX với thành nâng cấp, 500mm-350mm, màu xám nhạt, chiều cao M và E | 2,220,000 | |
344 | Sink unit MERIVOBOX R3 | 6801270 | Bộ thành hộp cho ngăn kéo dưới chậu rửa MERIVOBOX với thành nâng cấp, 500mm-350mm, màu xám đậm, chiều cao M và E | 2,220,000 | |
345 | Sink unit LEGRABOX C | 2633078 | Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu xám, 500mm, chiều cao C (177mm) Cần đặt 2 bộ cho ứng dụng ngăn kéo dưới chậu rửa |
1,290,000 | |
346 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 | 2365816 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 trắng sữa • 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 4 bộ bản lề CtB 155° |
13,850,000 | |
347 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 | 3568334 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 Xám nhạt • 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 4 bộ bản lề CtB 155° |
13,850,000 | |
348 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 | 2184525 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 Xám đậm • 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 4 bộ bản lề CtB 155° |
13,850,000 | |
349 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 | 3348187 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 trắng sữa • 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 8 bộ bản lề CtB 155° |
16,574,000 | |
350 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 | 2147894 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 Xám nhạt • 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 8 bộ bản lề CtB 155° |
16,574,000 | |
351 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 | 7572086 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 Xám đậm • 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 8 bộ bản lề CtB 155° |
16,574,000 | |
352 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 | 2692222 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 trắng sữa • 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 4 bộ bản lề CtB 155° |
16,418,000 | |
353 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 | 5997693 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 Xám nhạt • 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 4 bộ bản lề CtB 155° |
16,418,000 | |
354 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 | 9909906 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 Xám đậm • 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 4 bộ bản lề CtB 155° |
16,418,000 | |
355 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 | 6403810 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 trắng sữa • 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 8 bộ bản lề CtB 155° |
19,142,000 | |
356 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 | 6721910 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 Xám nhạt • 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 8 bộ bản lề CtB 155° |
19,142,000 | |
357 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 | 4389585 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 Xám đậm • 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 8 bộ bản lề CtB 155° |
19,142,000 | |
358 | SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC | 9359112 | Bao gồm: • 1 bộ IM & 4 bộ IC Trắng sữa • 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 4 bộ bản lề CtB 155° |
