Bảng giá phụ kiện blum 2024-2025

Bảng giá niêm yết phụ kiện Blum 2024 -2025. Nhận tư vấn, báo giá ưu đãi và lắp đặt toàn bộ sản phẩm Blum : Bản lề, Ray trượt âm, Ray hộp, hệ điện, khay chia, tủ đồ khô Blum. Hotline: 0988128302

 Mã sản phẩm   Mã đặt hàng   Mô tả   Giá lẻ có VAT 
Tay nâng      
AVENTOS HF      
20F2200.05KRA+Z VNV1HG/T 7302840 Bộ hộp lực AVENTOS HF 22 tích hợp giảm chấn dùng cho cánh gỗ (bao gồm 4 bộ bản lề), nắp đậy màu xám, PF 2600-5500                 2,673,000  
20F2500.05KRA+Z VNV1HG/T 4259827 Bộ hộp lực AVENTOS HF 25 tích hợp giảm chấn dùng cho cánh gỗ (bao gồm 4 bộ bản lề), nắp đậy màu xám, PF5350-10150                 2,831,400  
20F2800.05KRA+Z VNV1HG/T 3732091 Bộ hộp lực AVENTOS HF 28 tích hợp giảm chấn dùng cho cánh gỗ (bao gồm 4 bộ bản lề), nắp đậy màu xám, PF9000-17250                 3,059,100  
20F2200.23KRA+Z VNV1HG/T 8427853 Bộ hộp lực AVENTOS HF 22 tích hợp giảm chấn dùng cho cánh khung nhôm rộng từ 19-21mm (bao gồm 4 bộ bản lề), nắp đậy màu xám, PF 2600-5500                 3,248,300  
20F2500.23KRA+Z VNV1HG/T 8721264 Bộ hộp lực AVENTOS HF 25 tích hợp giảm chấn dùng cho cánh khung nhôm rộng từ 19-21mm (bao gồm 4 bộ bản lề), nắp đậy màu xám, PF5350-10150                 3,407,800  
20F2800.23KRA+Z VNV1HG/T 2615916 Bộ hộp lực AVENTOS HF 28 tích hợp giảm chấn dùng cho cánh khung nhôm rộng từ 19-21mm (bao gồm 4 bộ bản lề), nắp đậy màu xám, PF9000-17250                 3,635,500  
 20F3200.01TE-HE VNS2  NI 5818329 Bộ cánh tay nâng AVENTOS HF 32, chiều cao thùng tủ 480-570mm                    929,500  
 20F3500.01TE-HE VNS2  NI 6900672 Bộ cánh tay nâng AVENTOS HF 35, chiều cao thùng tủ 560-710mm                 1,043,900  
 20F3800.01TE-HE VNS2  NI 8998276 Bộ cánh tay nâng AVENTOS HF 38, chiều cao thùng tủ 700-900mm                 1,271,600  
 20F3900.01TE-HE VNS2  NI 1896025 Bộ cánh tay nâng AVENTOS HF 39, chiều cao thùng tủ 760-1040mm                 1,442,100  
Phụ kiện cho AVENTOS HF      
 21FA008   ANT+A SGV1 HGR 1632844 Bộ điện servo drive cho Aventos HF, màu xám               12,746,800  
20F7011   BEGR  V100R737 7285440 Chặn góc mở AVENTOS HF 83 độ                      59,400  
20F7051   BEGR  V100 TGR 7160400 Chặn góc mở AVENTOS HF 104 độ                      59,400  
20F8001   ABD L  V20SEIW 6844402 Nắp đậy AVENTOS HF , bên trái, màu trắng                      92,400  
20F8001   ABD R  V20SEIW 6844232 Nắp đậy AVENTOS HF, bên phải, màu trắng                      92,400  
 21F8001   ABD L   V5SEIW      8979452 Nắp đậy AVENTOS HF SERVO-DRIVE, bên trái, màu trắng                    240,900  
70T5550.TLMB     V50  NI 6510533 Bản lề CLIP top 120 độ cho tay nâng HF                      64,900  
78Z5500T  MB     V50  NI 6796673 Bản lề CLIP top 134 độ cho tay nâng HF                    137,500  
175H3100   MPL   V500  NI 5891994 Đế bản lề thẳng, có ốc điều chỉnh chiều cao 0mm                      18,700  
AVENTOS HS      
20S2A00.05KRA+F VNV1HG/T 4616228 Bộ hộp lực AVENTOS HS A, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 350-525mm, KL 2-5kg, nắp đậy màu xám                 2,567,400  
20S2B00.05KRA+F VNV1HG/T 5357500 Bộ hộp lực AVENTOS HS B, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 350-525mm, KL 3.25-9.5kg, nắp đậy màu xám                 2,567,400  
20S2C00.05KRA+F VNV1HG/T 6348436 Bộ hộp lực AVENTOS HS C, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 350-525mm, KL 7.25-15kg, nắp đậy màu xám                 2,806,100  
20S2D00.05KRA+F VNV1HG/T 5824358 Bộ hộp lực AVENTOS HS D, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 526-675mm, KL 3-6.75kg, nắp đậy màu xám                 2,567,400  
20S2E00.05KRA+F VNV1HG/T 2070991 Bộ hộp lực AVENTOS HS E, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 526-675mm, KL 5-13kg, nắp đậy màu xám                 2,806,100  
20S2F00.05KRA+F VNV1HG/T 4832030 Bộ hộp lực AVENTOS HS F, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 526-675mm, KL 9.75-19kg, nắp đậy màu xám                 4,518,800  
20S2G00.05KRA+F VNV1HG/T 8044933 Bộ hộp lực AVENTOS HS G, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 676-800mm, KL 4-8kg, nắp đậy màu xám                 2,806,100  
20S2H00.05KRA+F VNV1HG/T 6360389 Bộ hộp lực AVENTOS HS H, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 676-800mm, KL 6-13.5kg, nắp đậy màu xám                 2,806,100  
20S2I00.05KRA+F VNV1HG/T 8192281 Bộ hộp lực AVENTOS HS I, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 676-800mm, KL 10.5-21.5kg, nắp đậy màu xám                 4,518,800  
20S3500.06HEB R+L  M  NI 3527274 Bộ cánh tay nâng AVENTOS HS                 1,763,300  
20Q1061UN QUERST V20 EV1 3626183 Thanh nhôm cân bằng cho Aventos HS, chiều dài 1061 mm, phù hợp với tủ có chiều ngang lọt lòng 1.190mm                    361,900  
Phụ kiện cho AVENTOS HS      
21SA008   AN-01 VN M HGR 4842862 Bộ điện servo drive cho Aventos HS, màu xám               12,746,800  
21S3500.01HE RL VNV1  NI 9491742 Bộ cánh tay nâng AVENTOS HS SERVO DRIVE                 2,820,400  
20S42T1 FRO-B V100 NI 3613770 Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh mỏng 8-14mm, tay nâng HL, HS, HK top                    454,300  
20S4200A 7484703 Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh khung nhôm hẹp, tay nâng HL, HS, HK top                    617,100  
AVENTOS HL      
20L2100.05KRA+F VNV1HG/T 2122194 Bộ hộp lực AVENTOS HL 21, tích hợp giảm chấn, nắp đậy màu xám                 2,588,300  
20L2300.05KRA+F VNV1HG/T 2810826 Bộ hộp lực AVENTOS HL 23, tích hợp giảm chấn, nắp đậy màu xám                 2,588,300  
20L2500.05KRA+F VNV1HG/T 7817597 Bộ hộp lực AVENTOS HL 25, tích hợp giảm chấn, nắp đậy màu xám                 2,827,000  
20L2700.05KRA+F VNV1HG/T 1612252 Bộ hộp lực AVENTOS HL 27, tích hợp giảm chấn, nắp đậy màu xám                 2,827,000  
20L2900.05KRA+F VNV1HG/T 5076908 Bộ hộp lực AVENTOS HL 29, tích hợp giảm chấn, nắp đậy màu xám                 4,539,700  
20L3200.06HE RL VNV1  NI 8188112 Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 32, 300-350mm                 1,571,900  
20L3500.06HE RL VNV1  NI 1106888 Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 35, 350-399mm                 1,643,400  
20L3800.06HE RL VNV1  NI 5840542 Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 38, 400-550mm                 1,714,900  
20L3900.06HE RL VNV1  NI 4525024 Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 39, 450-580mm                 1,906,300  
20Q1061UA QUERST V20 EV1 7799390 Thanh nhôm cân bằng cho Aventos HL, chiều dài 1061 mm, phù hợp với tủ có chiều ngang lọt lòng 1.190mm                    477,400  
Phụ kiện cho AVENTOS HL      
21LA008   ANT+A VNV1 HGR 4656096 Bộ điện servo drive cho Aventos HL, màu xám               12,746,800  
21L3200.01HE RL VNV1  NI 9676186 Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 32, 300-350mm, SERVO DRIVE                 2,216,500  
21L3500.01HE RL VNV1  NI 3859862 Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 35, 350-399mm SERVO DRIVE                 2,288,000  
21L3800.01HE RL VNV1  NI 2161963 Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 38, 400-550mm SERVO DRIVE                 2,360,600  
21L3900.01HE RL VNV1  NI 7669588 Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 39, 450-580mm SERVO DRIVE                 2,550,900  
20S42T1 FRO-B V100 NI 3613770 Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh mỏng 8-14mm, tay nâng HL, HS, HK top                    454,300  
20S4200A 7484703 Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh khung nhôm hẹp, tay nâng HL, HS, HK top                    617,100  
AVENTOS HK top      
22K2300 KRA+F VNV1HGIG 1073882 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu xám lợt                 2,344,100  
22K2300 KRA+F VNV1SWIG 7761675 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu trắng                 2,373,800  
22K2300 KRA+F VNV1TGIG 8926734 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu xám đậm                 2,373,800  
22K2500 KRA+F VNV1HGIG 6082415 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 930 - 2800, nắp đậy màu xám lợt                 2,344,100  
22K2500 KRA+F VNV1SWIG 5354922 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 930 - 2800, nắp đậy màu trắng                 2,373,800  
22K2500 KRA+F VNV1TGIG 6861867 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 930 - 2800, nắp đậy màu xám đậm                 2,373,800  
22K2700 KRA+F VNV1HGIG 1248677 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 1730 - 5200, nắp đậy màu xám lợt                 2,354,000  
22K2700 KRA+F VNV1SWIG 3300900 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 1730 - 5200, nắp đậy màu trắng                 2,383,700  