17,187,000 | |
359 | SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC | 1766107 | Bao gồm: • 1 bộ IM & 4 bộ IC Xám đậm • 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 4 bộ bản lề CtB 155° |
17,187,000 | |
360 | SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC | 2511624 | Bao gồm: • 1 bộ IM & 4 bộ IC Inox • 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 4 bộ bản lề CtB 155° |
29,977,000 | |
361 | SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC | 8387439 | Bao gồm: • 1 bộ IM & 4 bộ IC Trắng sữa • 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 8 bộ bản lề CtB 155° |
19,931,000 | |
362 | SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC | 7759204 | Bao gồm: • 1 bộ IM & 4 bộ IC Xám đậm • 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 8 bộ bản lề CtB 155° |
19,931,000 | |
363 | SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC | 4846341 | Bao gồm: • 1 bộ IM & 4 bộ IC Inox • 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 8 bộ bản lề CtB 155° |
36,105,000 | |
364 | Z95.4100 SP-ST V1 OG-M | 1282669 | Bộ space step, Nylon/ steel, NL= 410 mm | 3,434,000 | |
365 | Z95.4600 SP-ST V1 OG-M | 5993665 | Bộ space step, Nylon/ steel, NL= 460 mm | 3,444,000 | |
366 | Z95Q1040A QU-PR V10OG-M | 4477561 | Thanh ngang chịu lực | 691,000 | |
367 | Z95D4100 DI-LEI V20OG-M | 5852773 | Thanh đệm | 260,000 | |
368 | Z10NE030H23NG+ZU VNV1 S | 3649643 | Bộ điện cơ bản cho bếp | 5,946,000 | |
369 | Z10NA30EAF NETZG S | 9556022 | Bộ chuyển đổi điện áp 12W, dành cho 1 bộ điện SERVO-DRIVE | 3,006,000 | |
370 | Z10K600AB KA-01 VN M S | 9904030 | Bộ dây điện 6m | 987,000 | |
371 | Z10NA30EA NG+ZUT V1R737 | 7654971 | SERVO-DRIVE uno, bas đẩy sử dụng điện cho ngăn kéo đồ gỗ nội thất | 5,575,000 | |
372 | Z10A3000 AN-01 VN MR737 | 4061419 | Bộ điện sử dụng cho 2 ngăn kéo | 5,929,000 | |
373 | Z10A3000 AN-02 VN MR737 | 9458103 | Bộ điện sử dụng cho 3 ngăn kéo | 8,606,000 | |
374 | Z10A3000 AN-03 VN MR737 | 9419185 | Bộ điện sử dụng cho 4 ngăn kéo | 11,335,000 | |
375 | Z10A3000 AN-04 VN MR737 | 1668721 | Bộ điện sử dụng cho tủ đồ khô | 14,179,000 | |
376 | Z10A3000 AN-05 VN MR737 | 5755259 | Bộ điện sử dụng cho ngăn kéo dưới chậu rửa ( 2 ngăn kéo) | 7,010,000 | |
377 | Z10T1170A TPROF V10 ROH | 7287731 | Thanh nhôm cho Bộ đẩy điện, dài 1.170mm | 1,638,000 | |
378 | Z10C500A ANTR+ZU V1R735 | 4784397 | Servo Drive Flex cho tủ lạnh với chiều cao ≤ 1700mm | 7,355,000 | |
379 | Z10C5007 FU-EMPF V1R735 | 1120793 | Bộ phận không dây tiếp nhận điện cho tủ lạnh, tủ đông, máy rửa chén | 2,882,000 | |
380 | 23P5020 SCHALT V20 HGR | 8457250 | Công tắc điện cho Servo Drive | 1,235,000 | |
381 | 993.0830.01DI-PU V100R737 | 7402930 | Nút nhấn tạo khoảng hở, dành cho ngăn kéo có mặt trước cao >300mm | 26,000 | |
382 | Z10A3000.03ANTR-EH 20R737 | 1498781 | Bas đẩy điện cho ngăn kéo | 2,677,000 | |
383 | ZC7S500BH3 AMB-BE V1 E02G | 1520200 | Khay chia AMBIA-LINE cho chiều cao M - chiều rộng 300mm, màu gỗ sồi xám, khung xám | 1,943,000 | |
384 | ZC7S500BH3 AMB-BE V1 E01S | 6608218 | Khay chia AMBIA-LINE cho chiều cao M - chiều rộng 300mm, màu gỗ sồi vàng, khung trắng | 1,943,000 | |
385 | ZC7S500BH3 AMB-BE V1 N01C | 4405569 | Khay chia AMBIA-LINE cho chiều cao M - chiều rộng 300mm, màu gỗ óc chó, khung đen | 1,943,000 | |
386 | ZC7S500RH2 AMB-RA V1 E02G | 7540872 | Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M - chiều rộng 200mm, màu gỗ sồi xám, khung xám | 1,436,000 | |
387 | ZC7S500RH2 AMB-RA V1 E01S | 3134316 | Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M - chiều rộng 200mm, màu gỗ sồi vàng, khung trắng | 1,436,000 | |
388 | ZC7S500RH2 AMB-RA V1 N01C | 7925330 | Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M - chiều rộng 200mm, màu gỗ óc chó, khung đen | 1,436,000 | |
389 | ZC7S500RH1 AMB-RA V1 E02G | 9278001 | Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M - chiều rộng 100mm, màu gỗ sồi xám, khung xám | 1,267,000 | |
390 | ZC7S500RH1 AMB-RA V1 E01S | 4542306 | Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M - chiều rộng 100mm, màu gỗ sồi vàng, khung trắng | 1,267,000 | |
391 | ZC7S500RH1 AMB-RA V1 N01C | 1800967 | Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M - chiều rộng 100mm, màu gỗ óc chó, khung đen | 1,267,000 | |
392 | ZC7F300RHU AMB-RA V1 E02G | 9613823 | Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, 270x242mm, màu gỗ sồi xám, khung xám | 1,690,000 | |
393 | ZC7F300RHU AMB-RA V1 E01S | 3670050 | Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, 270x242mm, màu gỗ sồi trắng, khung trắng | 1,690,000 | |
394 | ZC7F300RHU AMB-RA V1 N01C | 7638793 | Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, 270x242mm, màu gỗ óc chó, khung đen | 1,690,000 | |
395 | ZC7F400RHP AMB-RA V1 E02G | 7502048 | Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao C và F - chiều rộng 218mm, màu gỗ sồi xám, khung xám | 1,690,000 | |
396 | ZC7F400RHP AMB-RA V1 E01S | 7794799 | Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao C và F - chiều rộng 218mm, màu gỗ sồi vàng, khung trắng | 1,690,000 | |
397 | ZC7F400RHP AMB-RA V1 N01C | 7652690 | Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao C và F - chiều rộng 218mm, màu gỗ óc chó, khung đen | 1,690,000 | |
398 | ZC7S500BS3 AMB-BE V1 OG-M | 4497947 | Khay chia AMBIA-LINE có 6 ngăn, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, dài 500mm, rộng 300mm, xám mờ | 2,788,000 | |
399 | ZC7S500BS3 AMB-BE V1 SWOG | 8830585 | Khay chia AMBIA-LINE có 6 ngăn, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, dài 500mm, rộng 300mm, trắng/xám | 2,788,000 | |
400 | ZC7S500BS3 AMB-BE V1 IG-M | 8815782 | Khay chia AMBIA-LINE có 6 ngăn, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, dài 500mm, rộng 300mm, xám nhạt | 2,788,000 | |
401 | ZC7S500RS2 AMB-RA V1 OG-M | 4595319 | Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x200mm, xám đậm | 929,000 | |
402 | ZC7S500RS2 AMB-RA V1 IG-M | 7014687 | Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x200mm, xám nhạt | 929,000 | |
403 | ZC7S500RS2 AMB-RA V1 SW-M | 2921190 | Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x200mm, trắng sữa | 929,000 | |
404 | ZC7S500RS1 AMB-RA V1 OG-M | 8693820 | Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x100mm, xám đậm | 760,000 | |
405 | ZC7S500RS1 AMB-RA V1 IG-M | 3352930 | Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x100mm, xám nhạt | 760,000 | |
406 | ZC7S500RS1 AMB-RA V1 SW-M | 4394675 | Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x100mm, trắng sữa | 760,000 | |