22K2700 KRA+F VNV1TGIG 3505455 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 1730 - 5200, nắp đậy màu xám đậm                 2,383,700  
22K2900 KRA+F VNV1HGIG 3864056 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu xám lợt                 2,714,800  
22K2900 KRA+F VNV1SWIG 4490453 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu trắng                 2,744,500  
22K2900 KRA+F VNV1TGIG 6937787 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu xám đậm                 2,744,500  
22K2300T KRA+F VNV1HGIG 6441170 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu xám lợt                 2,633,400  
  22K2300T KRA+F VNV1SWIG  8199114 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu trắng                 2,660,900  
  22K2300T KRA+F VNV1TGIG  2098816 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu xám đậm                 2,663,100  
22K2500T KRA+F VNV1HGIG 2552986 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 930 - 2800, nắp đậy màu xám lợt                 2,633,400  
 22K2500T KRA+F VNV1SWIG  4264226 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 930 - 2800, nắp đậy màu trắng                 2,660,900  
 22K2500T KRA+F VNV1TGIG  9350427 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 930 - 2800, nắp đậy màu xám đậm                 2,663,100  
22K2700T KRA+F VNV1HGIG 1474762 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 1730 - 5200, nắp đậy màu xám lợt                 2,822,600  
 22K2700T KRA+F VNV1SWIG  7245810 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 1730 - 5200, nắp đậy màu trắng                 2,850,100  
  22K2700T KRA+F VNV1TGIG  6655550 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 1730 - 5200, nắp đậy màu xám đậm                 2,852,300  
22K2900T KRA+F VNV1HGIG 5504792 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu xám lợt                 3,183,400  
 22K2900T KRA+F VNV1SWIG  3176114 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu trắng                 3,210,900  
 22K2900T KRA+F VNV1TGIG  5632837 Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu xám đậm                 3,213,100  
Phụ kiện cho AVENTOS HK top
     
23KA008 ANT+A VNV1 HGR 4251528 Bộ điện servo drive cho Aventos HK top, màu xám lợt               14,415,500  
23K8001 ABD L V5SEIW 8204090 Nắp đậy AVENTOS HK top SERVO-DRIVE, bên trái, màu trắng                    397,100  
23K8001 ABD L V5 TGR 5264272 Nắp đậy AVENTOS HK top SERVO-DRIVE, bên trái, màu xám đậm                    397,100  
20S42T1 FRO-B V100 NI 3613770 Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh mỏng 8-14mm, tay nâng HL, HS, HK top                    454,300  
20S4200A 7484703 Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh khung nhôm hẹp, tay nâng HL, HS, HK top                    617,100  
AVENTOS HK-XS      
 20K1100   KRA+Z VNV1  NI 9326409 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 11, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 200-1000, ứng dụng cho cánh trùm hết                    830,500  
 20K1300   KRA+Z VNV1  NI 9474199 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 13, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 500-1500, ứng dụng cho cánh trùm hết                    830,500  
 20K1500   KRA+Z VNV1  NI 9165359 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 15, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 800-1800, ứng dụng cho cánh trùm hết                    830,500  
 20K1100T  KRA+Z VNV1  NI 7617058 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 11, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 180 - 800, ứng dụng cho cánh trùm hết                    864,600  
 20K1300T  KRA+Z VNV1  NI 7179682 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 13, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 500 - 1200, ứng dụng cho cánh trùm hết                    864,600  
 20K1500T  KRA+Z VNV1  NI 4660006 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 15, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 800 - 1600, ứng dụng cho cánh trùm hết                    864,600  
20K1100.39KRA+Z VNV1  NI 2305154 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 11, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 200-1000, ứng dụng cho cánh trùm nửa                    848,100  
20K1300.39KRA+Z VNV1  NI 2356708 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 13, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 500-1500, ứng dụng cho cánh trùm nửa                    848,100  
20K1500.39KRA+Z VNV1  NI 5098783 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 15, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 800-1800, ứng dụng cho cánh trùm nửa                    848,100  
20K1100T39KRA+Z VNV1  NI 5977117 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 11, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 180 - 800, ứng dụng cho cánh trùm nửa                    878,900  
20K1300T39KRA+Z VNV1  NI 6685656 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 13, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 500 - 1200, ứng dụng cho cánh trùm nửa                    878,900  
20K1500T39KRA+Z VNV1  NI 5387547 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 15, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 800 - 1600, ứng dụng cho cánh trùm nửa                    878,900  
Bản lề      
MODUL      
Modul 100      
91M2550   MB    V250  NI 9292730 Bản lề MODUL 100°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-24mm                      19,800  
91M2650   MB    V250  NI 4127083 Bản lề MODUL 100°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-24mm                      25,300  
91M2750   MB    V250  NI 4127163 Bản lề MODUL 100°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-24mm                      25,300  
CLIP/ CLIP top      
CLIP 100      
71M2550   MB    V250  NI 3281399 Bản lề CLIP 100°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-26mm                      33,000  
71M2650   MB    V250  NI 7979793 Bản lề CLIP 100°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-26mm                      39,600  
71M2750   MB    V250  NI 1984053 Bản lề CLIP 100°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-26mm                      39,600  
CLIP top 107       
75T1550   MB    V250  NI 7096875 Bản lề CLIP top 107°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 15-24mm                      39,600  
75T1650   MB    V250  NI 3564773 Bản lề CLIP top 107°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 15-24mm                      47,300  
75T1750   MB    V250  NI 6119950 Bản lề CLIP top 107°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 15-24mm                      48,400  
74T1550.TLMB     V50  NI 7657333 Bản lề CLIP top 107°, trùm ngoài, không bật, dùng cho cánh dày 15-24mm                      42,900  
74T1650.TLMB     V50  NI 6974603 Bản lề CLIP top 107°, trùm nửa, không bật, dùng cho cánh dày 15-24mm                      50,600  
74T1750.TLMB     V50  NI 6510373 Bản lề CLIP top 107°, lọt lòng, không bật, dùng cho cánh dày 15-24mm                      51,700  
CLIP top 95      
71T9550   MB    V250  NI 3805303 Bản lề CLIP top 95°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-32mm                      69,300  
71T9650   MB     V50  NI 3805993 Bản lề CLIP top 95°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-32mm                      80,300  
71T9750   MB     V50  NI 3806373 Bản lề CLIP top 95°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-32mm                      82,500  
70T9550.TLMB     V50  NI 7655043 Bản lề CLIP top 95°, trùm ngoài, không bật, dùng cho cánh dày 16-32mm                      72,600  
70T9650.TLMB     V50  NI 7655393 Bản lề CLIP top 95°, trùm nửa, không bật, dùng cho cánh dày 16-32mm                      80,300  
70T9750.TLMB     V50  NI 7655473 Bản lề CLIP top 95°, lọt lòng, không bật, dùng cho cánh dày 16-32mm                      82,500  
CLIP top 155      
 70T7550.TLMB     V25  NI 8293246 Bản lề CLIP top 155°, trùm ngoài, không bật, dùng cho cánh dày 16-31mm                    193,600  
70T7650.TLMB V25 NI 6843804 Bản lề CLIP top 155°, trùm nửa, không bật, dùng cho cánh dày 16-31mm                    245,300  
CLIP top 170      
71T6550   MB    V125  NI 3703643 Bản lề CLIP top 170°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 14-21mm                    128,700  
71T6650   MB     V25  NI 3703563 Bản lề CLIP top 170°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 14-21mm                    179,300  
CLIP top 60      
79T8500   MB     V25  NI 6466533 Bản lề CLIP top  nối góc, góc mở 60°, dùng cho cánh dày 15-23mm                    154,000  
CLIP top 95 degree alu      
71T950A   MB     V50  NI 3810053 Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 18-22mm                    108,900  