407 | ZC7F300RSU AMB-RA V1 OG-M | 7830344 | Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 270x242mm, xám mờ | 1,521,000 | |
408 | ZC7F300RSU AMB-RA V1 IG-M | 4761476 | Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 270x242mm, xám nhạt | 1,521,000 | |
409 | ZC7F300RSU AMB-RA V1 SW-M | 6278039 | Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 270x242mm, trắng sữa | 1,521,000 | |
410 | ZC7F400RSP AMB-RA V1 OG-M | 7649432 | Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 400x218mm, xám đậm | 1,605,000 | |
411 | ZC7F400RSP AMB-RA V1 IG-M | 4295772 | Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 400x218mm, xám nhạt | 1,605,000 | |
412 | ZC7F400RSP AMB-RA V1 SW-M | 2195450 | Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 400x218mm, trắng sữa | 1,605,000 | |
413 | ZC7A0U0C HRW-AD 12 OG-M | 4293657 | Vách kim loại phía sau cho AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, chiều cao C, xám mờ | 182,000 | |
414 | ZC7A0U0C HRW-AD 12 IG-M | 5643932 | Vách kim loại phía sau cho AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, chiều cao C, xám nhạt | 182,000 | |
415 | ZC7A0U0C HRW-AD 12 SW-M | 1135009 | Vách kim loại phía sau cho AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, chiều cao C, trắng sữa | 182,000 | |
416 | ZC7U10E0 REL-HAL 80OG-M | 6678082 | Khớp nối thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, xám mờ | 78,000 | |
417 | ZC7U10E0 REL-HAL 80SW-M | 9779494 | Khớp nối thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, trắng sữa | 78,000 | |
418 | ZC7U10F0 LAE-TEI 40OG-M | ![]()
|
Khẩu chia ô cho thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, xám mờ | 38,000 | |
419 | ZC7U10F0 LAE-TEI 40SW-M | 4189322 | Khẩu chia ô cho thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, trắng sữa | 38,000 | |
420 | ZR7.1080U RELING 20OG-M | 3359148 | Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ngăn kéo chiều cao C, Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp LEGRABOX, dài 1080mm, màu xám | 237,000 | |
421 | ZR7.1080U RELING 20SW-M | 7053143 | Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ngăn kéo chiều cao C, Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp LEGRABOX, dài 1080mm, màu trắng | 237,000 | |
422 | ZC7Q0U0FS | 9384548 | Vách chia cho khung chia RSU, màu xám đậm | 231,000 | |
423 | ZC7Q0U0FS | 7770028 | Vách chia cho khung chia RSU, màu xám nhạt | 231,000 | |
424 | ZC7Q0U0FS | 7313912 | Vách chia cho khung chia RSU, màu trắng sữa | 231,000 | |
425 | ZC7Q0P0FH | 5495239 | Vách chia cho khung chia RSP, màu gỗ sồi xám | 326,000 | |
426 | ZC7Q0P0FH | 2503742 | Vách chia cho khung chia RSP, màu gỗ sồi vàng | 326,000 | |
427 | ZC7Q0P0FH | 7506076 | Vách chia cho khung chia RSP, màu gỗ óc chó | 326,000 | |
428 | ZC7Q0P0FS | 8999239 | Vách chia cho khung chia RSP, màu xám đậm | 231,000 | |
429 | ZC7Q0P0FS | 3242924 | Vách chia cho khung chia RSP, màu xám nhạt | 231,000 | |
430 | ZC7Q0P0FS | 9570082 | Vách chia cho khung chia RSP, màu trắng sữa | 231,000 | |
431 | ZC7Q0U0FH | 2802560 | Vách chia cho khung chia RSU, màu gỗ sồi xám | 326,000 | |
432 | ZC7Q0U0FH | 7307581 | Vách chia cho khung chia RSU, màu gỗ sồi vàng | 326,000 | |
433 | ZC7Q0U0FH | 4283034 | Vách chia cho khung chia RSU, màu gỗ óc chó | 326,000 | |