71T960A   MB     V50  NI 3810133 Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, trùm nửa, dùng cho cánh dày 18-22mm                    116,600  
71T970A   MB     V50  NI 3810303 Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, lọt lòng, dùng cho cánh dày 18-22mm                    118,800  
71T950A MB V50 ONS 1488410 Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 18-22mm, màu đen                    122,100  
71T960A MB V50 ONS 5465325 Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, trùm nửa, dùng cho cánh dày 18-22mm, màu đen                    130,900  
71T970A MB V50 ONS 3262034 Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, lọt lòng, dùng cho cánh dày 18-22mm, màu đen                    132,000  
CLIP top 94 degree for glass/ mirror      
75T4100 GT-MB V50S/NI 6458437 Bản lề CLIP top 94° dành cho cửa kính/ gương 4,5-7mm, dạng khoan, trùm ngoài                    118,800  
75T4200 GT-MB V50S/NI 6458607 Bản lề CLIP top 94° dành cho cửa kính/ gương 4,5-7mm, dạng khoan, trùm nửa                    125,400  
75T4300 GT-MB V50S/NI 6458787 Bản lề CLIP top 94° dành cho cửa kính/ gương 4,5-7mm, dạng khoan, lọt lòng                    126,500  
84.4140 ABD V50MANI 6317878 Nắp chén bản lề kính                      70,400  
CLIP top BLUMOTION 107      
75B1550   MB    V250  NI 4243508 Bản lề giảm chấn 107°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 15-24mm                    103,400  
75B1650   MB    V250  NI 3005399 Bản lề giảm chấn 107°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 15-24mm                    111,100  
75B1750   MB    V250  NI 1509150 Bản lề giảm chấn 107°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 15-24mm                    113,300  
75B1550   MB    V250 ONS 4518926 Bản lề giảm chấn 107°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 15-24mm, màu đen                    116,600  
75B1650   MB    V250 ONS 6261334 Bản lề giảm chấn 107°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 15-24mm, màu đen                    124,300  
75B1750   MB    V250 ONS 2760874 Bản lề giảm chấn 107°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 15-24mm, màu đen                    126,500  
75B1550   MB    V250BCOR 5891095 Bản lề giảm chấn 107°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 15-24mm, phủ lớp mạ BCOR                    105,600  
75B1650   MB    V250BCOR 6598557 Bản lề giảm chấn 107°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 15-24mm, phủ lớp mạ BCOR                    114,400  
75B1750   MB    V250BCOR 6894749 Bản lề giảm chấn 107°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 15-24mm, phủ lớp mạ BCOR                    115,500  
CLIP top BLUMOTION 95      
71B9550   MB    V250  NI 9349303 Bản lề giảm chấn 95°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-32mm                    136,400  
71B9650   MB     V50  NI 9349923 Bản lề giảm chấn 95°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-32mm                    147,400  
71B9750   MB     V50  NI 9350293 Bản lề giảm chấn 95°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-32mm                    149,600  
 71B9550   MB    V250 ONS 8701018 Bản lề giảm chấn 95°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-32mm, màu đen                    148,500  
 71B9650   MB    V250 ONS 9526904 Bản lề giảm chấn 95°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-32mm, màu đen                    160,600  
 71B9750   MB    V250 ONS 9605940 Bản lề giảm chấn 95°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-32mm, màu đen                    161,700  
CLIP top BLUMOTION 155      
 71B7550   MB    V125  NI 1181769 Bản lề giảm chấn 155°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-31mm                    249,700  
71B7650 MB V125 NI 1159619 Bản lề giảm chấn 155°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-31mm                    305,800  
 71B7550   MB    V125 ONS 8671120 Bản lề giảm chấn 155°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-31mm, màu đen                    293,700  
CLIP top BLUMOTION 95 BLIND CORNER      
 79B9550   MB     V50  NI 9350503 Bản lề giảm chấn 95°, dành cho góc mù, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-28mm                    150,700  
CLIP top BLUMOTION 95 alu      
71B950A MB V50 NI 9350813 Bản lề giảm chấn 95° dành cho khung nhôm hẹp, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 18-22mm                    229,900  
71B960A MB V50 NI 9350983 Bản lề giảm chấn 95° dành cho khung nhôm hẹp, trùm nửa, dùng cho cánh dày 18-22mm                    238,700  
71B970A MB V50 NI 9351043 Bản lề giảm chấn 95° dành cho khung nhôm hẹp, lọt lòng, dùng cho cánh dày 18-22mm                    239,800  
CLIP TOP BLUMOTION 110 EXPANDO T      
 71B453T   MB    V125  NI 7021363 Bản lề giảm chấn 110°, dành cho cánh mỏng 8-14mm                    477,400  
 71B453T   MB     V25 ONS 5740545 Bản lề giảm chấn 110°, dành cho cánh mỏng 8-14mm, màu đen                    524,700  
CLIP TOP BLUMOTION 110 CRISTALLO      
 71B4500C  GT-MB V125  NI 2650369 Bản lề giảm chấn CRISTALLO 110° dùng cho gương và kính dày 3-8mm                    327,800  
71B4500C GT-MB V25 ONS 2822601 Bản lề giảm chấn CRISTALLO 110° dùng cho gương và kính dày 3-8mm, màu đen                    375,100  
Đế bản lề                                 -??  
193L6100   MPL   V500  NI 6863103 Đế bản lề MODUL                        8,250  
173L6100   MPL   V500  NI 7480175 Đế bản lề chữ thập, không có ốc điều chỉnh chiều cao                        7,150  
173H7100   MPL   V500  NI 8748653 Đế bản lề chữ thập, có ốc điều chỉnh ° cao 0mm                      17,600  
173H7100   MPL   V500 ONS 2509289 Đế bản lề chữ thập, có ốc điều chỉnh ° cao 0mm, màu đen                      20,900  
173H7130   MPL   V500  NI 2364103 Đế bản lề có ốc điều chỉnh ° cao 3mm, dùng cho bản lề góc mù                      20,900  
175H3100   MPL   V500  NI 5891994 Đế bản lề thẳng, có ốc điều chỉnh chiều cao 0mm                      18,700  
175H3100   MPL   V500 ONS 9594813 Đế bản lề thẳng, có ốc điều chỉnh chiều cao 0mm, màu đen                      20,900  
175H9160   MPL    V50  NI 4974013 Đế bản lề chữ thập, có ốc điều chỉnh ° cao 6mm                      37,400  
175H7190   MPL    V50  NI 7323033 Đế bản lề chữ thập, có ốc điều chỉnh ° cao 9mm                      40,700  
 70T4568C  TOPFPL V25SMNI 2794923 Đế dán Cristallo mạ kềm đặc biệt                    173,800  
Nắp đậy bản lề      
 90M2503.BPABD PR1000  NI 2171083 Nắp đậy cho bản lề Modul có logo Blum, trùm ngoài                        2,200  
 90M2603.BPABD PR LI   NI 2076357 Nắp đậy cho bản lề Modul có logo Blum, trùm nửa, lọt lòng, bên trái                        2,750  
 90M2603.BPABD PR RE   NI 3992803 Nắp đậy cho bản lề Modul có logo Blum, trùm nửa, lọt lòng, bên phải                        2,750  
70.1503.BPABD PR1000  NI 3445333 Nắp đậy cho bản lề CLIP có logo Blum, trùm ngoài, dùng cho bản lề 107°, 95°                        3,300  
70.1503.BPABD PR1000 ONS 6954352 Nắp đậy cho bản lề CLIP có logo Blum, trùm ngoài, dùng cho bản lề 107°, 95°, màu đen                        4,950  
70.1663.BPABD PR LI   NI 8031633 Nắp đậy cho bản lề CLIP có logo Blum, trùm nửa, lọt lòng, bên trái, dùng cho bản lề 107°, 95°                        3,850  
70.1663.BPABD PR RE   NI 2872593 Nắp đậy cho bản lề CLIP có logo Blum, trùm nửa, lọt lòng, bên phải, dùng cho bản lề 107°, 95°                        3,850  
70.1663   ABD  V1000 ONS 8801513 Nắp đậy cho bản lề CLIP, trùm nửa, lọt lòng, dùng cho bản lề 107°, 95°, màu đen                        6,050  
70.4503.BPABD  V1000  NI 5533954 Năp đậy cho thân bản lề kính CRISTALLO, EXPANDO T, 155° có logo Blum                        3,300  
70.4503 ABD V1000 ONS 6102697 Năp đậy cho thân bản lề kính CRISTALLO, EXPANDO T, 155°, màu đen                        4,950  
 80.6507.BPABD PR1000  NI 3460453 Nắp đậy cho bản lề 170 ° có logo Blum                        2,750  
70T1504   TO-AB 1000  NI 4024443 Nắp đậy cho chén bản lề CLIP top 107, 95°, niken                        4,950  
70T3504   TO-AB 1000  NI 9003173 Nắp đậy cho chén bản lề CTB 107°, 95°                        4,950  
70T3504   TO-AB 1000 ONS 1220669 Nắp đậy cho chén bản lề CTB 107°, 95°, màu đen                        7,700  
70T7504   TO-AB 1000  NI 1316548 Nắp đậy cho chén bản lề CTB 155°                        4,950  
70T7504 TO-AB 1000 ONS 2943131 Nắp đậy cho chén bản lề CTB 155°, màu đen                        7,700  
70T4504 TO-AB 1000 NI 9086485 Năp đậy cho chen bản lề  EXPANDO T                        4,950  
70T4504   TO-AB 1000 ONS 3994231 Năp đậy cho chen bản lề  EXPANDO T, màu đen                        7,700  
Giảm chấn cho bản lề      
973A0500.01BLUMOT 500  NI 7196933 Nêm giảm chấn BLUMOTION cho bản lề CLIP 100°, CLIP top 107°, CLIP top 95°, trùm ngoài                      61,600  
973A0600   BLUMOT 250  NI 7087703 Nêm giảm chấn BLUMOTION cho bản lề CLIP 100°, CLIP top 107°, CLIP top 95°, trùm nửa                      90,200  
973A0700   BLUMOT 250  NI 7087993 Nêm giảm chấn BLUMOTION cho bản lề CLIP 100°, CLIP top 107°, CLIP top 95°, lọt lòng                      95,700  
973A6000   BLUMOT 125  NI 7085783 Nêm giảm chấn BLUMOTION, cho bản lề góc mở 170° trùm ngoài và trùm nửa                      96,800  
971A0500   BLUMOT V25  NI 6823663 Nêm giảm chấn BLUMOTION có đế, lắp phía bản lề                    112,200  
970A1002   BLUMOT V50R737 6823230 Nêm giảm chấn rời, khoan âm vào cạnh tủ gắn phía bản lề                      60,500  
970.1501   BLU-AP 500R736 3140813 Đế đơn cho nêm giảm chấn 970A1002                        7,150  
TIP-ON cho bản lề      
956.1002   TIP-ON 250SEIW 3728955 Nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu trắng                    110,000  
956.1002   TIP-ON 250R736 7188096 Nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu xám                    110,000  
956.1002 TIP-ON 250 CS 3465683 Nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu đen                    110,000  
956A1006   TIP-ONP250R736 8090760 Nêm nhấn TIP-ON dài, màu xám, có đệm cao su                    148,500  
956A1002   TIP-ON 250SEIW 2127740 Nêm nhấn TIP-ON dài, màu trắng                    148,500  
956A1002   TIP-ON 250R736 1457287 Nêm nhấn TIP-ON dài, màu xám                    148,500  
956A1002 TIP-ON 250 CS 7779983 Nêm nhấn TIP-ON dài, màu đen                    148,500  
956.1201   TIP-AP 250SEIW 2988448 Đế cho nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu trắng                      33,000  
956.1201   TIP-AP 250R736 3913370 Đế cho nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu xám                      33,000  
956.1201 TIP-AP V50 CS 8711715 Đế cho nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu đen                      37,400  
956A1201   TIP-AP 250SEIW 3880106 Đế cho nêm nhấn TIP-ON dài, màu trắng                      33,000  
956A1201   TIP-AP 250R736 1743112 Đế cho nêm nhấn TIP-ON dài, màu xám                      33,000  
956A1201 TIP-AP V50 CS 3735328 Đế cho nêm nhấn TIP-ON dài, màu đen                      37,400  
955.1008S  HPL-SR 250  NI 7855329 Vòng sắt TIP-ON, dạng bắt vít                        3,850  
955.1008D  HPL-DR 250  NI 8038929 Vòng sắt TIP-ON, dạng đóng vào                        5,500  
Chặn góc mở cho bản lề      
70T7553N  BEGR  V500R737 3312754 Chặn góc mở 110 độ cho bản lề CTB 155 độ                      17,600  
70T7553.09BEGR  V250 TGR 1283507 Chặn góc mở 92 độ cho bản lề CTB 155 độ                      17,600  
74.1103 BEGR V250 S 6285154 Chặn góc mở 86 độ cho bản lề CtB 107 độ                        8,800  
Hệ thống ray trượt âm      
TANDEM      
Khóa ray TANDEM      
T51.1700.04KUPP L 100  OR 2003290 Khóa ray TANDEM bên trái                      33,000  
T51.1700.04KUPP R 100  OR 2003530 Khóa ray TANDEM bên phải                      33,000  
RAY TRƯỢT TANDEM 3/4 có giảm chấn      
550F2700B  TANDEM  MP  ZN 2191665 Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 270mm                    401,500  
550F3000B  TANDEM  MP  ZN 6667742 Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 300mm                    401,500  
550F3500B  TANDEM  MP  ZN 1152589 Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 350mm                    401,500  
550F4000B  TANDEM  MP  ZN 8063133 Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 400mm                    407,000  
550F4500B  TANDEM  MP  ZN 8963784 Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 450mm                    412,500  
550F5000B  TANDEM  MP  ZN 5921262 Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 500mm                    418,000  
550F5500B  TANDEM  MP  ZN 9056023 Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 550mm                    463,100  
RAY TRƯỢT TANDEM toàn phần có giảm chấn      
560F2500B  TANDEM  MP  ZN 3802095 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn 30kg, 250mm                    881,100  
560F3000B  TANDEM  MP  ZN 8433610 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 300mm                    881,100  
560F3500B  TANDEM  MP  ZN 5694588 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 350mm                    881,100  
560F4000B  TANDEM  MP  ZN 2141477 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg,  400mm                    892,100  
560F4500B  TANDEM  MP  ZN 4965692 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 450mm                    904,200  
560F5000B  TANDEM  MP  ZN 4192576 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 500mm                    915,200  
560F5500B  TANDEM  MP  ZN 2964352 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 550mm                    957,000  
RAY TRƯỢT TANDEM 3/4, tích hợp TIP-ON      
550F3000T  TANDEM  MP  ZN 1834746 Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 300mm, tích hợp công nghệ Tip-on                    469,700  
550F3500T  TANDEM  MP  ZN 9967013 Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 350mm, tích hợp công nghệ Tip-on                    469,700  
550F4000T  TANDEM  MP  ZN 4134083 Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 400mm, tích hợp công nghệ Tip-on                    475,200  
550F4500T  TANDEM  MP  ZN 3985253 Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 450mm, tích hợp công nghệ Tip-on                    480,700  
550F5000T  TANDEM  MP  ZN 2939822 Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 500mm, tích hợp công nghệ Tip-on                    486,200  
T57.1140S PR-WE V90 GR 3987936 Thanh đồng bộ cho TIP-ON                    169,400  
RAY TRƯỢT TANDEM TOÀN PHẦN không giảm chấn      
560F3000C  TANDEM  MP  ZN 7849361 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 300mm, dùng cho công nghệ Tip-on                    580,800  
560F3500C TANDEM *MP ZN 9860185 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 350mm, dùng cho công nghệ Tip-on                    580,800  
560F4000C  TANDEM  MP  ZN 7728719 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 400mm, dùng cho công nghệ Tip-on                    591,800  
560F4500C  TANDEM  MP  ZN 6895799 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 450mm, dùng cho công nghệ Tip-on                    602,800  
560F5000C  TANDEM  MP  ZN 5915515 Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 500mm, dùng cho công nghệ Tip-on                    613,800  
Phụ kiện cho ray trượt TANDEM      
T55.7151S  TIP*M*L 40   S 8996114 TIP-ON kết hợp với ray TANDEM mở toàn phần không giảm chấn, bên trái                    179,300  
T55.7151S  TIP*M*R 40   S 8996284 TIP-ON kết hợp với ray TANDEM mở toàn phần không giảm chấn, bên phải                    179,300  
T55.889W   HR-W+D V40 ROH 8995671 Thanh đồng bộ cho TIP-ON, dài 899mm                    110,000  
T55.000R   RITZEL 100R737 8995050 Đầu nối thanh đồng bộ, cần 2 cái cho mỗi thanh                      58,300  
Khóa ray MOVENTO      
T51.7601   KUPP L 100  OR 6449983 Khóa ray MOVENTO, bên trái                      61,600  
T51.7601   KUPP R 100  OR 6616738 Khóa ray MOVENTO, bên phải                      61,600  
RAY TRƯỢT MOVENTO S, giảm chấn, có thể tích hợp TIP-ON BLUMOTION      
760H3000S  MOVENTO MP  ZN 2044824 Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 40kg, 300mm                 1,128,600  
760H3500S  MOVENTO MP  ZN 2929806 Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION,  40kg, 350mm                 1,128,600  
760H4000S  MOVENTO MP  ZN 4084545 Ray MOVENTO  giảm chấn,có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION,  40kg, 400mm                 1,140,700  
760H4500S  MOVENTO MP  ZN 4215867 Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION,  40kg, 450mm                 1,153,900  
760H5000S  MOVENTO MP  ZN 5083446 Ray MOVENTO giảm chấn,có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION,  40kg, 500mm                 1,167,100  
766H4500S  MOVENTO MP  ZN 9578815 Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION,  70kg, 450mm                 1,389,300  
766H5000S  MOVENTO MP  ZN 4851449 Ray MOVENTO giảm chấn,có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION,  70kg, 500mm                 1,402,500  
766H5500S  MOVENTO MP  ZN 3054693 Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION,  70kg, 550mm                 1,470,700  
766H6000S  MOVENTO MP  ZN 4969660 Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION,  70kg, 600mm                 1,609,300  
766H6500S  MOVENTO MP  ZN 5626919 Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION,  70kg, 650mm                 1,677,500  