434 | ZC4U10E0 REL-HAL 80OG-M | 3228114 | Khớp nối thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, xám đậm | 78,000 | |
435 | ZC4U10E0 REL-HAL 80IG-M | 6896050 | Khớp nối thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, xám nhạt | 78,000 | |
436 | ZC4U10E0 REL-HAL 80SW-M | 5266775 | Khớp nối thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, trắng sữa mờ | 78,000 | |
437 | ZC4U10F0 LAE-TEI 40OG-M | 6764735 | Khẩu chia ô cho thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, xám đậm | 35,000 | |
438 | ZC4U10F0 LAE-TEI 40IG-M | 1097154 | Khẩu chia ô cho thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, xám nhạt | 35,000 | |
439 | ZC4U10F0 LAE-TEI 40SW-M | 2154518 | Khẩu chia ô cho thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, trắng sữa mờ | 35,000 | |
440 | ZR4.1059U RELING 20OG-M | 4110020 | Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu xám đậm | 229,000 | |
441 | ZR4.1059U RELING 20IG-M | 4367706 | Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu xám nhạt | 229,000 | |
442 | ZR4.1059U RELING 20SW-M | 7063128 | Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu trắng | 229,000 | |
443 | ZC7T0350 TEL-H V1OG-M | 1366848 | Khay đựng dĩa Blum, cao 170mm, đường kính dĩa 186-322mm, xám mờ | 1,628,000 | |
444 | ZC7G0P0I GEW-HAL V1INGL | 8058240 | Khay đựng gia vị AMBIA-LINE | 1,645,000 | |
445 | ZC7C0000 FOL-SCH V1OG-M | 5952958 | Dụng cụ đựng màng bọc thực phẩm AMBIA-LINE, xám mờ | 2,688,000 | |
446 | ZC7M0200 MESS-HA V1OG-M | 9809820 | Khay đựng dao (4 dao nhỏ, 5 dao lớn), rộng 187mm, xám mờ | 1,094,000 | |
447 | ZC7B0200S AMB-FL S1OG-M | 4250192 | Khung chia chai lọ AMBIALINE, 200mm, xám đậm | 901,000 | |
448 | ZC7B0200S AMB-FL S1IG-M | 1171690 | Khung chia chai lọ AMBIALINE, 200mm, xám nhạt | 901,000 | |
449 | ZC7B0200S AMB-FL S1SW-M | 4478837 | Khung chia chai lọ AMBIALINE, 200mm, trắng sữa | 901,000 | |
450 | ZFZ.30G0I GEW-HAL V2INGL | 3852306 | Khay đựng gia vị ORGA-LINE, cho ngăn kéo rộng 300mm | 682,000 | |
451 | ZFZ.45G0I GEW-HAL V2INGL | 6278581 | Khay đựng gia vị ORGA-LINE, cho ngăn kéo rộng 450mm | 998,000 | |
452 | ZSZ.01F0 FOL-SCH V1STWG | 9068380 | Dụng cụ cắt màng bọc thực phẩm, xám đậm/ xám nhạt | 1,585,000 | |
453 | ZSZ.02F0 ALU-SCH V1ST/O | 9068450 | Dụng cụ cắt màng nhôm, xám đậm/ cam | 1,486,000 | |
454 | ZHI.437BI1 ORG-BE 500IG/G | 4403540 | Bộ khay chia ORGA-LINE, cho ngăn kéo gỗ, dài 500mm, rộng 108mm, màu xám | 1,853,000 | |
455 | ZHI.437BI3 ORG-BE 500IG/G | 4403600 | Khay chia ORGA-LINE, cho ngăn kéo gỗ, dài 500mm, rộng 285mm, màu xám | 2,683,000 | |
456 | ZHI.437KI2 ORG-BF 500IG/G | 4459250 | Khay chia ORGA-LINE, cho ngăn kéo gỗ, dài 500mm, rộng 205mm, màu xám | 2,496,000 | |
457 | ZHI.437FI3 ORG-FE 500IG/G | 4459170 | Vách ngăn ORGA-LINE, cho ngăn kéo gỗ dài 500mm, rộng 293mm, màu xám | 1,736,000 | |
458 | ZHI.437TI5 ORG-BF 500IG/G | 4459680 | Bộ khay chia ORGA-LINE, cho ngăn kéo gỗ, dài 500mm, rộng 512mm, màu xám | 4,947,000 |
Techhomes hiện đang có rất nhiều sản phẩm thiết bị, phụ kiện hafele ưu đải chiết khấu cực cao khác
Nhưng số lượng lớn nên không thể up hết
Quý khách có nhu cầu mua những sản phẩm bất kỳ của hafele với giá rẻ nhất thị trường
Vui lòng liên hệ SDT hoặc Zalo 0988.128.302