Ray trượt MOVENTO nhấn mở      
760H3000T  MOVENTO MP  ZN 2974210 Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 300mm                 1,514,700  
760H3500T  MOVENTO MP  ZN 2692501 Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 350mm                 1,514,700  
760H4000T  MOVENTO MP  ZN 8932397 Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 400mm                 1,527,900  
760H4500T  MOVENTO MP  ZN 6395115 Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 450mm                 1,540,000  
760H5000T  MOVENTO MP  ZN 8885556 Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 500mm                 1,553,200  
760H5500T  MOVENTO MP  ZN 2836794 Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 550mm                 1,621,400  
ZST.1160W  WELLE  V40 ROH 5075934 Thanh đồng bộ cho MOVENTO TIP-ON, cho khóa kệ kéo TANDEM/ MOVENTO, CW = 1.160mm                    192,500  
T57.7400.01SYN KU+AU R737 1605111 Bộ đầu nối cho thanh đồng bộ MOVENTO TIP-ON                    269,500  
Phụ kiện cho ray MOVENTO      
T60L7140   TOB  R+LV1R735 8743540 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại S1, 10-20kg, trái+phải, dùng cho ray 300mm, bao gồm đầu nối thanh cân bằng                    713,900  
T60L7340   TOB  R+LV1R735 2368890 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L1, 0-20kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng                    713,900  
T60L7540   TOB  R+LV1R737 1286932 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L3, 15-40kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng                    713,900  
T60L7570 TOB R+LV1 S 6335560 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L5, 35-70kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng                    713,900  
T60.1125W  WELLE  V40  GR 2101757 Thanh cân bằng cho TIP-ON BLUMOTION cho MOVENTO/ LEGRABOX/ MERIVOBOX, dài 1125mm                    183,700  
298.7600   TV-KU  V1 R737 7646995 Bộ phận điều chỉnh chiều sâu                    172,700  
ZS4.650MU SE-ST14 V1R737 4666290 Bộ cân bằng cho MERIVOBOX, NL=650mm, dành cho ngăn kéo rộng 900 - 1400mm                    926,200  
ZS7M650LU  SE-ST14 V1R737 8142713 Bộ cân bằng cho LEGRABOX, NL=650mm, dành cho ngăn kéo rộng 900 - 1400mm                    953,700  
ZS7M600MU  SE-ST14 V1R737 6851015 Bộ cân bằng cho MOVENTO, NL=600mm, dành cho ngăn kéo rộng 900 - 1400mm                    850,300  
Pull-out shelf lock      
295F5700   TAB-AR V1 OG-M 5459007 Khóa kệ kéo cho TANDEM                    503,800  
295H5700   TAB-AR V1 OG-M 9739914 Khóa kệ kéo cho MOVENTO                    503,800  
ZST.1160W  WELLE  V40 ROH 5075934 Thanh đồng bộ cho MOVENTO TIP-ON, cho khóa kệ kéo TANDEM/ MOVENTO, CW = 1.160mm                    192,500  
Hệ thống ray hộp      
MERIVOBOX      
Thành hộp      
470M5002S  SK-01 VNV1SW-M 6774116 Bộ thành hộp MERIVOBOX R1, màu trắng, 500mm, chiều cao M (91mm)                    815,100  
470M5002S  SK-01 VNV1IG-M 9488227 Bộ thành hộp MERIVOBOXR1, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao M (91mm)                    815,100  
470M5002S  SK-01 VNV1OG-M 6935125 Bộ thành hộp MERIVOBOX R1, màu xám đậm, 500mm, chiều cao M (91mm)                    815,100  
470M5002S  FA-01 VNV1SW-M 2579506 Bộ thành hộp MERIVOBOX R2 với thanh nâng cấp, màu trắng, 500mm, chiều cao E (192mm)                 1,130,800  
470M5002S  FA-01 VNV1IG-M 8629443 Bộ thành hộp MERIVOBOX R2 với thanh nâng cấp, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao E (192mm)                 1,130,800  
470M5002S  FA-01 VNV1OG-M 4605814 Bộ thành hộp MERIVOBOX R2 với thanh nâng cấp, màu xám đậm, 500mm, chiều cao E (192mm)                 1,130,800  
470M5002S  FA-02 VNV1SW-M 1641145 Bộ thành hộp MERIVOBOX R3 với thành nâng cấp, màu trắng, 500mm, chiều cao E (192mm)                 1,552,100  
470M5002S  FA-02 VNV1IG-M 5181038 Bộ thành hộp MERIVOBOX R3 với thành nâng cấp, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao E (192mm)                 1,552,100  
470M5002S  FA-02 VNV1OG-M 2541643 Bộ thành hộp MERIVOBOX R3 với thành nâng cấp, màu xám đậm, 500mm, chiều cao E (192mm)                 1,552,100  
470M5002S  IS-01 VNV1SW-M 6234006 Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR1, màu trắng, 500mm, chiều cao M (91mm)                    938,300  
470M5002S  IS-01 VNV1IG-M 6874725 Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR1, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao M (91mm)                    938,300  
470M5002S  IS-01 VNV1OG-M 8681701 Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR1, màu xám đậm, 500mm, chiều cao M (91mm)                    938,300  
470M5002S  IA-01 VNV1SW-M 9920351 Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR2 với thanh nâng cấp, màu trắng, 500mm, chiều cao E (192mm)                 1,461,900  
470M5002S  IA-01 VNV1IG-M 7031353 Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR2 với thanh nâng cấp, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao E (192mm)                 1,461,900  
470M5002S  IA-01 VNV1OG-M 6847435 Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR2 với thanh nâng cấp, màu xám đậm, 500mm, chiều cao E (192mm)                 1,461,900  
470M5002S  IA-02 VNV1SW-M 7158342 Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR3 với thành nâng cấp, màu trắng, 500mm, chiều cao E (192mm)                 2,168,100  
470M5002S  IA-02 VNV1IG-M 6324085 Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR3 với thành nâng cấp, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao E (192mm)                 2,168,100  
470M5002S  IA-02 VNV1OG-M 3292652 Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR3 với thành nâng cấp, màu xám đậm, 500mm, chiều cao E (192mm)                 2,168,100  
ZV4.1042M VORD-ST 12OG-M 6673888 Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR1-IR2-IR3)- màu xám đậm - dài 1042mm                    695,200  
ZV4.1042M VORD-ST 12IG-M 2230934 Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR1-IR2-IR3)- màu xám nhạt - dài 1042mm                    695,200  
ZV4.1042M VORD-ST 12SW-M 9336501 Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR1-IR2-IR3)- màu trắng - dài 1042mm                    695,200  
ZR4.1059U RELING 20OG-M 4110020 Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu xám đậm                    251,900  
ZR4.1059U RELING 20IG-M 4367706 Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu xám nhạt                    251,900  
ZR4.1059U RELING 20SW-M 7063128 Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu trắng                    251,900  
Ray trượt MERIVOBOX      
450.5001B  K R+L VNV1   ZN 7828244 Bộ ray trượt MERIVOBOX, tải trọng 40kg                    951,500  
453.5001B  K R+L VNV1  ZN 4674966 Bộ ray trượt MERIVOBOX, tải trọng 70kg                 1,222,100  
Phụ kiện cho MERIVOBOX      
T60H4340 TOB R+LV1R735 7709425 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho MERIVOBOX, loại L1, 0-20kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng                    713,900  
T60H4540 TOB R+LV1R737 5586120 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho MERIVOBOX, loại L3, 15-40kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng                    713,900  
T60H4570 TOB R+LV1 S 7544767 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho MERIVOBOX, loại L5, 35-70kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng                    713,900  
T60.1125W  WELLE  V40  GR 2101757 Thanh cân bằng cho TIP-ON BLUMOTION cho MOVENTO/ LEGRABOX/ MERIVOBOX, dài 1125mm                    183,700  
ZI7.0M07 MI/MG V1SW/G 9717615 Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm LEGRABOX/ MERIVOBOX, màu trắng                    266,200  
ZI7.0M07 MI/MG V1IM/G 5788666 Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm MERIVOBOX, xám nhạt                    266,200  
ZI7.0M07 MI/MG V1OG/G 5209105 Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm LEGRABOX/ MERIVOBOX, màu xám đậm                    266,200  
ZS4.650MU SE-ST14 V1R737 4666290 Bộ cân bằng cho MERIVOBOX, LEGRABOX, MOVENTO: NL=650mm, dành cho ngăn kéo rộng 900 - 1400mm                    926,200  
ZF4.10T2 FROB UV100 ZN 4607435 Khớp nối trước, dưới, dành cho MERIVOBOX cánh mỏng                    182,600  
ZF4.50T2 FROB OV100 ZN 3162978 Khớp nối trước, trên, dành cho MERIVOBOX cánh mỏng                      97,900  
LEGRABOX        
LEGRABOX pure      
770M5002S  SK-01 VNV1SW-M 5721353 Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu trắng, 500mm, chiều cao M (90.5mm)                    859,100  
770M5002S  SK-01 VNV1OG-M 4398816 Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu xám, 500mm, chiều cao M (90.5mm)                    859,100  
770M5002I SK-01 VNV1INGL 5203456 Bộ thành hộp LEGRABOX pure, inox, 500mm, chiều cao M (90.5mm)                 1,713,800  
770C5002S  FA-01 VNV1SW-M 1465484 Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu trắng, 500mm, chiều cao C (177mm)                 1,419,000  
770C5002S  FA-01 VNV1OG-M 2633078 Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu xám, 500mm, chiều cao C (177mm)                 1,419,000  
770C5002I FA-01 VNV1INGL 6344058 Bộ thành hộp LEGRABOX pure, inox, 500mm, chiều cao C (177mm)                 2,975,500  
770F5002S  FA-01 VNV1SW-M 1471608 Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu trắng, 500mm, chiều cao F (241mm)                 2,458,500  
770F5002S  FA-01 VNV1OG-M 8681353 Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu xám, 500mm, chiều cao F (241mm)                 2,458,500  
770F5002I FA-01 VNV1INGL 9425511 Bộ thành hộp LEGRABOX pure, inox, 500mm, chiều cao F (241mm)                 4,271,300  
770M5002S  IS-01 VNV1SW-M 1241681 Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure IM, màu trắng, 500mm, chiều cao M (90.5mm)                 1,268,300  
770M5002S  IS-01 VNV1OG-M 2354413 Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure IM, màu xám, 500mm, chiều cao M (90.5mm)                 1,268,300  
770M5002I IS-01 VNV1INGL 9810858 Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure IM, inox, 500mm, chiều cao M (90.5mm)                 2,369,400  
770C5002S  IA-01 VNV1SW-M 7369425 Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure, màu trắng, 500mm, chiều cao C (177mm)                 2,033,900  
770C5002S  IA-01 VNV1OG-M 3622144 Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure,  màu xám, 500mm, chiều cao C (177mm)                 2,033,900  
770C5002I IA-01 VNV1INGL 5439184 Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure, inox, 500mm, chiều cao C (177mm)                 4,101,900  
ZV7.1043C01VORD-ST 12O 5897587 Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm LEGRABOX (IM-IC)- màu xám - dài 1043mm                    697,400  
ZV7.1043C01VORD-ST 12S 7731476 Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm LEGRABOX (IM-IC)- màu trắng - dài 1043mm                    697,400  
ZV7.1043C01VORD-ST 12ELN2 8937075 Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm LEGRABOX (IM-IC)- inox - dài 1043mm                 1,670,900  
ZR7.1080U  RELING  20OG-M 3359148 Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm LEGRABOX (IC), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp LEGRABOX, dài 1080mm, màu xám                    260,700  
ZR7.1080U  RELING  20SW-M 7053143 Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm LEGRABOX (IC), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp LEGRABOX, dài 1080mm, màu trắng                    260,700  
ZR7.1080U RELING 20ELN2 9240980 Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm LEGRABOX (IC), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp LEGRABOX, dài 1080mm, Inox                 1,148,400  
LEGRABOX free      
780C5002S  FAZ*22*C MSW-M 4744066 Bộ thành hộp LEGRABOX free, màu trắng, 500mm, chiều cao C (177mm)                 2,695,000  
780C5002S  FAZ*22*C MOG-M 4580424 Bộ thành hộp LEGRABOX free, màu xám, 500mm, chiều cao C (177mm)                 2,695,000  
780C5002I  FAZ*22*C MINGL 1532202 Bộ thành hộp LEGRABOX free inox, 500mm, chiều cao C (177mm)                 4,260,300  
780C5002S  IAZ*22*C MSW-M 1971383 Bộ thành hộp âm LEGRABOX free,  màu trắng, 500mm, chiều cao C (177mm)                 3,295,600  
780C5002S  IAZ*22*C MOG-M 8148938 Bộ thành hộp âm LEGRABOX free,  màu xám, 500mm, chiều cao C (177mm)                 3,295,600  
780C5002I  IAZ*22*C MINGL 2180340 Bộ thành hộp âm LEGRABOX free, inox, 500mm, chiều cao C (177mm)                 5,373,500  
LEGRABOX special edition      
770M5002S  SK *22*M MNRCS 8033020 Bộ thành hộp LEGRABOX special edition, màu nâu đỏ, 500mm, chiều cao M (90.5mm)                 1,373,900  
770M5002S  SK *22*M MCSCL 7228640 Bộ thành hộp LEGRABOX special edition, màu đen nhám vân carbon, 500mm, chiều cao M (90.5mm)                 1,401,400  
770C5002S  FAZ*22*M MNRCS 2118517 Bộ thành hộp LEGRABOX special edition, màu nâu đỏ, 500mm, chiều cao C (177mm)                 2,032,800  
770C5002S  FAZ*22*M MCSCL 4568688 Bộ thành hộp LEGRABOX special edition, màu đen nhám vân carbon, 500mm, chiều cao C (177mm)                 2,072,400  
Ray trượt LEGRABOX      
750.5001S  K R+L VNV1  ZN 8801456 Bộ ray trượt  LEGRABOX, có giảm chấn BLUMOTION, 40kg, 500mm                 1,157,200  
753.5001S  K R+L VNV1  ZN 5803413 Bộ ray trượt  LEGRABOX, có giảm chấn BLUMOTION, 70kg, 500mm                 1,408,000  
Phụ kiện cho LEGRABOX      
ZF7M70T2   FROB  V100  ZN 1598535 Khớp nối trước cho LBX M cánh mỏng                     185,900  
ZF7C70T2   FROB  V100  ZN 8848970 Khớp nối trước cho LBX C cánh mỏng                     289,300  
T60L7340   TOB  R+LV1R735 2368890 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L1, 0-20kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng                    713,900  
T60L7540   TOB  R+LV1R737 1286932 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L3, 15-40kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng                    713,900  
T60L7570   TOB  R+LV1   S 6335560 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L5, 35-70kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng                    713,900  
T60.1125W  WELLE  V40  GR 2101757 Thanh cân bằng cho TIP-ON BLUMOTION cho MOVENTO/ LEGRABOX/ MERIVOBOX, dài 1125mm                    183,700  
ZS4.650MU SE-ST14 V1R737 4666290 Bộ cân bằng cho MERIVOBOX, LEGRABOX, MOVENTO: NL=650mm, dành cho ngăn kéo rộng 900 - 1400mm                    926,200  
ZI7.0M07 MI/MG V1SW/G 9717615 Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm LEGRABOX/ MERIVOBOX, màu trắng                    266,200  
ZI7.0M07 MI/MG V1OG/G 5209105 Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm LEGRABOX/ MERIVOBOX, màu xám đậm                    266,200  
Ứng dụng đặc biệt cho ray hộp      
Ngăn kéo góc SPACE CORNER      
378M6502SA SC-01 VNV1SEIW 4598906 Bộ thành hộp TANDEMBOX, màu trắng, 650mm, chiều cao M 83mm, dành cho ngăn kéo góc SPACE CORNER                 1,607,100  
378M6502SA SC-01 VNV1R906 3834919 Bộ thành hộp TANDEMBOX, màu xám, 650mm, chiều cao M 83mm, dành cho ngăn kéo góc SPACE CORNER                 1,596,100  
378L6502SA SC-01 VNV1SEIW 8213569 Bộ thành hộp TANDEMBOX, màu trắng, 650mm, chiều cao D 205mm, dành cho ngăn kéo góc SPACE CORNER                 2,901,800  
378L6502SA SC-01 VNV1R906 8557208 Bộ thành hộp TANDEMBOX, màu xám, 650mm, chiều cao D 205mm, dành cho ngăn kéo góc SPACE CORNER                 2,901,800  
579.6501B  K R+L VNV1  ZN 6822139 Bộ ray trượt TANDEMBOX, có giảm chấn BLUMOTION, 50kg, 650mm, dành cho ngăn kéo góc                 1,179,200  
Ngăn kéo hẹp SPACE TWIN      
SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R2 1460410 Bao gồm:
* 1 bộ MBX R1 trắng
* 1 bộ MBX R2 trắng
* 1 cặp ray MBX 40kg
                2,897,400  
SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R2 8117030 Bao gồm:
* 1 bộ MBX R1 xám nhạt
* 1 bộ MBX R2 xám nhạt
* 1 cặp ray MBX 40kg
                2,897,400  
SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R2 1165257 Bao gồm:
* 1 bộ MBX R1 xám đậm
* 1 bộ MBX R2 xám đậm
* 1 cặp ray MBX 40kg
                2,897,400  
SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R3 5939596 Bao gồm:
* 1 bộ MBX R1 trắng
* 1 bộ MBX R3 trắng
* 1 cặp ray MBX 40kg
                3,318,700  
SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R3 4875077 Bao gồm:
* 1 bộ MBX R1 xám nhạt
* 1 bộ MBX R3 xám nhạt
* 1 cặp ray MBX 40kg
                3,318,700  
SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R3 3652420 Bao gồm:
* 1 bộ MBX R1 xám đậm
* 1 bộ MBX R3 xám đậm
* 1 cặp ray MBX 40kg
                3,318,700  
SPACE TWIN LEGRABOX pure M-C 8561354 Bao gồm:
* 1 bộ LBX M trắng
* 1 bộ LBX C trắng
* 1 cặp ray LBX 40kg
                3,435,300  
SPACE TWIN LEGRABOX pure M-C 7915624 Bao gồm:
* 1 bộ LBX M xám
* 1 bộ LBX C xám
* 1 cặp ray LBX 40kg
                3,435,300  
SPACE TWIN LEGRABOX inox M-C 6400298 Bao gồm:
* 1 bộ LBX M inox
* 1 bộ LBX C inox
* 1 cặp ray LBX 40kg
                5,846,500  
Ngăn kéo chậu rửa sink drawer      
Sink unit MERIVOBOX R3 2313540 Bộ thành hộp cho ngăn kéo dưới chậu rửa MERIVOBOX R3 với thành nâng cấp, màu trắng, 500mm-350mm, chiều cao M và E                 2,453,000  
Sink unit MERIVOBOX R3 9008178 Bộ thành hộp cho ngăn kéo dưới chậu rửa MERIVOBOX với thành nâng cấp, 500mm-350mm, màu xám nhạt, chiều cao M và E                 2,442,000  
Sink unit MERIVOBOX R3 6801270 Bộ thành hộp cho ngăn kéo dưới chậu rửa MERIVOBOX với thành nâng cấp, 500mm-350mm, màu xám đậm, chiều cao M và E                 2,442,000  
Sink unit LEGRABOX C 2633078 Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu xám, 500mm, chiều cao C (177mm)
Cần đặt 2 bộ cho ứng dụng ngăn kéo dưới chậu rửa
                1,419,000  
Tủ thực phẩm SPACE TOWER      
SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 2365816 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 trắng sữa
• 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 4 bộ bản lề CtB 155°
              15,235,000  
SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 3568334 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 Xám nhạt
• 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 4 bộ bản lề CtB 155°
              15,235,000  
SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 2184525 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 Xám đậm
• 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 4 bộ bản lề CtB 155°
              15,235,000  
SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 3348187 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 trắng sữa
• 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 8 bộ bản lề CtB 155°
              18,231,400  
SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 2147894 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 Xám nhạt
• 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 8 bộ bản lề CtB 155°
              18,231,400  
SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 7572086 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 Xám đậm
• 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 8 bộ bản lề CtB 155°
              18,231,400  
SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 2692222 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 trắng sữa
• 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 4 bộ bản lề CtB 155°
              18,059,800  
SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 5997693 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 Xám nhạt
• 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 4 bộ bản lề CtB 155°
              18,059,800  
SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 9909906 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 Xám đậm
• 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 4 bộ bản lề CtB 155°
              18,059,800  
SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 6403810 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 trắng sữa
• 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 8 bộ bản lề CtB 155°
              21,056,200  
SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 6721910 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 Xám nhạt
• 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 8 bộ bản lề CtB 155°
              21,056,200  
SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 4389585 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 Xám đậm
• 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 8 bộ bản lề CtB 155°
              21,056,200  
SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC 9359112 Bao gồm:
• 1 bộ IM & 4 bộ IC Trắng sữa
• 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 4 bộ bản lề CtB 155°
              18,905,700  
SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC 1766107 Bao gồm:
• 1 bộ IM & 4 bộ IC Xám đậm
• 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 4 bộ bản lề CtB 155°
              18,905,700  
SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC 2511624 Bao gồm:
• 1 bộ IM & 4 bộ IC Inox
• 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 4 bộ bản lề CtB 155°
              32,974,700  
SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC 8387439 Bao gồm:
• 1 bộ IM & 4 bộ IC Trắng sữa
• 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 8 bộ bản lề CtB 155°
              21,924,100  
SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC 7759204 Bao gồm:
• 1 bộ IM & 4 bộ IC Xám đậm
• 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 8 bộ bản lề CtB 155°
              21,924,100  
SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC 4846341 Bao gồm:
• 1 bộ IM & 4 bộ IC Inox
• 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 8 bộ bản lề CtB 155°
              39,715,500  
Bục thang ngăn kéo SPACE STEP      
Z95.4100   SP-ST  V1 OG-M 1282669 Bộ space step, Nylon/ steel, NL= 410 mm                 3,777,400  
Z95.4600   SP-ST  V1 OG-M 5993665 Bộ space step, Nylon/ steel, NL= 460 mm                 3,788,400  
Z95Q1040A  QU-PR  V10OG-M 4477561 Thanh ngang chịu lực                    760,100  
Z95D4100   DI-LEI V20OG-M 5852773 Thanh đệm                    286,000  
Công nghệ điện       
SERVO-DRIVE cho ngăn kéo      
Z10NE030H23NG+ZU VNV1 S 3649643 Bộ điện cơ bản cho bếp                 6,540,600  
Z10NA30EAF NETZG        S 9556022 Bộ chuyển đổi điện áp 12W, dành cho 1 bộ điện SERVO-DRIVE                 3,306,600  
Z10K600AB  KA-01 VN M   S 9904030 Bộ dây điện 6m                 1,085,700  
Z10NA30EA  NG+ZUT  V1R737 7654971 SERVO-DRIVE uno, bas đẩy sử dụng điện cho ngăn kéo đồ gỗ nội thất                 6,132,500  
Z10A3000   AN-01 VN MR737 4061419 Bộ điện sử dụng cho 2 ngăn kéo                 6,521,900  
Z10A3000   AN-02 VN MR737 9458103 Bộ điện sử dụng cho 3 ngăn kéo                 9,466,600  
Z10A3000   AN-03 VN MR737 9419185 Bộ điện sử dụng cho 4 ngăn kéo               12,468,500  
Z10A3000   AN-04 VN MR737 1668721 Bộ điện sử dụng cho tủ đồ khô               15,596,900  
Z10A3000   AN-05 VN MR737 5755259 Bộ điện sử dụng cho ngăn kéo dưới chậu rửa ( 2 ngăn kéo)                 7,711,000  
Z10T1170A  TPROF  V10 ROH 7287731 Thanh nhôm cho Bộ đẩy điện, dài 1.170mm                 1,801,800  
Z10C500A   ANTR+ZU V1R735 4784397 Servo Drive Flex cho tủ lạnh với chiều cao ≤ 1700mm                  8,090,500  
Z10C5007   FU-EMPF V1R735 1120793 Bộ phận không dây tiếp nhận điện cho tủ lạnh, tủ đông, máy rửa chén                 3,170,200  
23P5020   SCHALT V20 HGR 8457250 Công tắc điện cho Servo Drive                 1,358,500  
993.0830.01DI-PU V100R737 7402930 Nút nhấn tạo khoảng hở, dành cho ngăn kéo có mặt trước cao >300mm                      28,600  
Z10A3000.03ANTR-EH 20R737 1498781 Bas đẩy điện cho ngăn kéo                 2,944,700  
Khay/ khung chia ngăn kéo      
AMBIA-LINE      
ZC7S500BH3 AMB-BE V1 E02G 1520200 Khay chia AMBIA-LINE cho chiều cao M - chiều rộng 300mm, màu gỗ sồi xám, khung xám                 2,137,300  
ZC7S500BH3 AMB-BE V1 E01S 6608218 Khay chia AMBIA-LINE cho chiều cao M - chiều rộng 300mm, màu gỗ sồi vàng, khung trắng                 2,137,300  
ZC7S500BH3 AMB-BE V1 N01C 4405569 Khay chia AMBIA-LINE cho chiều cao M - chiều rộng 300mm, màu gỗ óc chó, khung đen                 2,137,300  
ZC7S500RH2 AMB-RA V1 E02G 7540872 Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M -  chiều rộng 200mm, màu gỗ sồi xám, khung xám                 1,579,600  
ZC7S500RH2 AMB-RA V1 E01S 3134316 Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M -  chiều rộng 200mm, màu gỗ sồi vàng, khung trắng                 1,579,600  
ZC7S500RH2 AMB-RA V1 N01C 7925330 Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M -  chiều rộng 200mm, màu gỗ óc chó, khung đen                 1,579,600  
ZC7S500RH1 AMB-RA V1 E02G 9278001 Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M - chiều rộng 100mm, màu gỗ sồi xám, khung xám                 1,393,700  
ZC7S500RH1 AMB-RA V1 E01S 4542306 Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M - chiều rộng 100mm, màu gỗ sồi vàng, khung trắng                 1,393,700  
ZC7S500RH1 AMB-RA V1 N01C 1800967 Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M - chiều rộng 100mm, màu gỗ óc chó, khung đen                 1,393,700  
ZC7F300RHU AMB-RA V1 E02G 9613823 Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, 270x242mm, màu gỗ sồi xám, khung xám                 1,859,000  
ZC7F300RHU AMB-RA V1 E01S 3670050 Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, 270x242mm, màu gỗ sồi trắng, khung trắng                 1,859,000  
ZC7F300RHU AMB-RA V1 N01C 7638793 Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, 270x242mm, màu gỗ óc chó, khung đen                 1,859,000  
ZC7F400RHP AMB-RA V1 E02G 7502048 Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao C và F - chiều rộng 218mm, màu gỗ sồi xám, khung xám                 1,859,000  
ZC7F400RHP AMB-RA V1 E01S 7794799 Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao C và F - chiều rộng 218mm, màu gỗ sồi vàng, khung trắng                 1,859,000  
ZC7F400RHP AMB-RA V1 N01C 7652690 Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao C và F - chiều rộng 218mm, màu gỗ óc chó, khung đen                 1,859,000  
ZC7S500BS3 AMB-BE V1 OG-M 4497947 Khay chia AMBIA-LINE có 6 ngăn, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, dài 500mm, rộng 300mm, xám mờ                 3,066,800  
ZC7S500BS3 AMB-BE V1 SWOG 8830585 Khay chia AMBIA-LINE có 6 ngăn, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, dài 500mm, rộng 300mm, trắng/xám                 3,066,800  
ZC7S500BS3 AMB-BE V1 IG-M 8815782 Khay chia AMBIA-LINE có 6 ngăn, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, dài 500mm, rộng 300mm, xám nhạt                 3,066,800  
ZC7S500RS2 AMB-RA V1 OG-M 4595319 Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x200mm, xám đậm                 1,021,900  
ZC7S500RS2 AMB-RA V1 IG-M 7014687 Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x200mm, xám nhạt                 1,021,900  
ZC7S500RS2 AMB-RA V1 SW-M 2921190 Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x200mm, trắng sữa                 1,021,900  
ZC7S500RS1 AMB-RA V1 OG-M 8693820 Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x100mm, xám đậm                    836,000  
ZC7S500RS1 AMB-RA V1 IG-M 3352930 Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x100mm, xám nhạt                    836,000  
ZC7S500RS1 AMB-RA V1 SW-M 4394675 Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x100mm, trắng sữa                    836,000  
ZC7F300RSU AMB-RA V1 OG-M 7830344 Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 270x242mm, xám mờ                 1,673,100  
ZC7F300RSU AMB-RA V1 IG-M 4761476 Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 270x242mm, xám nhạt                 1,673,100  
ZC7F300RSU AMB-RA V1 SW-M 6278039 Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 270x242mm, trắng sữa                 1,673,100  
ZC7F400RSP AMB-RA V1 OG-M 7649432 Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 400x218mm, xám đậm                 1,765,500  
ZC7F400RSP AMB-RA V1 IG-M 4295772 Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 400x218mm, xám nhạt                 1,765,500  
ZC7F400RSP AMB-RA V1 SW-M 2195450 Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 400x218mm, trắng sữa                 1,765,500  
ZC7A0U0C   HRW-AD 12 OG-M 4293657 Vách kim loại phía sau cho AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, chiều cao C, xám mờ                    200,200  
ZC7A0U0C HRW-AD 12 IG-M 5643932 Vách kim loại phía sau cho AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, chiều cao C, xám nhạt                    200,200  
ZC7A0U0C   HRW-AD 12 SW-M 1135009 Vách kim loại phía sau cho AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, chiều cao C, trắng sữa                    200,200  
ZC7U10E0   REL-HAL 80OG-M 6678082 Khớp nối thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, xám mờ                      85,800  
ZC7U10E0   REL-HAL 80SW-M 9779494 Khớp nối thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, trắng sữa                      85,800  
ZC7U10F0   LAE-TEI 40OG-M 6297748 Khẩu chia ô cho thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, xám mờ                      41,800  
ZC7U10F0   LAE-TEI 40SW-M
4189322 Khẩu chia ô cho thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, trắng sữa                      41,800  
ZR7.1080U  RELING  20OG-M 3359148 Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ngăn kéo chiều cao C, Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp LEGRABOX, dài 1080mm, màu xám                    260,700  
ZR7.1080U  RELING  20SW-M 7053143 Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ngăn kéo chiều cao C, Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp LEGRABOX, dài 1080mm, màu trắng                    260,700  
ZC7Q0U0FS 9384548 Vách chia cho khung chia RSU, màu xám đậm                    254,100  
ZC7Q0U0FS 7770028 Vách chia cho khung chia RSU, màu xám nhạt                    254,100  
ZC7Q0U0FS 7313912 Vách chia cho khung chia RSU, màu trắng sữa                    254,100  
ZC7Q0P0FH 5495239 Vách chia cho khung chia RSP, màu gỗ sồi xám                    358,600  
ZC7Q0P0FH 2503742 Vách chia cho khung chia RSP, màu gỗ sồi vàng                    358,600  
ZC7Q0P0FH 7506076 Vách chia cho khung chia RSP, màu gỗ óc chó                    358,600  
ZC7Q0P0FS 8999239 Vách chia cho khung chia RSP, màu xám đậm                    254,100  
ZC7Q0P0FS 3242924 Vách chia cho khung chia RSP, màu xám nhạt                    254,100  
ZC7Q0P0FS 9570082 Vách chia cho khung chia RSP, màu trắng sữa                    254,100  
ZC7Q0U0FH 2802560 Vách chia cho khung chia RSU, màu gỗ sồi xám                    358,600  
ZC7Q0U0FH 7307581 Vách chia cho khung chia RSU, màu gỗ sồi vàng                    358,600  
ZC7Q0U0FH 4283034 Vách chia cho khung chia RSU, màu gỗ óc chó                    358,600  
ZC4U10E0 REL-HAL 80OG-M 3228114 Khớp nối thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, xám đậm                      85,800  
ZC4U10E0 REL-HAL 80IG-M 6896050 Khớp nối thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, xám nhạt                      85,800  
ZC4U10E0 REL-HAL 80SW-M 5266775 Khớp nối thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, trắng sữa mờ                      85,800  
ZC4U10F0 LAE-TEI 40OG-M 6764735 Khẩu chia ô cho thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, xám đậm                      38,500  
ZC4U10F0 LAE-TEI 40IG-M 1097154 Khẩu chia ô cho thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, xám nhạt                      38,500  
ZC4U10F0 LAE-TEI 40SW-M 2154518 Khẩu chia ô cho thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, trắng sữa mờ                      38,500  
ZR4.1059U RELING 20OG-M 4110020 Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu xám đậm                    251,900  
ZR4.1059U RELING 20IG-M 4367706 Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu xám nhạt                    251,900  
ZR4.1059U RELING 20SW-M 7063128 Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu trắng                    251,900  
ZC7T0350   TEL-H   V1OG-M 1366848 Khay đựng dĩa Blum, cao 170mm, đường kính dĩa 186-322mm, xám mờ                 1,790,800  
ZC7G0P0I   GEW-HAL V1INGL 8058240 Khay đựng gia vị AMBIA-LINE                 1,809,500  
ZC7C0000   FOL-SCH V1OG-M 5952958 Dụng cụ đựng màng bọc thực phẩm AMBIA-LINE, xám mờ                 2,956,800  
ZC7M0200   MESS-HA V1OG-M 9809820 Khay đựng dao (4 dao nhỏ, 5 dao lớn), rộng 187mm, xám mờ                 1,203,400  
ZC7B0200S AMB-FL S1OG-M 4250192 Khung chia chai lọ AMBIALINE, 200mm, xám đậm                    991,100  
ZC7B0200S AMB-FL S1IG-M 1171690 Khung chia chai lọ AMBIALINE, 200mm, xám nhạt                    991,100  
ZC7B0200S AMB-FL S1SW-M 4478837 Khung chia chai lọ AMBIALINE, 200mm, trắng sữa                    991,100  
ORGA-LINE      
ZFZ.30G0I  GEW-HAL V2INGL 3852306 Khay đựng gia vị ORGA-LINE, cho ngăn kéo rộng 300mm                    750,200  
ZFZ.45G0I  GEW-HAL V2INGL 6278581 Khay đựng gia vị ORGA-LINE, cho ngăn kéo rộng 450mm                 1,097,800  
ZSZ.01F0   FOL-SCH V1STWG 9068380 Dụng cụ cắt màng bọc thực phẩm, xám đậm/ xám nhạt                 1,743,500  
ZSZ.02F0   ALU-SCH V1ST/O 9068450 Dụng cụ cắt màng nhôm, xám đậm/ cam                 1,634,600  
ORGA-LINE cho ngăn kéo gỗ      
ZHI.437BI1 ORG-BE 500IG/G 4403540 Bộ khay chia ORGA-LINE, cho ngăn kéo gỗ, dài 500mm, rộng 108mm, màu xám                 2,038,300  
ZHI.437BI3 ORG-BE 500IG/G 4403600 Khay chia ORGA-LINE, cho ngăn kéo gỗ, dài 500mm, rộng 285mm, màu xám                 2,951,300  
ZHI.437KI2 ORG-BF 500IG/G 4459250 Khay chia ORGA-LINE, cho ngăn kéo gỗ, dài 500mm, rộng 205mm, màu xám                 2,745,600  
ZHI.437FI3 ORG-FE 500IG/G 4459170 Vách ngăn ORGA-LINE, cho ngăn kéo gỗ dài 500mm, rộng 293mm, màu xám                 1,909,600  
ZHI.437TI5 ORG-BF 500IG/G 4459680 Bộ khay chia ORGA-LINE, cho ngăn kéo gỗ, dài 500mm, rộng 512mm, màu xám                 5,441,700  
REVEGO      
REVEGO duo phải   REVEGO duo phải               88,814,000  
REVEGO duo trái   REVEGO duo trái               88,814,000  
REVEGO uno phải   REVEGO uno phải               46,720,300  
REVEGO uno trái   REVEGO uno trái               46,720,300  
REVEGO uno trái, duo phải   REVEGO uno trái, duo phải             142,228,900  
REVEGO duo trái, uno phải   REVEGO duo trái, uno phải             142,228,900  
REVEGO duo trái, duo phải   REVEGO duo trái, duo phải             173,322,600  

Techhomes hiện đang có rất nhiều sản phẩm thiết bị, phụ kiện hafele ưu đải chiết khấu cực cao khác

Nhưng số lượng lớn nên không thể up hết

Quý khách có nhu cầu mua những sản phẩm bất kỳ của hafele với giá rẻ nhất thị trường

Vui lòng liên hệ SDT hoặc Zalo 0988.128.302



Cảm ơn bạn đã đánh giá
0 Sao 0 Đánh giá